«
| account | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Nhóm dịch vụ | Dịch vụ | Bắt buộc |
|---|---|---|
| Nhóm dịch vụ chuyển phát | Vận chuyển quốc tế, Vận chuyển quốc tế 6M | Bắt buộc, mặc định là Vận chuyển quốc tế, KH không thể thay đổi |
| Nhóm dịch vụ quấn bọt khí | Quấn bọt khí chung, Quấn bọt khí riêng | Không bắt buộc, chọn 1 trong 2 |
| Nhóm dịch vụ đóng hàng | Đóng gỗ chung, Đóng gỗ riêng | Không bắt buộc, chọn 1 trong 2 |
| Nhóm dịch vụ đảm bảo nâng cao | Đảm bảo số lượng-mẫu mã, Đảm bảo số lượng | Không bắt buộc, chọn 1 trong 2 |
| Phí dịch vụ | Công thức |
|---|---|
| Dịch vụ đảm bảo hàng hoá | 0,8% giá trị mua hàng |
| Đảm bảo số lượng-mẫu mã | 1% giá trị mua hàng |
| Đảm bảo số lượng | 0,5% giá trị mua hàng |
| Thể tích tối đa (m3) | Phí đóng gỗ chung | Phí đóng gỗ riêng | Quấn bọt khí chung | Quấn bọt khí riêng |
|---|---|---|---|---|
| >=0,01 | 20.000đ | 50.000đ | 15.000đ | 30.000đ |
| 0,011 - 0,02 | 35.000đ | 85.000đ | 20.000đ | 40.000đ |
| 0,021 - 0,04 | 70.000đ | 140.000đ | 40.000đ | 80.000đ |
| 0,081 - 0,15 | 100.000đ | 170.000đ | 60.000đ | 120.000đ |
| 0,081 - 0,15 | 150.000đ | 220.000đ | 80.000đ | 160.000đ |
| 0,151 - 0,25 | 200.000đ | 250.000đ | 110.000đ | 220.000đ |
| 0,251 - 0,35 | 250.000đ | 250.000đ | 130.000đ | 260.000đ |
| 0,351 - 0,45 | 300.000đ | 300.000đ | 160.000đ | 320.000đ |
| 0,451 - 0,5 | 350.000đ | 350.000đ | 180.000đ | 360.000đ |
| + 0,1 | +50.000đ | +50.000đ | +30.000đ | +30.000đ |
| Giá trị đơn hàng | Nhóm ngành hàng | Tỉ trọng | Kho | Theo kg | Theo m3 |
|---|---|---|---|---|---|
| <3.000.000đ | K-HN | 20.000đ | |||
| 3.000.000đ-6.000.000 | K-HN | 14.500đ | |||
| <3.000.000đ | T-SG | 24.500đ | |||
| 3.000.000đ-6.000.000 | T-SG | 19.000đ | |||
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | <500 kg/m3 | K-HN | 10.400đ | 2.730.000đ |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 500-799kg/m3 | K-HN | 8.700đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 800-999kg/m3 | K-HN | 8.000đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1000-1499kg/m3 | K-HN | 7.500đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1500-1999kg/m3 | K-HN | 6.300đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | >=2000kg/m3 | K-HN | 5.200đ | |
| >=6.000.000đ | Thiết bị điện gia dụng | K-HN | 11.600đ | 3.200.000đ | |
| >=6.000.000đ | Quần áo, vải | K-HN | 12.700đ | 3.110.000đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | <500 kg/m3 | T-SG | 14.500đ | 3.550.000đ |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 500-800kg/m3 | T-SG | 11.600đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 800-100kg/m3 | T-SG | 10.900đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1000-1500kg/m3 | T-SG | 10.400đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1500-2000kg/m3 | T-SG | 9.200đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | >=2000kg/m3 | T-SG | 8000đ | |
| >=6.000.000đ | Thiết bị điện gia dụng | T-SG | 15.600đ | 4.020.000đ | |
| >=6.000.000đ | Quần áo, vải | T-SG | 17.200đ | 4.127.000đ |
| Cân nặng (kg) | Phí theo cân nặng | Thể tích (m3) | Phí theo thể tích |
|---|---|---|---|
| 0-3 | 15.000đ | 0-0,5 | tính theo kg |
| 3-5 | 20.000đ | 0,5-2 | 250.000đ |
| 5-10 | 28.000đ | 2-4 | 400.000đ |
| 10-15 | 38.000đ | 4-9 | 700.000đ |
| 15-25 | 58.000đ | ||
| 25-50 | 65.000đ | ||
| 50-75 | 90.000đ | ||
| 75-100 | 110.000đ | ||
| 100-500 | 250.000đ | ||
| 500-1000 | 400.000đ | ||
| 1000-2000 | 700.000đ |
Chỉ có thể chọn một trong các dịch vụ thuộc nhóm dịch vụ này
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, S | 10 | 300.000đ |
| service | fee | |
|---|---|---|
| Đảm bảo số lượng-mẫu mã | 30.000đ | |
| Đảm bảo số lượng | 15.000đ | |
| Dịch vụ đảm bảo hàng hoá | 24.000đ | |
| Đóng gỗ chung | --- | |
| Đóng gỗ riêng | --- | |
| Quấn bọt khí chung | --- | |
| Quấn bọt khí riêng | --- |