«
| account | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
quan đến sản phẩm và thông tin kê khai hàng hoá
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái | Nhận hoá đơn GTGT |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 20 | ¥15(60.000đ) | Chờ báo giá | Không |
| Người nhận hàng |
|---|
| Địa chỉ |
| Số điện thoại |
| Nhà cung cấp |
| Ảnh sản phẩm |
| Tên sản phẩm |
| SKU (tổ hợp giá trị các thuộc tính) |
| Đơn giá (CNH+VND) |
| Số lượng |
| Số tiền (CNH+VND) |
| Tổng tiền hàng (CNH+VND) |
| Đơn vị tham gia báo giá |
| Tên sản phẩm |
|---|
| Ảnh sản phẩm |
| Số lượng |
| Đơn giá |
| Tình trạng |
| Chất liệu |
| Công dụng |
| Thông số kỹ thuật |
| Thương hiệu, nhãn hiệu |
| Xuất xứ |
| Đơn vị tính |
| Địa chỉ nhận hàng tại Việt Nam |
| Ghi chú/Yêu cầu khác |
thông tin nhận hoá đơn GTGT và thông tin kê khai hàng hoá
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái | Nhận hoá đơn GTGT |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 20 | ¥15(60.000đ) | Chờ báo giá | Có |
| Người nhận hàng |
|---|
| Địa chỉ |
| Số điện thoại |
| Nhà cung cấp |
| Ảnh sản phẩm |
| Tên sản phẩm |
| SKU (tổ hợp giá trị các thuộc tính) |
| Đơn giá (CNH+VND) |
| Số lượng |
| Số tiền (CNH+VND) |
| Tổng tiền hàng (CNH+VND) |
| Đơn vị tham gia báo giá |
| Tên đơn vị nhận hoá đơn GTGT |
|---|
| Tên người đại diện |
| Mã số thuế |
| Số điện thoại liên hệ báo giá |
| Email nhận hoá đơn điện tử |
| Địa chỉ nhận hàng |
| Tên sản phẩm |
| Ảnh sản phẩm |
| Số lượng |
| Đơn giá |
| Tình trạng |
| Chất liệu |
| Công dụng |
| Thông số kỹ thuật |
| Thương hiệu, nhãn hiệu |
| Xuất xứ |
| Đơn vị tính |
| Địa chỉ nhận hàng tại Việt Nam |
| Ghi chú/Yêu cầu khác |
của đơn chờ báo giá được cho vào giỏ hàng và chuyển đến màn xác nhận đặt hàng
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 200 | ¥10(40.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 600 | ¥10(40.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 15 | ¥10(40.000đ) |
| Áo len | Áo len, L | 10 | ¥10(40.000đ) |
| Quần bò | Quần bò cạp cao, S | 2 | ¥20(80.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 215 | ¥10(40.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 600 | ¥10(40.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Tất nam | Tất nam , màu đen | 500 | ¥2(8.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Tất nam | Tất nam , màu đen | 2 | ¥2(8.000đ) |
của đơn chờ báo giá được cho vào giỏ hàng và chuyển đến màn xác nhận đặt hàng, nếu không đặt hàng thì các sản phẩm này vẫn tồn tại trong giỏ hàng
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 200 | ¥10(40.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 600 | ¥10(40.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 15 | ¥10(40.000đ) |
| Quần bò | Quần bò cạp cao, S | 2 | ¥20(80.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 215 | ¥10(40.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 600 | ¥10(40.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 215 | ¥10(40.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 600 | ¥10(40.000đ) |
| Quần bò | Quần bò cạp cao, S | 2 | ¥20(80.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 200 | ¥10(40.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 600 | ¥10(40.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái | Nhận hoá đơn GTGT |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 20 | ¥15(60.000đ) | Chờ báo giá | Không |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng | |
| Chi tiết đơn hàng |