«

GET /api/M26/claims/{code} - API lấy thông tin chi tiết khiếu nại

  • Header: X-Tenant*
  • Path: code* (string)
  • Tags: @AUTOMATED, @TNK-10022

    Trả status 400 khi gửi request lấy chi tiết khiếu nại không có header X-Tenant

    • Given Tài khoản "pamiuoi" đã có đơn hàng với thông tin
      Mã đơnTrạng thái
      DH_01Chờ xử lý
    • And Khách hàng "pamiuoi" đã tạo khiếu nại với thông tin
      Mã khiếu nạiMã đơnLý do khiếu nạiLoại khiếu nạiPhương án xử lýSố tiền bồi thường
      KN_01DH_01Lâu chưa nhận hàngORDERBồi thường1
    • And Có token của tài khoản "pamiuoi"
    • When Gửi request "GET" đến "/M26/claims/${KN_01}"
    • Then Trả về status code 400
    • And Response có body thỏa mãn giá trị như sau
      {
          "title": "Bad Request",
          "detail": "Required header 'X-Tenant' is not present."
      }
  • Tags: @AUTOMATED, @TNK-10022

    Trả status 404 khi gửi request lấy chi tiết khiếu nại với header X-Tenant không hợp lệ

    • Given Tài khoản "pamiuoi" đã có đơn hàng với thông tin
      Mã đơnTrạng thái
      DH_01Chờ xử lý
    • And Khách hàng "pamiuoi" đã tạo khiếu nại với thông tin
      Mã khiếu nạiMã đơnLý do khiếu nạiLoại khiếu nạiPhương án xử lýSố tiền bồi thường
      KN_01DH_01Lâu chưa nhận hàngORDERBồi thường1
    • And Có token của tài khoản "pamiuoi"
    • When Request có header là
      X-Tenant<x-tenant>
    • And Gửi request "GET" đến "/M26/claims/${KN_01}"
    • Then Trả về status code 404
    • And Response có body thỏa mãn giá trị như sau
      {
         "title": "not_found_connection_config"
      }

    Examples:

    x-tenant
    null
    lalala
  • Tags: @AUTOMATED, @TNK-10022

    Trả status 404 khi gửi request lấy chi tiết khiếu nại với mã khiếu nại không tồn tại

    • Given Tài khoản "pamiuoi" đã có đơn hàng với thông tin
      Mã đơnTrạng thái
      DH_01Chờ xử lý
    • And Có token của tài khoản "pamiuoi"
    • When Request có header là
      X-Tenantm26
    • And Gửi request "GET" đến "/M26/claims/KN_01"
    • Then Trả về status code 404
    • And Response có body thỏa mãn giá trị như sau
      {
         "title": "claim_not_found"
      }
  • Tags: @AUTOMATED, @TNK-10022

    Trả status 200 khi gửi request lấy chi tiết khiếu nại cho đơn hàng hợp lệ.

    • Given Tài khoản "pamiuoi" đã có đơn hàng với thông tin
      Mã đơnTrạng thái
      DH_01Chờ xử lý
    • And Khách hàng "pamiuoi" đã tạo khiếu nại với thông tin
      Mã khiếu nạiMã đơnLý do khiếu nạiLoại khiếu nạiPhương án xử lýSố tiền bồi thườngMô tảẢnh
      KN_01DH_01<reason>ORDER<solution><suggest_amount><description><image>
    • And Có token của tài khoản "pamiuoi"
    • When Request có header là
      X-Tenantm26
    • And Gửi request "GET" đến "/M26/claims/${KN_01}"
    • Then Trả về status code 200
    • And Response có body thỏa mãn giá trị như sau
      {
        "code": "${KN_01}",
        "relatedOrder": "${DH_01}",
        "relatedProduct": null,
        "suggest": <suggest>,
        "description": <response_des>,
        "reasonView": {
          "name": "<reason>"
        },
        "solutionView": {
          "name": "<solution>"
        },
        "notReceived": null,
        "numbersFaultyProduct": null,
        "publicStateNewView": {
          "code": "NEW"
        },
        "attachments": [<response_image>],
        "ticketType": "order",
        "claimProductPublicViews": []
      }

    Examples:

    reason solution suggest_amount suggest description response_des image response_image
    Lâu chưa nhận hàng Bồi thường 1 1.00 null
    Đổi, trả hàng Đổi trả null không có cũng không sao cả "không có cũng không sao cả"
    Lý do khác Giao bù null lý do khác thì phải nhập description "lý do khác thì phải nhập description" imageError {"id": "${imageError}"}
  • Tags: @AUTOMATED, @TNK-10022

    Trả status 200 khi gửi request lấy chi tiết khiếu nại cho sản phẩm hợp lệ.

    • Given Đã có sản phẩm thuộc marketplace "1688" có thông tin
      merchantIdproductIdskuIdstock
      merchant_01product_01skuId_01100
    • And Giỏ hàng của tài khoản "pamiuoi" đã có sản phẩm thuộc marketplace "1688" có thông tin
      merchantIdproductIdskuIdskusIdquantityorder_quantitybatchSize
      merchant_01product_01skuId_01skusId01331
    • And Từ sản phẩm trong giỏ, tài khoản "pamiuoi" đã tạo đơn hàng với thông tin
      Mã đơnTrạng thái
      DH_01Chờ xử lý
    • And Khách hàng xác định các sản phẩm khiếu nại của đơn hàng "DH_01" có thông tin
      Mã sản phẩmskuIdSố lượng lỗiSố lượng thiếu
      SP_01skuId_01<number_faulty_product><not_received>
    • And Khách hàng "pamiuoi" đã tạo khiếu nại với thông tin
      Mã khiếu nạiMã đơnLý do khiếu nạiLoại khiếu nạiPhương án xử lýSố tiền bồi thườngMô tảẢnh
      KN_01DH_01<reason>ORDER_PRODUCT<solution><suggest_amount><description><image>
    • And Có token của tài khoản "pamiuoi"
    • When Request có header là
      X-Tenantm26
    • And Gửi request "GET" đến "/M26/claims/${KN_01}"
    • Then Trả về status code 200
    • And Response có body thỏa mãn giá trị như sau
      {
        "code": "${KN_01}",
        "relatedOrder": "${DH_01}",
        "suggest": <suggest>,
        "description": <response_des>,
        "reasonView": {
          "name": "<reason>"
        },
        "solutionView": {
          "name": "<solution>"
        },
        "publicStateNewView": {
          "code": "NEW"
        },
        "attachments": [<response_image>],
        "ticketType": "order",
        "claimProductPublicViews": [
          {
            "relatedProduct": "${SP_01}",
            "notReceived": <not_received_response>,
            "numbersFaultyProduct": <faulty>
          }
        ]
      }

    Examples:

    reason number_faulty_product faulty not_received not_received_response solution suggest_amount suggest description response_des image response_image
    Giao thiếu hàng null 2 2 Bồi thường 1 1.00 null
    Giao hàng sai, lỗi, hỏng 1 1 null Đổi trả null không có cũng không sao cả "không có cũng không sao cả" imageError {"id": "${imageError}"}