«
| username | password | Số dư ví CBpay VND | Mật khẩu thanh toán | Số dư ví CBpay CNH | |
|---|---|---|---|---|---|
| ngahtt | 123456 | 1.000.000 (đ) | 131676 | 500 (tệ) | bichone.k52.aof@gmail.com |
| phí dịch vụ | công thức |
|---|---|
| Vận chuyển thường | 30.000đ/1kg |
| Quản lý đơn | 5.000đ/đơn |
| Mua hàng | 5% giá trị tiền hàng |
| Kiểm hàng | đơn giá < ¥10 - 7.000đ/sản phẩm, đơn giá > ¥10 - 5.000đ/sản phẩm |
| Loại tiền tệ | Phương thức thanh toán | active |
|---|---|---|
| VNĐ | Tài khoản thanh toán trả trước | true |
| VNĐ | Chuyển khoản bằng QR Code | true |
| CNH | Tài khoản thanh toán trả trước | true |
| CNH | Cổng thanh toán WorldFirst | false |
| Loại đơn hàng | Ghi chú |
|---|---|
| TMDT | Đơn hàng có tiền vốn <=1 triệu |
| Hàng Lô | Đơn hàng chọn uý thác xuất nhập khẩu |
| Hàng tạp | Đơn có tiền vốn > 1tr và không đi theo luồng XNK |
| Địa chỉ NCC | Nguồn nhà cung cấp |
|---|---|
| Việt Nam | Shopee |
| Việt Nam | Tiki |
| Trung Quốc | 1688 |
| Trung quốc | Tạobao |
| Loại tiền tệ | Loại đơn hàng | Địa chỉ của nhà cung cấp | Nguồn nhà cung cấp | Tài khoản nhận |
|---|---|---|---|---|
| VND | TMDT | Việt Nam | Shopee | Tài khoản A |
| VND | TMDT | Việt Nam | Tiki | Tài khoản B |
| VND | TMDT | Trung Quốc | 1688 | Tài khoản C |
| VND | TMDT | Trung Quốc | Tạobao | Tài khoản D |
| VND | Hàng Lô | Việt Nam | Shopee | Tài khoản E |
| VND | Hàng Lô | Việt Nam | Tiki | Tài khoản F |
| VND | Hàng Lô | Trung Quốc | 1688 | Tài khoản G |
| VND | Hàng Lô | Trung Quốc | Taobao | Tài khoản H |
| VND | Hàng tạp | Việt Nam | Shopee | Tài khoản I |
| VND | Hàng tạp | Việt Nam | Tiki | Tài khoản K |
| VND | Hàng tạp | Trung Quốc | 1688 | Tài khoản L |
| VND | Hàng tạp | Trung Quốc | Taobao | Tài khoản M |
| accountCode | bankName | accountName | balance | beginAmount | endAmount | credit_limit |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CVND-5659552528 | SBM_SG_SNP | TK bichone01 | 9.200.000đ | 0đ | 1.000.000đ | 10.000.000đ |
| CCNY-5533995404 | CNH_SBM_Kho HN | TK bichone02 | 2.000.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 20.000.000đ |
| BVND-5929884616 | 1688QT_TEST | TK bichone03 | 8.499.000đ | 1.000.000đ | 3.000.000 | 10.000.000đ |
| CVND-210234936 | KHO_BT-SG | TK bichone04 | 5.000.000đ | 3.000.000đ | 20.000.000 | 20.000.000đ |
| Mã đơn | Tiền thanh toán | Loại đơn |
|---|---|---|
| BH0001 | ¥600 (1.800.000đ) | Đơn mua sỉ |
| BH0002 | ¥1000 (3.000.000đ) | Đơn mua sỉ |
| BH0003 | ¥250 (750.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0004 | ¥300 (900.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0005 | ¥1500 (4.500.000đ) | Đơn mua sỉ |
| Mã đơn | Tiền thanh toán | Loại đơn |
|---|---|---|
| BH0001 | ¥600 (1.800.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0002 | ¥1000 (3.000.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0003 | ¥250 (750.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0004 | ¥300 (900.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0005 | ¥1500 (4.500.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| currency | payment_method | |
|---|---|---|
| VND | CBpay | |
| VND | QR code | |
| VND | Thanh toán hộ | |
| CNH | CBpay | |
| CNH | Thanh toán hộ |
| Mã đơn | Tiền thanh toán | Loại đơn |
|---|---|---|
| BH0001 | ¥600 (1.800.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0002 | ¥1000 (3.000.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0003 | ¥250 (750.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0004 | ¥300 (900.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0005 | ¥1500 (4.500.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| BH0006 | ¥100 (300.000đ) | Đơn mua trọn gói |
| Mã đơn | trạng thái | giá vốn | Loại đơn |
|---|---|---|---|
| BH0001 | Chờ thanh toán | ¥600 (1.800.000đ) | đơn tạp |
| BH0002 | Chờ thanh toán | ¥1000 (3.000.000đ) | đơn tạp |
| BH0004 | Chờ thanh toán | ¥2000 (6.000.000đ) | đơn tạp |
| BH0003 | đang giao hàng | ¥1500 (4.500.000đ) | đơn tạp |
| action | order_code | payment_amount | account | |
|---|---|---|---|---|
| Thanh toán | BH0001 | ¥250 (750.000đ) | TK bichone01 | |
| Thanh toán | BH0002 | ¥500 (1.500.000đ) | TK bichone02 | |
| Thanh toán | BH0004 | ¥1000 (3.000.000đ) | TK bichone04 | |
| Tất toán | BH0003 | ¥500 (1.500.000đ) | TK bichone03 |
| Mã đơn | trạng thái | giá vốn | Loại đơn |
|---|---|---|---|
| BH0001 | Chờ thanh toán | ¥600 (1.800.000đ) | đơn tạp |
| BH0002 | Chờ thanh toán | ¥10.000 (30.000.000đ) | đơn tạp |
| BH0004 | Đang giao hàng | ¥1500 (4.500.000đ) | đơn tạp |
| action | order_code | payment_amount | |
|---|---|---|---|
| Thanh toán | BH0001 | ¥300 (900.000đ) | |
| Thanh toán | BH0002 | ¥10.000 (30.000.000đ) | |
| Tất toán | BH0004 | ¥300 (900.000đ) |
| Số đơn tạo thành công (đơn đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản tối thiểu | giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) |
|---|---|---|
| 5 | 30 | 1.000.000đ (333.34 tệ) |
| username | password | Số đơn hàng đã tạo thành công (đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản |
|---|---|---|---|
| <userName> | <pass> | <number_order> | <number_date> |
| Mã đơn | Giá trị đơn (giá vốn) |
|---|---|
| <order_code> | <order_value> |
| userName | pass | number_order | number_date | order_code | order_value | currency | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| bichone1 | bich131676 | 4 | 31 | BK00001 | 1.000.001đ | VND | |
| bichone2 | bich131676 | 5 | 29 | BK00002 | 1.000.001đ | VND | |
| bichone3 | bich131676 | 5 | 30 | BK00003 | 999.999đ | VND | |
| bichone4 | bich131676 | 5 | 29 | BK00004 | 1.000.000đ | CNH |
| Số đơn tạo thành công (đơn đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản tối thiểu | giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) |
|---|---|---|
| 5 | 30 | 1.000.000đ (333.34 tệ) |
| username | password | Số đơn hàng đã tạo thành công (đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản |
|---|---|---|---|
| bichone1 | bich131676 | 6 | 31 |
| Mã đơn | Giá trị đơn (giá vốn) |
|---|---|
| BH0001 | 2.000.000 |
| Số đơn tạo thành công (đơn đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản tối thiểu | giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) |
|---|---|---|
| 5 | 30 | 1.000.000đ (333.34 tệ) |
| username | password | Số đơn hàng đã tạo thành công (đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản |
|---|---|---|---|
| <userName> | <pass> | <number_order> | <number_date> |
| Mã đơn | Giá trị đơn (giá vốn) |
|---|---|
| <order_code> | <order_value> |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +<order_value> | Nạp tiền để thanh toán cho đơn <order_code> |
| -<order_value> | Thanh toán cho đơn <order_code> |
| userName | pass | number_order | number_date | order_code | order_value | currency | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| bichone1 | bich131676 | 6 | 31 | BH000001 | 1.000.050đ (333.35 tệ) | VND | |
| bichone2 | bich131676 | 5 | 30 | BH000002 | 1.000.050đ (333.35 tệ) | CNH |
| Số đơn tạo thành công (đơn đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản tối thiểu | giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) |
|---|---|---|
| 5 | 30 | 1.000.000đ (333.34 tệ) |
| username | password | Số đơn hàng đã tạo thành công (đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản |
|---|---|---|---|
| <userName> | <pass> | <number_order> | <number_date> |
| Mã đơn | Giá trị đơn (giá vốn) | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|---|
| <order_code> | <order_value> | 500.000đ |
| userName | pass | number_order | number_date | order_code | order_value | currency | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| bichone1 | bich131676 | 4 | 31 | BK00001 | 1.000.001đ | VND | |
| bichone2 | bich131676 | 5 | 29 | BK00002 | 1.000.001đ | VND | |
| bichone3 | bich131676 | 5 | 30 | BK00003 | 999.999đ | VND | |
| bichone4 | bich131676 | 5 | 29 | BK00004 | 1.000.000đ | CNH |
| Số đơn tạo thành công (đơn đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản tối thiểu | giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) |
|---|---|---|
| 5 | 30 | 1.000.000đ (333.34 tệ) |
| username | password | Số đơn hàng đã tạo thành công (đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản |
|---|---|---|---|
| <userName> | <pass> | <number_order> | <number_date> |
| Mã đơn | Giá trị đơn (giá vốn) | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|---|
| <order_code> | <order_value> | 500.000đ |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +<order_value> | Nạp tiền để thanh toán cho đơn <order_code> |
| -<order_value> | Thanh toán cho đơn <order_code> |
| userName | pass | number_order | number_date | order_code | order_value | currency | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| bichone1 | bich131676 | 6 | 31 | BH000001 | 1.000.050đ (333.35 tệ) | VND | |
| bichone2 | bich131676 | 5 | 30 | BH000002 | 1.000.050đ (333.35 tệ) | CNH |
| Số đơn tạo thành công (đơn đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản tối thiểu | giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) |
|---|---|---|
| 5 | 30 | 1.000.000đ (333.34 tệ) |
| username | password | Số đơn hàng đã tạo thành công (đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản |
|---|---|---|---|
| bichone1 | bich131676 | 6 | 31 |
| Mã đơn | Giá trị đơn (giá vốn) |
|---|---|
| BH0001 | 2.000.000 |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AK0012345 | 750 tệ (2 250 000 đ) |
đơn hàng của tôi sẽ chuyển trạng thái chờ xử lý sau x phút.
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AK0012345 | 750 tệ (2 250 000 đ) |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +750 tệ | Nạp tiền để thanh toán cho các #[AK0012345] |
| -750 tệ | Thanh toán cho đơn #AK0012345 |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AB0012345 | 750 tệ (2 250 000 đ) |
hệ thống chưa cập nhật được kết quả ngay.
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AB0012345 | 750 tệ (2 250 000 đ) |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +750 tệ | Nạp tiền để thanh toán cho các #[AK0012345] |
| -750 tệ | Thanh toán cho đơn #AK0012345 |
hệ thống chưa cập nhật được kết quả ngay.
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AB0012345 | 750 tệ (2 250 000 đ) |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| BH00012 | 750 tệ (2 250 000 đ) |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| BH00012 | 0 tệ (0đ) |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +750 tệ | Nạp tiền để thanh toán cho các #[BH00012] |
| -750 tệ | Thanh toán cho đơn #BH00012 |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| BH00012 | 1500 tệ (5 000 000 đ) |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| BH00012 | 0 tệ (0đ) |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +750 tệ | Nạp tiền để thanh toán cho các #[BH00012] |
| -750 tệ | Thanh toán cho đơn #BH00012 |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AK0012345 | 750 tệ (2 250 000 đ) |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AK0012345 | 15 tệ (45 000 đ) |
| Trạng thái | Số dư |
|---|---|
| active | 1 000 000 đ |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AK0012345 | 15 tệ (45 000 đ) |
| Trạng thái | Số dư |
|---|---|
| active | 1 000 000 đ |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| -45 000đ | Chuyển đổi tiền tệ để thanh toán cho đơn hàng #[DD000S4] |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +15 tệ | Nạp tiền để thanh toán cho các #[DD000S4] |
| -15 tệ | Thanh toán cho đơn #DD000S4 |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AK0012345 | 15 tệ (45 000đ) |
| Trạng thái | Số dư |
|---|---|
| active | 1 000 000 đ |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| -45 000đ | Chuyển đổi tiền tệ để thanh toán cho đơn hàng #[DD000S4] |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +15 tệ | Nạp tiền để thanh toán cho các đơn #[DD000S4] |
| -15 tệ | Thanh toán cho đơn #DD000S4 |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AK0012345 | 15 tệ (45 000đ) |
| AK83483647 | 30 tệ (90 000đ) |
| Trạng thái | Số dư |
|---|---|
| active | 1 000 000 đ |
| Mã đơn | Trạng thái |
|---|---|
| AK0012346 | Chờ xử lý |
| AK0093445 | Chờ xử lý |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| -135 000đ | Chuyển đổi tiền tệ để thanh toán cho các đơn hàng #[DD0005H, DD0005F] |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +45 tệ | Nạp tiền để thanh toán cho các đơn #[DD0005H, DD0005F] |
| -15 tệ | Đặt cọc cho đơn #DD0005H |
| -30 tệ | Đặt cọc cho đơn #DD0005F |
có kiện và số tiền cần thanh toán > 0
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DD0005H | Áo len | Áo len, S | ¥30(90.000đ) | ¥15(45.000đ) | ¥15(45.000đ) | Đang giao hàng | Chờ giao |
| Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|
| HKT150000002 | Chuẩn bị giao |
| Trạng thái | Số dư |
|---|---|
| active | 1 000 000 đ |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| -45 000đ | Chuyển đổi tiền tệ để thanh toán cho các đơn hàng #DD0005H |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AK0012345 | 15 tệ (45 000 đ) |
| Trạng thái | Số dư |
|---|---|
| active | 500 tệ |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +15 tệ | Nạp tiền để thanh toán cho các #[DD000S4] |
| -15 tệ | Thanh toán cho đơn #DD000S4 |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|
| AK0012345 | 15 tệ (45 000đ) |
| AK83483647 | 30 tệ (90 000đ) |
| Trạng thái | Số dư |
|---|---|
| active | 500 tệ |
| Mã đơn | Trạng thái |
|---|---|
| AK0012346 | Chờ xử lý |
| AK0093445 | Chờ xử lý |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +45 tệ | Nạp tiền để thanh toán cho các đơn #[DD0005H, DD0005F] |
| -15 tệ | Đặt cọc cho đơn #DD0005H |
| -30 tệ | Đặt cọc cho đơn #DD0005F |
có kiện và số tiền cần thanh toán > 0
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DD0005H | Áo len | Áo len, S | ¥30(90.000đ) | ¥15(45.000đ) | ¥15(45.000đ) | Đang giao hàng | Chờ giao |
| Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|
| HKT150000002 | Chuẩn bị giao |
| Trạng thái | Số dư |
|---|---|
| active | 500 tệ |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| -15 tệ | Thanh toán cho đơn #DD0005H |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái |
|---|---|
| BH000SU | Đang giao hàng |
| Mã đơn | Mã kiện | Cân nặng tịnh |
|---|---|---|
| BH000SU | HKT8273127 | 1kg |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng | |
| Chi tiết đơn hàng |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái |
|---|---|
| BH000SU | Đang giao hàng |
| Mã đơn | Mã kiện | Cân nặng tịnh |
|---|---|---|
| BH000SU | HKT8273127 | 1kg |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng | |
| Chi tiết đơn hàng |
nếu đơn có kiện và số tiền cần thanh toán lớn hơn 0
| Mã đơn | Số tiền đã thanh toán | Số tiền còn thiếu |
|---|---|---|
| DD0005H | 15 tệ (45 000đ) | 15 tệ (45 000đ) |
| Mã đơn | Mã kiện | Cân nặng tịnh |
|---|---|---|
| DD0005H | HKT8273127 | 1kg |
| page | currency | payment_methods | |
|---|---|---|---|
| Danh sách đơn hàng | VNĐ | Chuyển khoản bằng QR code, Tài khoản thanh toán trả trước | |
| Danh sách đơn hàng | CNH | Tài khoản thanh toán trả trước, Cổng thanh toán WorldFirst | |
| Chi tiết đơn hàng | VNĐ | Chuyển khoản bằng QR code, Tài khoản thanh toán trả trước | |
| Chi tiết đơn hàng | CNH | Tài khoản thanh toán trả trước, Cổng thanh toán WorldFirst |
| Mã đơn | Trạng thái | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BH000SU | <status> | Áo len | Áo len, S | ¥30(90.000đ) | ¥15(45.000đ) | ¥15(45.000đ) |
| page | status | |
|---|---|---|
| Danh sách đơn hàng | Chờ xử lý | |
| Danh sách đơn hàng | Chờ giao hàng | |
| Danh sách đơn hàng | Đang giao hàng | |
| Chi tiết đơn hàng | Chờ xử lý | |
| Chi tiết đơn hàng | Chờ giao hàng | |
| Chi tiết đơn hàng | Đang giao hàng |
đơn M2 khác Đang giao nhưng số tiền cần thanh toán bằng 0
| Mã đơn | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Tiền thừa |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH000SU | Đang giao hàng | Chờ giao | Áo len | Áo len, S | ¥30(90.000đ) | <total_paid> | <total_unpaid> | <change> |
| Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|
| HKT150000002 | Chuẩn bị giao |
| page | total_paid | total_unpaid | change | |
|---|---|---|---|---|
| Danh sách đơn hàng | ¥30(90.000đ) | ¥0(0đ) | ||
| Chi tiết đơn hàng | ¥35(105.000đ) | ¥5(15.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Số lượng | Tiền hàng | Tổng chi phí | Cần thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|
| BH000SU | Chờ thanh toán | 4 | 68.222đ | 272.890đ | 272.890đ |
| Mã đơn | Trạng thái | Số lượng | Tiền hàng | Tổng chi phí | Cần thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|
| BH000SU | <status> | 4 | 68.220đ (¥22,74) | 272.880đ (¥90.96) | 136.440 (¥45.48) |
| status | currency | account_balance | |
|---|---|---|---|
| chờ thanh toán | VNĐ | 0₫ | |
| Đang giao hàng | VNĐ | 1.000.000₫ | |
| Chờ thanh toán | CNH | ¥10 | |
| Đang giao hàng | CNH | ¥200 |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản |
|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000SU | Chờ thanh toán | 90.000đ |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Thanh toán trước | Còn lại |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | 1688vn FWWY0EVKWQT7K | 45.000đ | 45.000đ |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng | |
| Chi tiết đơn hàng | |
| Step 3 giỏ hàng |
chuyển khoản, mã QR khi tôi chọn phương thức chuyển khoản qua QRcode
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Ảnh mã QRcode |
|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | <order_id> | <qrcode> |
| Mã đơn | Số tiền đã thanh toán | Số tiền còn thiếu | Mã kiện hàng |
|---|---|---|---|
| <order_id> | <paid> | <total_payment> | <package> |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Số tiền thanh toán | Ảnh mã QRcode |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | <order_id> | <total_payment> | <qrcode> |
| page | order_id | paid | total_payment | package | qrcode | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Danh sách đơn hàng | DD0005H | 15 tệ (45.000đ) | 15 tệ (45.000đ) | HKT8273127 | QRcode.jpg | |
| Danh sách đơn hàng | BH000SU | 119 tệ (357.000đ) | 9 tệ (27.000đ) | HKT8441452 | QRcode1.jpg | |
| Chi tiết đơn hàng | DD0005H | 15 tệ (45.000đ) | 15 tệ (45.000đ) | HKT8273127 | QRcode.jpg | |
| Chi tiết đơn hàng | BH000SU | 119 tệ (357.000đ) | 9 tệ (27.000đ) | HKT8441452 | QRcode1.jpg |
| Ảnh mã QR code | Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung nạp tiền | Nội dung chuyển khoản |
|---|---|---|---|---|---|
| <qrcode> | Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | <account_name> | <note> | <note1> |
| Ảnh mã QR code | Chủ tài khoản | Tên tài khoản | Nội dụng |
|---|---|---|---|
| <qrcode> | Ruǎnzhōngdé | <account_name> | <note> |
| Mã đơn hàng | Trạng thái đơn | Cần thanh toán |
|---|---|---|
| BH000SU | <status> | <total_payment> |
| status | total_payment | currency | account_name | payment_methods | qrcode | note | note1 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chờ thanh toán | 1.500.000đ | VNĐ | PHẠM VIỆT HƯNG | Thanh toán tài khoản trả trước | QRcode.jpg | Naptien ngahtt | ||
| chờ thanh toán | 500.000đ | VNĐ | PHẠM VIỆT HƯNG | Chuyển khoản bằng QR Code | QRcode1.jpg | chuyenkhoan BH000SU | ||
| Đang giao hàng | 500.000đ | VNĐ | PHẠM VIỆT HƯNG | Thanh toán tài khoản trả trước | QRcode2.jpg | Naptien ngahtt | ||
| Đang giao hàng | 500.000đ | VNĐ | PHẠM VIỆT HƯNG | Chuyển khoản bằng QR Code | QRcode3.jpg | chuyenkhoan BH000SU | ||
| chờ thanh toán | 120 tệ | CNH | ruanshibi513@gmail.com | Thanh toán tài khoản trả trước | QRcode4.jpg | Naptien Ngahtt | ||
| Đang giao hàng | 60 tệ | CNH | ruanshibi513@gmail.com | Thanh toán tài khoản trả trước | QRcode4.jpg | Naptien ngahtt |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản |
|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG |
| <option> |
|---|
| Techcom bank |
| MB bank |
| option | status | |
|---|---|---|
| MB bank | chờ thanh toán | |
| Techcom bank | chờ thanh toán | |
| MB bank | đang giao hàng | |
| Techcom bank | đang giao hàng |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| bap shop | Gấu bông | Màu xanh | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000SU | Chờ thanh toán | 90.000đ |
| BH001AV | Chờ thanh toán | 30.000đ |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Thanh toán trước | Còn lại |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | 1688vn FWWY0EVKWQT8U | 60.000đ | 60.000đ |
lớn hơn số tiền cần thanh toán
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| bap shop | Gấu bông | Màu xanh | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000SU | Chờ thanh toán | 90.000đ |
| BH001AV | Chờ thanh toán | 30.000đ |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Thanh toán trước | Còn lại |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | 1688vn FWWY0EVKWQT8U | 60.000đ | 60.000đ |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng chờ thanh toán | |
| Step 3 giỏ hàng |
đơn hàng đó
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000SU | Chờ thanh toán | 90.000đ |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Thanh toán trước | Còn lại |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | 1688vn FWWY0EVKWQT7K | 45.000đ | 45.000đ |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng | |
| Chi tiết đơn hàng | |
| Step 3 giỏ hàng |
đơn, số tiền đã thanh toán tự động cộng vào ví SaboMall
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000SU | Chờ thanh toán | 90.000đ |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Thanh toán trước | Còn lại |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | 1688vn FWWY0EVKWQT7K | 45.000đ | 45.000đ |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng | |
| Chi tiết đơn hàng | |
| Step 3 giỏ hàng |
cần thanh toán, số tiền đã thanh toán tự động cộng vào ví SaboMall của tôi
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| bap shop | Gấu bông | Màu xanh | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000SU | Chờ thanh toán | 90.000đ |
| BH001AV | Chờ thanh toán | 30.000đ |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Thanh toán trước | Còn lại |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | 1688vn FWWY0EVKWQT8U | 60.000đ | 60.000đ |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng chờ thanh toán | |
| Step 3 giỏ hàng |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000SU | Chờ thanh toán | 90.000đ |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Thanh toán trước | Còn lại |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | 1688vn FWWY0EVKWQT7K | 45.000đ | 45.000đ |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng | |
| Chi tiết đơn hàng | |
| Step 3 giỏ hàng |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000SU | Chờ thanh toán | 90.000đ |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Thanh toán trước |
|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | 1688vn FWWY0EVKWQT7K | 45.000đ |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng | |
| Chi tiết đơn hàng | |
| Step 3 giỏ hàng |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| bap shop | Gấu bông | Màu xanh | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| kid shop | Váy | Màu hồng | 1 | ¥22 (66.000đ) |
| mimi shop | Búp bê | Búp bê 01 | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| gau shop | Quần | Màu xanh | 1 | ¥25 (75.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000SU | Chờ thanh toán | 90.000đ |
| BH001AV | Chờ thanh toán | 30.000đ |
| BH000AK | Chờ thanh toán | 66.000đ |
| BH001AI | Chờ thanh toán | 30.000đ |
| BH000SP | Chờ thanh toán | 75.000đ |
| code | amount | |
|---|---|---|
| BH000SU, BH001AV | 60.000đ | |
| BH000SU, BH001AV, BH000AK, BH001AI, BH000SP | 145.500đ |
| Địa chỉ giao hàng |
|---|
| Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| Mã đơn hàng | Số lượng | Tổng tiền hàng | Phí dịch vụ | Tổng tiền | Trạng thái | Địa chỉ nhận hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1P5P71A1PHS6E | 2 | 40.000đ | 15.000đ | 55.000đ | Chờ thanh toán | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội |
| payment_methods | Active |
|---|---|
| Chuyển khoản bằng QR code | true |
| Qua ví SaboMall | false |
| Qua ví điện tử | false |
| Qua cổng thanh VNPAY | false |
| Mã đơn hàng | Số lượng | Tổng tiền hàng | Phí dịch vụ | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| 1P5P71A1PHS6E | 2 | 40.000đ | 15.000đ | 55.000đ | Chờ thanh toán |
| Mã đơn hàng |
|---|
| số lượng |
| Tổng tiền hàng |
| Phí dịch vụ |
| Tổng tiền |
| payment_method |
|---|
| Chuyển khoản bằng QR code |
| payment_methods | Active |
|---|---|
| Chuyển khoản bằng QR code | true |
| Qua ví SaboMall | false |
| Qua ví điện | false |
| Qua cổng thanh toán VNPAY | false |
| Mã đơn hàng | Số lượng | Tổng tiền hàng | Phí dịch vụ | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| 1P5P71A1PHS6E | 2 | 40.000đ | 15.000đ | 55.000đ | Chờ thanh toán |
| payment_method | |
|---|---|
| Qua ví SaboMall | |
| Qua ví điện tử | |
| Qua cổng thanh toán VNPAY |
| Mã đơn hàng | Số lượng | Tổng tiền hàng | Tỉ lệ đặt cọc | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| BH000SU | 2 | 90.000đ | 50% | Đang giao hàng |
| Mã đơn | Mã kiện | Cân nặng tịnh |
|---|---|---|
| BH000SU | HKT8273127 | 1kg |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng | |
| Chi tiết đơn hàng |
phiên bản cũ (sub-domain)
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản |
|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG |
| Mã đơn hàng | Số lượng | Tổng tiền hàng | Tỉ lệ đặt cọc | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 1P5P71A1PHS6E | 2 | 90.000đ | 50% | Chờ thanh toán |
| Ngân hàng | Số tài khoản | Tên tài khoản | Nội dung | Thanh toán trước | Còn lại |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | 31802957 | PHẠM VIỆT HƯNG | 1688vn FWWY0EVKWQT7K | 45.000đ | 45.000đ |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn hàng | |
| Chi tiết đơn hàng |
cần thanh toán lớn hơn 0. Có thể lựa chọn loại tiền tệ trước khi thanh toán. Phương thức thanh toán hiển thị theo loại tiền tệ đã chọn
| Mã đơn hàng | Trạng thái | Số lượng | Cần thanh toán | Mã kiện | Cân nặng tịnh |
|---|---|---|---|---|---|
| BH001UA | Đang giao hàng | 11 | ¥137,50 (550.000đ) | KH002 | 1kg |
| BH001LY | Đang giao hàng | 5 | ¥62,50 (250.000đ) | KH003 | 1kg |
| BH001LK | Đang giao hàng | 5 | ¥62,50 (250.000đ) | KH004 | 1kg |
| Việt Nam Đồng | Nhân dân tệ |
|---|---|
| 3000.000đ | ¥750,00 |
| oder_list | currency | emdAmount | |
|---|---|---|---|
| BH001UA | Việt Nam Đồng | 550.000đ | |
| BH001UA, BH001LY | Nhân dân tệ | ¥200 | |
| BH001UA, BH001LK | Việt Nam Đồng | 800.000đ | |
| BH001LY | Nhân dân tệ | ¥62,50 |
Có thể lựa chọn loại tiền tệ trước khi thanh toán. Phương thức thanh toán hiển thị theo loại tiền tệ đã chọn
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥50 (200.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥45 (180.000đ) |
| Mã đơn hàng | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tiền hàng | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| BH001UA | Áo len, S | 5 | ¥50 (200.000đ) | ¥250 (1.000.000đ) | Chờ thanh toán |
| BH001LY | Áo len, M | 5 | ¥45 (180.000đ) | ¥225 (900.000đ) | Chờ thanh toán |
| BH001LK | Áo len, M | 5 | ¥45 (180.000đ) | ¥225 (900.000đ) | Chờ thanh toán |
| oder_list | currency | payment_method | |
|---|---|---|---|
| BH001UA | Tiền Việt Nam Đồng | Tài khoản thanh toán trả trước, Chuyển khoản bằng QR code, Cổng thanh toán WorldFirst | |
| BH001LY | Tiền Việt Nam Đồng | Tài khoản thanh toán trả trước, Cổng thanh toán WorldFirst |
loại tiền tệ đã chọn
| Mã đơn hàng | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tiền hàng | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| BH001UA | Áo len, S | 5 | ¥50,00 (200.000đ) | ¥200,00 (800.000đ) | Chờ thanh toán |
| Việt Nam Đồng | Nhân dân tệ |
|---|---|
| 3000.000đ | ¥750,00 |
| currency | currency_1 | |
|---|---|---|
| Việt Nam Đồng | Nhân dân tệ | |
| Nhân dân tệ | Việt Nam Đồng |
loại tiền tệ đã chọn
| Mã đơn hàng | Trạng thái | Số lượng | Cần thanh toán | Mã kiện | Cân nặng tịnh |
|---|---|---|---|---|---|
| BH001UA | Đang giao hàng | 11 | ¥137,50 (550.000đ) | KH002 | 1kg |
| Việt Nam Đồng | Nhân dân tệ |
|---|---|
| 3000.000đ | ¥750,00 |
| currency | currency_1 | |
|---|---|---|
| Việt Nam Đồng | Nhân dân tệ | |
| Nhân dân tệ | Việt Nam Đồng |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | trạng thái đơn |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Áo sơ mi, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | Chờ thanh toán |
| username | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| choose_1 | choose_2 | |
|---|---|---|
| đồng ý | không đồng ý | |
| không đồng ý | đồng ý | |
| không đồng ý | không đồng ý |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | trạng thái đơn |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Áo sơ mi, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | Chờ thanh toán |
| Việt Nam Đồng | Nhân dân tệ |
|---|---|
| 3000.000đ | ¥750,00 |
| username | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BH003KY | Áo len | Áo len, S | (¥38)114.000đ | (¥18)54.000đ | (¥20)60.000đ | Đang giao hàng |
| BH003HH | Váy | Váy, S | (¥50)150.000đ | (¥20)60.000đ | (¥30)90.000đ | Đang giao hàng |
| Mã đơn | Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|---|
| BH003KY | HKT150000002 | Sẵn sàng giao |
| BH003KY | HKT150000001 | Đang thông quan |
| BH003HH | HKT150000004 | Sẵn sàng giao |
| BH003HH | HKT150000005 | Sẵn sàng giao |
| Mã phiếu giao | Trạng thái | Số tiền COD |
|---|---|---|
| L00017 | Chờ xử lý | (¥50)150.000đ |
| Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|
| HKT150000002 | Sẵn sàng giao |
| HKT150000004 | Sẵn sàng giao |
| HKT150000005 | Sẵn sàng giao |
| Mã phiếu xuất | Mã YCG | Số tiền COD |
|---|---|---|
| PX26374 | L00017 | (¥50)150.000đ |
| Mã giao dịch | Loại giao dịch | Phương thức giao dịch | Số tiền gốc (CNH) | Loại tiền tệ | Số tiền gốc GD | Phí giao dịch | Tổng tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B817951020251873307 | Thanh toán | --- | <amount> | --- | <transaction_amount> | --- | <total_amount> | <time> | Thành công |
| code | amount | transaction_amount | total_amount | time | |
|---|---|---|---|---|---|
| BH003KY | ¥20 | ¥20 | ¥20 | 09:46 07/03/2024 | |
| BH003HH | ¥30 | ¥30 | ¥30 | 09:46 07/03/2024 |
| Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | (¥38)114.000đ | (¥18)54.000đ | (¥20)60.000đ | Đang giao hàng |
| Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|
| HKT150000002 | Sẵn sàng giao |
| HKT150000001 | Đang thông quan |
| Mã phiếu giao | Mã đơn | Mã kiện | Trạng thái | Số tiền COD |
|---|---|---|---|---|
| L00017 | BH003KY | HKT150000002 | Chờ xử lý | (¥20)60.000đ |
| Mã phiếu xuất | Mã YCG | Mã đơn | Mã kiện | Số tiền COD |
|---|---|---|---|---|
| PX26374 | L00017 | BH003KY | HKT150000002 | (¥20)60.000đ |
| Mã giao dịch | Loại giao dịch | Phương thức giao dịch | Số tiền gốc (CNH) | Loại tiền tệ | Số tiền gốc GD | Phí giao dịch | Tổng tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B817951020251873307 | Thanh toán | Tài khoản trả trước | ¥20 | VNĐ | ¥20 | --- | ¥20 | 07:46 06/03/2024 | Thành công |
báo tôi cần thanh toán số tiền còn thiếu cho Đơn vị vận chuyển
| Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | (¥38)114.000đ | (¥18)54.000đ | (¥20)60.000đ | Đang giao hàng | Chờ giao |
| Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|
| HKT150000002 | Chuẩn bị giao |
| HKT150000001 | Đang thông quan |
| Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|
| HKT150000002 | Đang giao đến bạn |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn | |
| Chi tiết đơn |
| Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | (¥38)114.000đ | (¥18)54.000đ | (¥20)60.000đ | Đang giao hàng | Chờ giao |
| Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|
| HKT150000002 | Chuẩn bị giao |
| HKT150000001 | Đang thông quan |
| Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|
| HKT150000002 | Đang giao đến bạn |
| page | |
|---|---|
| Danh sách đơn | |
| Chi tiết đơn |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá mua | Địa chỉ NCC | Nguồn NCC | Số lượng có thể bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Áo sơ mi đen, size S | (¥18)54.000đ | Trung quốc | 1688 | 1000 |
| Áo thun | Áo thun xanh , size S | (¥17)51 .000đ | Trung quốc | Taobao | 1000 |
| Áo phông | Áo phông đỏ , size S | (¥19)57.000đ | Việt Nam | Shopee | 1000 |
| Quần short | Quần short đen, size s | (¥20)60.000đ | Việt Nam | Tiki | 1000 |
| Mã đơn | Sản phẩm | Phí VCNDTQ | SKU | Số lương | Tổng giá trị đơn (Tổng tiền hàng + phí vcndtq) | Uỷ thác xuất nhập khẩu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| <ma_don> | <san_pham> | 0 | <sku> | <so_luong> | <Tong_tien> | <UTXNK> |
| Tài khoản nhận tiền |
|---|
| <TK_nhan> |
| ma_don | san_pham | sku | so_luong | Tong_tien | UTXNK | TK_nhan | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH001 | Áo sơ mi | Áo sơ mi đen, size S | 10 | (¥180)540.000đ | false | Tài khoản C | |
| BH002 | Áo sơ mi | Áo sơ mi đen, size S | 500 | (¥9000)27.000.000đ | true | Tài khoản G | |
| BH003 | Áo sơ mi | Áo sơ mi đen, size S | 500 | (¥9000)27.000.000đ | false | Tài khoản L | |
| BH004 | Áo thun | Áo thun xanh , size S | 10 | (¥170)500.000đ | false | Tài khoản D | |
| BH005 | Áo thun | Áo thun xanh , size S | 500 | (¥85)25.500.000đ | true | Tài khoản H | |
| BH006 | Áo thun | Áo thun xanh , size S | 500 | (¥8500)25.500.000đ | false | Tài khoản M | |
| BH007 | Áo phông | Áo phông đỏ , size S | 10 | (¥190)570.000đ | false | Tài khoản A | |
| BH008 | Áo phông | Áo phông đỏ , size S | 500 | (¥9500)28.500.000đ | true | Tài khoản E | |
| BH008 | Áo phông | Áo phông đỏ , size S | 500 | (¥9500)28.500.000đ | false | Tài khoản I | |
| BH0010 | Quần short | Quần short đen, size s | 10 | (¥200)600.000đ | false | Tài khoản B | |
| BH00111 | Quần short | Quần short đen, size s | 500 | (¥10000)30.000.000đ | true | Tài khoản F | |
| BH0012 | Quần short | Quần short đen, size s | 500 | (¥10000)30.000.000đ | false | Tài khoản K |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá mua | Địa chỉ NCC | Nguồn NCC | Số lượng có thể bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Áo sơ mi đen, size S | (¥18)54.000đ | Trung quốc | 1688 | 1000 |
| Áo thun | Áo thun xanh , size S | (¥17)51 .000đ | Trung quốc | Taobao | 1000 |
| Áo phông | Áo phông đỏ , size S | (¥19)57.000đ | Việt Nam | Shopee | 1000 |
| Quần short | Quần short đen, size s | (¥20)60.000đ | Việt Nam | Tiki | 1000 |
| Mã đơn | Sản phẩm | Phí VCNDTQ | SKU | Số lương | Tổng giá trị đơn (Tổng tiền hàng + phí vcndtq) | Uỷ thác xuất nhập khẩu | Tiền cần thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| <ma_don> | <san_pham> | 0 | <sku> | <so_luong> | <Tong_tien> | <UTXNK> | <Thanh_toan> |
| Tài khoản nhận tiền |
|---|
| <TK_nhan> |
| ma_don | san_pham | sku | so_luong | Tong_tien | UTXNK | Thanh_toan | TK_nhan | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH001 | Áo sơ mi | Áo sơ mi đen, size S | 10 | (¥180)540.000đ | false | (¥18)54.000đ | Tài khoản C | |
| BH002 | Áo sơ mi | Áo sơ mi đen, size S | 500 | (¥9000)27.000.000đ | true | (¥90)270.000đ | Tài khoản G | |
| BH003 | Áo sơ mi | Áo sơ mi đen, size S | 500 | (¥9000)27.000.000đ | false | (¥90)270.000đ | Tài khoản L | |
| BH004 | Áo thun | Áo thun xanh , size S | 10 | (¥170)500.000đ | false | (¥17)50.000đ | Tài khoản D | |
| BH005 | Áo thun | Áo thun xanh , size S | 500 | (¥8500)25.500.000đ | true | (¥85)255.000đ | Tài khoản H | |
| BH006 | Áo thun | Áo thun xanh , size S | 500 | (¥8500)25.500.000đ | false | (¥85)255.000đ | Tài khoản M | |
| BH007 | Áo phông | Áo phông đỏ , size S | 10 | (¥190)570.000đ | false | (¥19)57.000đ | Tài khoản A | |
| BH008 | Áo phông | Áo phông đỏ , size S | 500 | (¥9500)28.500.000đ | true | ((¥95)285.000đ | Tài khoản E | |
| BH008 | Áo phông | Áo phông đỏ , size S | 500 | (¥9500)28.500.000đ | false | (¥95)285.000đ | Tài khoản I | |
| BH0010 | Quần short | Quần short đen, size s | 10 | (¥200)600.000đ | false | (¥20)60.000đ | Tài khoản B | |
| BH00111 | Quần short | Quần short đen, size s | 500 | (¥10000)30.000.000đ | true | (¥100)300.000đ | Tài khoản F | |
| BH0012 | Quần short | Quần short đen, size s | 500 | (¥10000)30.000.000đ | false | (¥100)300.000đ | Tài khoản K |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá mua | Địa chỉ NCC | Nguồn NCC | Số lượng có thể bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Áo sơ mi đen, size S | (¥18)54.000đ | <dia_chi> | <nguon_cc> | 1000 |
| Mã đơn | Sản phẩm | Phí VCNDTQ | SKU | Số lương | Tổng giá trị đơn (Tổng tiền hàng + phí vcndtq) | Uỷ thác xuất nhập khẩu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BH0013 | Áo sơ mi | 0 | Áo sơ mi đen, size S | 10 | (¥180)540.000đ | false |
| dia_chi | nguon_cc | |
|---|---|---|
| Campuchia | Campuchee | |
| Lao | XingLao |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá mua | Địa chỉ NCC | Nguồn NCC | Số lượng có thể bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Áo sơ mi đen, size S | (¥18)54.000đ | <dia_chi> | <nguon_cc> | 1000 |
| Mã đơn | Sản phẩm | Phí VCNDTQ | SKU | Số lương | Tổng giá trị đơn (Tổng tiền hàng + phí vcndtq) | Uỷ thác xuất nhập khẩu | Tiền thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH0014 | Áo sơ mi | 0 | Áo sơ mi đen, size S | 10 | (¥180)540.000đ | false | (¥18)54.000đ |
| dia_chi | nguon_cc | |
|---|---|---|
| Campuchia | Campuchee | |
| Lao | XingLao |
| Mã đơn | Số tiền cần thanh toán | MHĐG |
|---|---|---|
| AK0012345 | 15 tệ (45 000đ) | AKG42424243 |
| AK83483647 | 30 tệ (90 000đ) |
| Số đơn tạo thành công (đơn đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản tối thiểu | giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) |
|---|---|---|
| 5 | 30 | 1.000.000đ (333.34 tệ) |
| username | password | Số đơn hàng đã tạo thành công (đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản |
|---|---|---|---|
| <userName> | <pass> | <number_order> | <number_date> |
| Mã đơn | Giá trị đơn (giá vốn) |
|---|---|
| BK00001 | 200.000đ |
| BK00002 | 300.000đ |
| BK00003 | 500.000đ |
| BK00004 | 499.000đ |
| userName | pass | number_order | number_date | order_list | currency | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| bichone1 | bich131676 | 4 | 31 | BK00001, BK00002, BK00003 | VND | |
| bichone2 | bich131676 | 5 | 29 | BK00001, BK00002, BK00003 | VND | |
| bichone3 | bich131676 | 5 | 30 | BK00001, BK00002, BK00004 | VND | |
| bichone1 | bich131676 | 4 | 31 | BK00001, BK00002, BK00003 | CNH | |
| bichone2 | bich131676 | 5 | 29 | BK00001, BK00002, BK00003 | CNH | |
| bichone3 | bich131676 | 5 | 30 | BK00001, BK00002, BK00004 | CNH |
| Số đơn tạo thành công (đơn đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản tối thiểu | giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) |
|---|---|---|
| 5 | 30 | 1.000.000đ (333.34 tệ) |
| username | password | Số đơn hàng đã tạo thành công (đã đặt cọc) | Số ngày tạo tài khoản |
|---|---|---|---|
| <userName> | <pass> | <number_order> | <number_date> |
| Mã đơn | Giá trị đơn (giá vốn) |
|---|---|
| BK00001 | 200.000đ |
| BK00002 | 300.000đ |
| BK00003 | 500.000đ |
| BK00004 | 501.000đ |
| Giá trị | Nội dung |
|---|---|
| +<order_value> | Nạp tiền để thanh toán cho đơn <order_list> |
| -<order_value> | Thanh toán cho đơn <order_list> |
| userName | pass | number_order | number_date | order_list | order_value | currency | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| bichone1 | bich131676 | 5 | 31 | BH000001, BH000002, BH000003 | 1.000.000đ (333.35 tệ) | VND | |
| bichone1 | bich131676 | 5 | 31 | BH000001, BH000002, BH000003 | 1.000.000đ (333.35 tệ) | CNH | |
| bichone2 | bich131676 | 6 | 30 | BH000001, BH000002, BH000004 | 1.001.000đ (333.35 tệ) | VND | |
| bichone2 | bich131676 | 6 | 30 | BH000001, BH000002, BH000004 | 1.001.000đ (333.35 tệ) | CNH |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Mã kiện | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DD000K8 | Áo len | Áo len, S | ¥38(114.000đ) | ¥18(54.000đ ) | ¥20(60.000đ) | HKT150000001 | Đang giao hàng |
| Mã phiếu giao | Mã đơn | Mã vận đơn lastmile | Mã kiện | Trạng thái phiếu giao |
|---|---|---|---|---|
| L00017 | DD000K8 | VD093842342 | HKT150000001 | <status> |
| page | status | |
|---|---|---|
| Danh sách đơn | Đang xử lý | |
| Danh sách đơn | Đang giao | |
| Danh sách đơn | Giao thành công | |
| Chi tiết đơn DD000K8 | Đang xử lý | |
| Chi tiết đơn DD000K8 | Đang giao | |
| Chi tiết đơn DD000K8 | Giao thành công |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BH003KY | Áo len | Áo len, S | (¥38)114.000đ | (¥18)54.000đ | (¥20)60.000đ | Vận chuyển quốc tế |
| BH003HH | Váy | Váy, S | (¥50)150.000đ | (¥20)60.000đ | (¥30)90.000đ | Đang giao |
| Mã đơn | Mã kiện | Trạng thái kiện |
|---|---|---|
| BH003KY | HKT150000002 | Kiện về kho |
| BH003HH | HKT150000004 | Yêu cầu giao |
| Mã phiếu giao | Mã đơn | Mã vận đơn lastmile | Mã kiện | Trạng thái phiếu giao |
|---|---|---|---|---|
| L00017 | BH003HH | VD093842342 | HKT150000004 | Mới |
| page | order_code | |
|---|---|---|
| Danh sách đơn | BH003KY | |
| Danh sách đơn | BH003HH | |
| Chi tiết đơn BH003KY | BH003KY | |
| Chi tiết đơn BH003HH | BH003HH |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| bap shop | Gấu bông | Màu xanh | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| kid shop | Váy | Màu hồng | 1 | ¥22 (66.000đ) |
| mimi shop | Búp bê | Búp bê 01 | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| gau shop | Quần | Màu xanh | 1 | ¥25 (75.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng | Mã kiện | Cân nặng tịnh | Cần thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|
| BH000SU | Vận chuyển quốc tế | 90.000đ | HKT8273127 | 1kg | 50.000đ |
| BH001AV | Vận chuyển quốc tế | 30.000đ | HKT8273126 | 2kg | 10.000đ |
| BH000AK | Vận chuyển quốc tế | 66.000đ | HKT8273125 | 1kg | 30.000đ |
| BH001AI | Vận chuyển quốc tế | 30.000đ | HKT8273124 | 1kg | 15.000đ |
| BH000SP | Vận chuyển quốc tế | 75.000đ | HKT8273123 | 1kg | 35.000đ |
| type | code | amount | |
|---|---|---|---|
| Đơn thường | BH000SU, BH001AV | 60.000đ | |
| Đơn thường | BH000SU, BH001AV, BH000AK, BH001AI, BH000SP | 140.000đ | |
| Đơn mua trọn gói | BH000SU, BH001AV | 60.000đ | |
| Đơn mua trọn gói | BH000SU, BH001AV, BH000AK, BH001AI, BH000SP | 140.000đ |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| bap shop | Gấu bông | Màu xanh | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| kid shop | Váy | Màu hồng | 1 | ¥22 (66.000đ) |
| mimi shop | Búp bê | Búp bê 01 | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| gau shop | Quần | Màu xanh, S | 1 | ¥25 (75.000đ) |
| gau shop | Quần | Màu xanh, M | 1 | ¥25 (75.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tiền hàng | Mã kiện | Cân nặng tịnh | Cần thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|
| BH000SU | Vận chuyển quốc tế | 90.000đ | HKT8273127 | 1kg | 50.000đ |
| BH001AV | Vận chuyển quốc tế | 30.000đ | HKT8273126 | 2kg | 10.000đ |
| BH000AK | Vận chuyển quốc tế | 66.000đ | HKT8273125 | 1kg | 30.000đ |
| BH001AI | Vận chuyển quốc tế | 30.000đ | HKT8273124 | 1kg | 15.000đ |
| BH000SP | Vận chuyển quốc tế | 75.000đ | HKT8273123 | 1kg | 35.000đ |
| BH000SH | Vận chuyển quốc tế | 75.000đ | HKT8273122 | 1kg | 35.000đ |
| type | |
|---|---|
| Đơn thường | |
| Đơn mua trọn gói |
| Mã đơn | Cần thanh toán | Loại đơn |
|---|---|---|
| BH0001 | ¥600 (1.800.000đ) | Đơn tự deal |
| BH0002 | ¥1000 (3.000.000đ) | Đơn tự deal |
| BH0003 | ¥250 (750.000đ) | Đơn tự deal |
| BH0004 | ¥300 (900.000đ) | Trọn gói |
| BH0005 | ¥1500 (4.500.000đ) | Trọn gói |
| order | |
|---|---|
| BH0001, BH0004 | |
| BH0001, BH0002, BH0003 | |
| BH0004, BH0005 | |
| BH0001, BH0002, BH0003, BH0004, BH0005 |