«
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW | testerm26 | 123456 |
thị các thông tin Mã thanh toán Sabomall ,Mã thanh toán đối tác, Đối tác liên kết, Mã đơn hàng, Tài khoản, Tên khách hàng, Loại tiền tệ, Số tiền giao dịch, Số tiền thanh toán từng đơn, Quy đổi tiền tệ, Phương thức thanh toán, Thời gian giao dịch, Loại giao dịch, Trạng thái, Lý do thất bại
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW | testerm26 | 123456 |
| Mã thanh toán SBM | Mã thanh toán đối tác | Nội dung | số tiền | Thời gian giao dịch | Phương thức thanh toán | Trạng thái | Lý do thất bại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| T795511075503276037 | B2934234248 | Chuyển đổi tiền tệ để thanh toán cho các đơn hàng #[DH001] | -450.000đ | 14:54 20/01/2024 | Chuyển khoản WorldFirst | Thành công | |
| B801721267471450114 | C2423423423 | Đặt cọc cho đơn #DH001 | -450.000đ | 14:54 21/01/2024 | Chuyển khoản ngân hàng | Thành công | |
| T800049683778043905 | C2312312321 | Thanh toán cho đơn #DH002 | -¥75,00 | 14:54 22/01/2024 | Chuyển khoản Alipay | Thành công | |
| T800049683778043342 | C2312312333 | Nạp tiền cho khách hàng samlt | +75,00 | 14:54 24/01/2024 | Tài khoản trả trước VNĐ | Thành công |
| Mã thanh toán Sabomall |
|---|
| Mã thanh toán đối tác |
| Mã đơn hàng |
| Tài khoản |
| Loại tiền tệ |
| Số tiền giao dịch |
| Số tiền thanh toán từng đơn |
| Quy đổi tiền tệ |
| Phương thức thanh toán |
| Thời gian giao dịch |
| Loại giao dịch |
| Trạng thái |
| Lý do thất bại |
| Đối tác liên kết |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW | testerm26 | 123456 |
| Mã thanh toán SBM | Mã thanh toán đối tác | Mã đơn hàng | Nội dung | số tiền | Thời gian giao dịch | Phương thức thanh toán | Trạng thái | Lý do thất bại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| T795511075503276037 | B2934234248 | DH01 | Chuyển đổi tiền tệ để thanh toán cho các đơn hàng #[DH001] | -450.000đ | 14:54 20/01/2024 | Chuyển khoản WorldFirst | Thành công | |
| B801721267471450114 | C2423423423 | DH03 | Đặt cọc cho đơn #DH001 | -450.000đ | 14:54 21/01/2024 | Chuyển khoản ngân hàng | Thành công | |
| T800049683778043905 | C2312312321 | DH02 | Thanh toán cho đơn #DH002 | -¥75,00 | 14:54 22/01/2024 | Chuyển khoản Alipay | Thành công | |
| T800049683778043342 | C2312312333 | Nạp tiền cho khách hàng samlt | +75,00 | 14:54 24/01/2024 | Tài khoản trả trước VNĐ | Thành công |
| Mã thanh toán SBM/Mã thanh toán đối tác/Mã đơn hàng | Tên tài khoản |
|---|---|
| <transaction_code> | <account> |
| transaction_code | account | |
|---|---|---|
| T795511075503276037 | ||
| samlt | ||
| B2934234248 | samlt | |
| DH03 |
tên tài khoản, tôi có thể tiếp tục lọc giao dịch ở danh sách này theo các thông tin Loại giao dịch, Phương thức thanh toán, Loại tiền tệ, Thời gian giao dịch, Trạng thái
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW | testerm26 | 123456 |
| Mã thanh toán SBM | Mã thanh toán đối tác | Mã đơn hàng | Nội dung | số tiền | Thời gian giao dịch | Phương thức thanh toán | Trạng thái | Lý do thất bại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| T795511075503276037 | B2934234248 | DH01 | Chuyển đổi tiền tệ để thanh toán cho các đơn hàng #[DH001] | -450.000đ | 14:54 20/01/2024 | Chuyển khoản WorldFirst | Thành công | |
| B801721267471450114 | C2423423423 | DH03 | Đặt cọc cho đơn #DH001 | -450.000đ | 14:54 21/01/2024 | Chuyển khoản ngân hàng | Thành công | |
| T800049683778043905 | C2312312321 | DH02 | Thanh toán cho đơn #DH002 | -¥75,00 | 14:54 22/01/2024 | Chuyển khoản Alipay | Thành công | |
| T800049683778043342 | C2312312333 | Nạp tiền cho khách hàng samlt | +75,00 | 14:54 24/01/2024 | Tài khoản trả trước VNĐ | Thành công |
| Thông tin | Giá trị |
|---|---|
| <info> | <value> |
| info | value | |
|---|---|---|
| Loại giao dịch | Nạp tiền, Thanh toán | |
| Phương thức thanh toán | Tài khoản trả trước, Chuyển khoản ngân hàng, Chuyển khoản Alipay, Qua WorldFirst | |
| Loại tiền tệ | Việt Nam Đồng | |
| Thời gian giao dịch | 20/01/2024 - 30/01/2024 | |
| Thời gian giao dịch | Từ 20/01/2024 | |
| Thời gian giao dịch | Đến 30/01/2024 | |
| Đối tác liên kết | OnePay,WorldFirst, Alipay, SaboMall | |
| Trạng thái | Thành công |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW | testerm26 | 123456 |
| Mã giao dịch | Mã đơn hàng | Số tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Tài khoản | Số tiền thanh toán từng đơn | Quy đổi tiền tệ | Phương thức thanh toán | Loại tiền tệ | Loại giao dịch | Trạng thái | Lý do thất bại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| T795511075503276037 | DH001 | 400.000đ | 14:54 22/01/2024 | samlt | 200.000đ | ¥66,67 | Tài khoản trả trước VNĐ | Việt Nam Đồng | Đặt cọc | Thành công | |
| B801721267471450114 | DH002 | 400.000đ | 14:54 22/01/2024 | samlt | 200.000đ | ¥66,67 | Tài khoản trả trước VNĐ | Việt Nam Đồng | Đặt cọc | Thành công | |
| T800049683778043905 | DH003 | ¥75,00 | 15:00 25/01/2024 | samlt | ¥75,00 | Tài khoản trả trước alipay | Nhân dân tệ | Thanh toán nốt | Thất bại |
| Loại giao dịch | Phương thức thanh toán | Loại tiền tệ | Thời gian giao dịch | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Đặt cọc | Tài khoản trả trước VNĐ | Việt Nam Đồng | 20/01/2024 - 30/01/2024 | Thành công |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW | testerm26 | 123456 |
| Mã giao dịch | Mã đơn hàng | Số tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Tài khoản | Số tiền thanh toán từng đơn | Quy đổi tiền tệ | Phương thức thanh toán | Loại tiền tệ | Loại giao dịch | Trạng thái | Lý do thất bại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| T795511075503276037 | DH001 | 400.000đ | 14:54 22/01/2024 | samlt | 200.000đ | ¥66,67 | Tài khoản trả trước VNĐ | Việt Nam Đồng | Đặt cọc | Thành công | |
| B801721267471450114 | DH002 | 400.000đ | 14:54 22/01/2024 | samlt | 200.000đ | ¥66,67 | Tài khoản trả trước VNĐ | Việt Nam Đồng | Đặt cọc | Thành công | |
| T800049683778043905 | DH003 | ¥75,00 | 15:00 25/01/2024 | samlt | ¥75,00 | Tài khoản trả trước alipay | Nhân dân tệ | Thanh toán nốt | Thất bại |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW | testerm26 | 123456 |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW | testerm26 | 123456 |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW | testerm26 | 123456 |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW, Payment_export | testerm26 | 123456 |
| Mã giao dịch | Mã đơn hàng | Số tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Tài khoản | Số tiền thanh toán từng đơn | Quy đổi tiền tệ | Phương thức thanh toán | Loại tiền tệ | Loại giao dịch | Trạng thái | Lý do thất bại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| T795511075503276037 | DH001 | 400.000đ | 14:54 22/01/2024 | samlt | 200.000đ | ¥66,67 | Tài khoản trả trước VNĐ | Việt Nam Đồng | Đặt cọc | Thành công | |
| B801721267471450114 | DH002 | 400.000đ | 14:54 22/01/2024 | samlt | 200.000đ | ¥66,67 | Tài khoản trả trước VNĐ | Việt Nam Đồng | Đặt cọc | Thành công | |
| T800049683778043905 | DH003 | ¥75,00 | 15:00 25/01/2024 | samlt | ¥75,00 | Tài khoản trả trước alipay | Nhân dân tệ | Thanh toán nốt | Thất bại |
| Loại giao dịch | Phương thức thanh toán | Loại tiền tệ | Thời gian giao dịch | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Đặt cọc | Tài khoản trả trước VNĐ | Việt Nam Đồng | 20/01/2024 - 30/01/2024 | Thành công |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW, Payment_export | testerm26 | 123456 |
| Mã thanh toán SaboMall |
|---|
| Mã thanh toán đối tác |
| Số tiền |
| Trạng thái |
| Loại giao dịch |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW, Payment_export | testerm26 | 123456 |
| permission code | username | password |
|---|---|---|
| PAYMENT:VIEW | testerm26 | 123456 |
| Mã thanh toán SBM | Mã thanh toán đối tác | Nội dung | số tiền | Thời gian giao dịch | Phương thức thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| T800049683778043905 | C2312312321 | Thanh toán cho đơn #DH002 | -¥75,00 | 14:54 22/01/2024 | Chuyển khoản Alipay | Đang xử lý |
| status | |
|---|---|
| Thành công | |
| Thất bại |