«
| username | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (60.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (60.000đ) | ¥30 (120.000đ) |
| Mã giao dịch | Loại giao dịch | Phương thức giao dịch | Số tiền gốc (CNH) | Loại tiền tệ | Số tiền gốc GD | Phí giao dịch | Tổng tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Tỷ giá thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B817951020251873307 | Thanh toán | Tài khoản trả trước | ¥30 | VNĐ | 120.000đ | --- | 120.000đ | 09:46 07/03/2024 | 4.000đ | Thành công |
| Mã giao dịch | Loại giao dịch | Phương thức giao dịch | Số tiền gốc (CNH) | Loại tiền tệ | Số tiền gốc GD | Phí giao dịch | Tổng tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Tỷ giá thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B817951020251875555 | Thanh toán | Tài khoản trả trước | ¥10 | RMB | ¥10 | --- | ¥10 | 10:26 10/03/2024 | --- | Thành công |
| B817951020251873307 | Thanh toán | Tài khoản trả trước | ¥30 | VNĐ | 120.000đ | --- | 120.000đ | 09:46 07/03/2024 | 4.000đ | Thành công |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000đ) | (¥30)120.000đ | Chờ giao |
| Lý do khiếu nại | Số tiền đề xuất | Trạng thái |
|---|---|---|
| Đổi, trả hàng | ¥5 | Đang xử lý |
| Mã khiếu nại | Tiền hoàn | Trạng thái | Thời gian xử lý |
|---|---|---|---|
| KN000K8 | ¥5 | Hoàn tiền | 10:30 10/03/2024 |
| Mã giao dịch | Loại giao dịch | Phương thức giao dịch | Số tiền gốc (CNH) | Loại tiền tệ | Số tiền gốc GD | Phí giao dịch | Tổng tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Tỷ giá thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B817951020251875544 | Hoàn tiền | --- | ¥5 | --- | ¥5 | --- | ¥5 | 10:30 10/03/2024 | --- | Thành công |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000đ) | (¥30)120.000đ | Chờ giao |
| Mục tài chính | Số tiền | Lý do | Thời gian tạo |
|---|---|---|---|
| Vận chuyển | ¥6 | Vận chuyển | 10:55 10/03/2024 |
| Mã giao dịch | Loại giao dịch | Phương thức giao dịch | Số tiền gốc (CNH) | Loại tiền tệ | Số tiền gốc GD | Phí giao dịch | Tổng tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Tỷ giá thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B817951020251875544 | Truy thu | --- | ¥6 | --- | ¥6 | --- | ¥6 | 10:55 10/03/2024 | --- | Thành công |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000đ) | (¥30)120.000đ | <status> |
| status | |
|---|---|
| Chờ thanh toán | |
| Huỷ bỏ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000đ) | (¥30)120.000đ | Chờ xử lý |
| Mã giao dịch | Loại giao dịch | Phương thức giao dịch | Số tiền gốc (CNH) | Loại tiền tệ | Số tiền gốc GD | Phí giao dịch | Tổng tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Tỷ giá thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B817951020251875555 | Hoàn tiền | --- | ¥2 | VNĐ | ¥2 | --- | ¥2 | 12:46 08/03/2024 | --- | Thành công |
| B817951020251873307 | Thanh toán | Tài khoản trả trước | ¥30 | VNĐ | 120.000đ | --- | 120.000đ | 09:46 07/03/2024 | 4.000đ | Thành công |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000đ) | (¥30)120.000đ | Chờ xử lý |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (60.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (60.000đ) | ¥30 (120.000đ) |
| Mã giao dịch | Loại giao dịch | Phương thức giao dịch | Số tiền gốc (CNH) | Loại tiền tệ | Số tiền gốc GD | Phí giao dịch | Tổng tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Tỷ giá thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B817951020251873307 | Thanh toán | Tài khoản trả trước | ¥30 | VNĐ | 120.000đ | --- | 120.000đ | 09:46 07/03/2024 | 4.000đ | Thành công |
| Mã giao dịch | Loại giao dịch | Phương thức giao dịch | Số tiền gốc (CNH) | Loại tiền tệ | Số tiền gốc GD | Phí giao dịch | Tổng tiền giao dịch | Thời gian giao dịch | Tỷ giá thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B817951020251875555 | Thanh toán | Tài khoản trả trước | ¥10 | VNĐ | 42.000đ | --- | 42.000đ | 10:26 10/03/2024 | 4.200đ | Thành công |
| B817951020251873307 | Thanh toán | Tài khoản trả trước | ¥30 | VNĐ | 120.000đ | --- | 120.000đ | 09:46 07/03/2024 | 4.000đ | Thành công |