«
Khi địa chỉ nhận hàng là VN, tôi có thể lựa chọn tỷ lệ đặt cọc cho đơn hàng Nếu địa chỉ nhận hàng ở TQ, tôi phải thanh toán toàn bộ chi phí
| username | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định |
|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Tòa nhà Viglacera- số 1 Đại Lộ Thăng Long, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | true |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 0978123456 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | false |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 0978123456 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false |
| Tỷ lệ thanh toán | Cách tính phí |
|---|---|
| 100% | không tính phí |
| 50% | 1% giá trị tiền hàng |
| Phí dịch vụ | Cách tính phí |
|---|---|
| Dịch vụ đảm bảo hàng hoá | 0,8% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng-mẫu mã | 1% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng | 0,5% giá trị tiền hàng |
| Nhóm dịch vụ | Quy định |
|---|---|
| Nhóm dịch vụ quấn bọt khí | Không bắt buộc sử dụng, nếu dùng: chỉ được chọn quấn bọn khí chung hoặc quấn bọt khí riêng |
| Nhóm dịch vụ đóng hàng | Không bắt buộc sử dụng, nếu dùng: chỉ được chọn đóng gỗ chung hoặc đóng gỗ riêng |
| Nhóm dịch vụ đảm bảo nâng cao | Không bắt buộc sử dụng, nếu dùng: chỉ được chọn Đảm bảo số lượng-mẫu mã hoặc Đảm bảo số lượng |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 - 45.000đ | ¥30- 90.000đ |
| Phí VCNĐ tạm tính | Tổng tiền hàng | Tổng thanh toán |
|---|---|---|
| ¥3 - 9.000đ | ¥30 - 90.000đ | ¥33 - 99.000đ |
| address_id | fee | |
|---|---|---|
| VN | 3 | |
| TQ | 2 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 - 45.000đ | ¥30- 90.000đ |
| Phí VCNĐ tạm tính | Tổng tiền hàng | Tổng thanh toán | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|---|---|
| ¥4 - 9.000đ | ¥30 - 90.000đ | ¥34 - 102.000đ | ¥34 - 102.000đ |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 - 45.000đ | ¥30- 90.000đ |
| payment_rate | fee | |
|---|---|---|
| 100% | ||
| 50% | 900đ |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 - 45.000đ | ¥30- 90.000đ |
| Phí VCNĐ tạm tính | Tổng tiền hàng | Tổng thanh toán | Số tiền cần thanh toán |
|---|---|---|---|
| ¥4 - 9.000đ | ¥30 - 90.000đ | ¥34 - 102.000đ | ¥34 - 102.000đ |