«
| username | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
| Mã đơn | Loại đơn | Trạng thái |
|---|---|---|
| BH0001 | Mua trọn gói | <status> |
| BH0002 | Mua trọn gói | <status> |
| BH0003 | Đơn mua sỉ | <status> |
| status | |
|---|---|
| Chờ đặt cọc | |
| Đã đặt cọc | |
| Chờ shop giao | |
| Vận chuyển quốc tế | |
| Đang giao | |
| Đã nhận hàng | |
| Huỷ bỏ | |
| Tất cả |
thời gian tạo đơn, id shop, ảnh sản phẩm, tên sản phẩm, thuộc tính, tiền hàng của từng sku (CNH+VND), số lượng Đặt/Giao, tổng tiền (CNH+VND),nguồn hàng, trạng thái
| Ảnh sản phẩm |
|---|
| Mã đơn |
| Thời gian tạo đơn |
| ID shop |
| Tên sản phẩm |
| Thuộc tính |
| Tiền hàng của từng sku (CNH+VND) |
| phí VCNĐ TQ (CNH+VND) |
| Số lượng Đặt/Giao |
| Tổng tiền (CNH+VND) |
| Nguồn hàng |
| Trạng thái |
| status | |
|---|---|
| Chờ thanh toán | |
| Huỷ bỏ |
tiền hàng của từng sku
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo phao trẻ con màu xanh | 2 | ¥50(200.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu hồng | 1 | ¥47.5(190.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu vàng | 3 | ¥25(100.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu đỏ | 6 | ¥52.5(210.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu tím | 5 | ¥47.5(190.000đ) |
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo phao trẻ con màu xanh | 2 | ¥50(200.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu hồng | 1 | ¥47.5(190.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu vàng | 3 | ¥25(100.000đ) |
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo phao trẻ con màu xanh | 2 | ¥50(200.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu hồng | 1 | ¥47.5(190.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu vàng | 3 | ¥25(100.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu đỏ | 6 | ¥52.5(210.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu tím | 5 | ¥47.5(190.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu trắng | 1 | ¥25(100.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu đen | 2 | ¥52.5(210.000đ) |
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo phao trẻ con màu xanh | 2 | ¥50(200.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu hồng | 1 | ¥47.5(190.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu vàng | 3 | ¥25(100.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu đỏ | 6 | ¥52.5(210.000đ) |
| Áo phao trẻ con màu tím | 5 | ¥47.5(190.000đ) |
| status | |
|---|---|
| Chờ thanh toán | |
| Huỷ bỏ |
mã đơn, thời gian tạo đơn, id shop, dịch vụ, tiền hàng (CNH+VND), số lượng Đặt/Giao, tổng tiền (CNH+VND), trạng thái, số lượng vận đơn, cần thanh toán (CNH+VND), đã thanh toán (CNH+VND), nguồn hàng
| Ảnh đơn |
|---|
| Mã đơn |
| Thời gian tạo đơn |
| ID shop |
| Dịch vụ |
| Tiền hàng (tổng tiền của tất cả các sku) (CNH+VND) |
| Số lượng Đặt/Giao (CNH+VND) |
| Số lượng |
| Tổng tiền (CNH+VND) |
| Trạng thái |
| Số lượng vận đơn |
| Trọng lượng |
| Cần thanh toán (CNH+VND) |
| Đã thanh toán (CNH+VND) |
| Nguồn hàng |
| status | |
|---|---|
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao hàng | |
| Vận chuyển quốc tế | |
| Đang giao hàng | |
| Đã nhận | |
| Tất cả |
| Mã đơn | Trạng thái | Mã vận đơn | Trọng lượng | Thể tích |
|---|---|---|---|---|
| BH000C2 | Chờ xử lý | |||
| BH000C4 | Chờ giao | |||
| BH000C3 | Đang giao | MVD001, MVD002 | 10kg | 5.000cm3 |
| BH000C5 | Đã nhận | MVD001 | 5kg | 1.500cm3 |
| Mã đơn | Trạng thái | Số lượng vận đơn | Trọng lượng | Thể tích |
|---|---|---|---|---|
| <code> | <status> | <number> | <weight> | <volume> |
| status | code | number | weight | volume | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chờ xử lý | BH000C2 | Đang cập nhật | Đang tính | ||
| Chờ giao | BH000C4 | Đang cập nhật | Đang tính | ||
| Đang giao | BH000C3 | 2 | 10kg | 5.000cm3 | |
| Đã nhận | BH000C5 | 1 | 5kg | 1.500cm3 |
| Mã đơn | Trạng thái | Số lượng vận đơn | Trọng lượng |
|---|---|---|---|
| BH000C3 | Đang giao | 2 | 10kg |
| status | |
|---|---|
| Chờ thanh toán | |
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao hàng | |
| Vận chuyển quốc tế | |
| Đang giao hàng | |
| Đã nhận | |
| Huỷ bỏ | |
| Tất cả |
| status | |
|---|---|
| Chờ thanh toán | |
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao hàng | |
| Đang giao hàng | |
| Đã nhận | |
| Huỷ bỏ |
| Mã đơn | Trạng thái | Số lượng | Tiền hàng | Tổng chi phí | Cần thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|
| BH000SU | <status> | 11 | 1.100.000đ | 1.230.000đ | 550.000đ |
| status | |
|---|---|
| Chờ thanh toán | |
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao hàng | |
| Đang giao hàng |
| Mã đơn | Trạng thái | Số lượng | Tiền hàng | Tổng chi phí | Cần thanh toán | Tiền thừa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| <oder_id> | Đang giao hàng | 11 | 1.100.000đ | 1.230.000đ | <total_payment> | <change> |
| Mã kiện | Cân nặng tịnh |
|---|---|
| <package> | 1kg |
| oder_id | package | total_payment | change | |
|---|---|---|---|---|
| BH000SU | 2 | 0đ | 0đ | |
| BH001LY | 3 | 0đ | 30.000đ |
| Mã đơn hàng | Trạng thái |
|---|---|
| UB6490282 | Chờ thanh toán |
| UB6490283 | Chờ xử lý |
| UB6490284 | Chờ thanh toán |
| UB6490285 | Chờ giao |
| UB6490286 | Đang giao |
| UB6490287 | Chờ xử lý |
| UB6490288 | Chờ xử lý |
| UB6490289 | Chờ thanh toán |
| UB6490290 | Chờ thanh toán |
| UB6490291 | Đã nhận hàng |
| UB6490292 | Huỷ bỏ |
| UB6490293 | Đang giao |
| UB6490299 | Vận chuyển quốc tế |
| status | number | |
|---|---|---|
| Chờ thanh toán | 4 | |
| Chờ xử lý | 3 | |
| Chờ giao | 1 | |
| Vận chuyển quốc tế | 1 | |
| Đang giao | 2 | |
| Đã nhận | ||
| Hoàn tiền | ||
| Huỷ bỏ | 1 | |
| Tất cả | 12 |
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Áo phao trẻ con | 2 | 20.000đ | 40.000đ | Chờ thanh toán |
| Lý do | Ghi chú |
|---|---|
| <reson> | <note> |
| reson | note | |
|---|---|---|
| Không còn nhu cầu | ||
| Đã mua ở cửa hàng/nền tảng khác | ||
| Trùng đơn | ||
| Thay đổi người theo dõi đơn | Không mua | |
| Chọn sai mẫu mã/số lượng | ||
| Giá sản phẩm đắt | ||
| Phí vận chuyển đắt | ||
| Người bán hết hàng | ||
| Người bán không thanh toán online | ||
| Khác | ||
| Khác | Không thích |
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Áo phao trẻ con | 2 | 20.000đ | 40.000đ | <status> |
| status | |
|---|---|
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao hàng | |
| Đang giao hàng | |
| Đã nhận hàng | |
| Huỷ bỏ |
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Áo phao trẻ con | 2 | 20.000đ | 40.000đ | Chờ thanh toán |
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Áo phao trẻ con | 2 | 20.000đ | 40.000đ | Chờ thanh toán |
| Mã đơn hàng | Trạng thái đơn | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000E2 | Chờ xác nhận | 40.000đ |
| Mã đơn | Thời gian tạo đơn | Trạng thái |
|---|---|---|
| 31DMRZH4XCTWG | 2023-12-07 15:42:59 | Chờ đặt cọc |
| Mã đơn hàng | Trạng thái đơn |
|---|---|
| BH000E2 | Chờ xác nhận |
| Mã đơn | Thời gian tạo đơn | Trạng thái |
|---|---|---|
| F0AU7WJS4GGGN | 2023-12-08 09:00:00 | Chờ đặt cọc |
| 31DMRZH4XCTWG | 2023-12-07 15:42:59 | Chờ đặt cọc |
| Mã đơn | Trạng thái |
|---|---|
| <code> | <status> |
| time | code | status | |
|---|---|---|---|
| 2023-12-10 23:59:59 | 31DMRZH4XCTWG | Chờ đặt cọc | |
| 2023-12-11 00:01:00 | 31DMRZH4XCTWG | Huỷ bỏ | |
| 2023-12-11 23:59:59 | F0AU7WJS4GGGN | Chờ đặt cọc | |
| 2023-12-12 00:01:00 | F0AU7WJS4GGGN | Huỷ bỏ |
là số lượng mua được từ NCC
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Áo phao trẻ con | 2/--- | 20.000đ | 40.000đ | Chờ xử lý |
| Mã đơn | Dịch vụ | Số tiền cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Kiểm hàng | 0đ | Đang giao hàng | Đang giao |
| Mã kiện | Trạng thái |
|---|---|
| HKT158500353 | Đang giao |
| Mã đơn | Dịch vụ | Số tiền cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 | Mã kiện | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Kiểm hàng | <total_unpaid> | <status_m26> | <status_m2> | <code> | <status_package> |
| status_m26 | status_m2 | code | status_package | total_unpaid | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chờ thanh toán | Chờ xác nhận | ¥10 (40.000đ) | |||
| Chờ xử lý | Đã đặt cọc | ¥10 (40.000đ) | |||
| Chờ xử lý | Chờ duyệt | ¥10 (40.000đ) | |||
| Chờ xử lý | Chờ xử lý | ¥10 (40.000đ) | |||
| Chờ xử lý | Chưa mua | ¥10 (40.000đ) | |||
| Đang giao hàng | Người bán giao | ¥10 (40.000đ) | |||
| Đang giao hàng | Hàng về kho | HKT158500353 | Kiện về kho | ¥15 (60.000đ) | |
| Đang giao hàng | Vận chuyển quốc tế | HKT158500353 | Chờ giao | ¥15 (60.000đ) | |
| Đang giao hàng | Đang giao | HKT158500353 | Đang giao | ¥15 (60.000đ) | |
| Đang giao hàng | Thất lạc | HKT158500353 | Đang giao | ¥15 (60.000đ) | |
| Đang giao hàng | Từ chối nhận | HKT158500353 | Đang giao | ¥15 (60.000đ) | |
| Đã nhận hàng | Đã nhận hàng | HKT158500353 | Đang giao | ¥0 (0đ) | |
| Hoàn tiền | Đã huỷ | HKT158500353 | Đang giao | ¥0 (0đ) | |
| Hoàn tiền | Hết hàng | HKT158500353 | Đang giao | ¥0 (0đ) |
| Mã đơn | Dịch vụ | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|
| BG90282 | Kiểm hàng | Đã nhận hàng | Khách nhận hàng |
| Mã kiện | Trạng thái | Thể tích | Cân nặng | Mã vận đơn |
|---|---|---|---|---|
| HTK042500006 | Sẵn sàng giao | 1200cm3 | 2kg | 123456 |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | Thời gian tạo đơn | Nguồn hàng |
|---|---|---|---|
| BG90282 | Áo phao trẻ con | 2023-12-08 12:03:31 | 1688 |
| Thông tin | Giá trị |
|---|---|
| <infor> | <value> |
| infor | value | |
|---|---|---|
| Mã đơn | BG90282 | |
| Mã đơn | 282 | |
| Thời gian tạo đơn | 2023-12-01 - 2023-12-08 | |
| Thời gian tạo đơn | 2023-12-08 - 2023-12-08 | |
| Thời gian tạo đơn | 2023-12-08 - 2023-12-29 | |
| Thời gian tạo đơn | - 2023-12-08 | |
| Thời gian tạo đơn | 2023-12-08 - | |
| Nguồn hàng | 1688 | |
| Nguồn hàng | 1688, taobao, tmall |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | Thời gian tạo đơn | Trạng thái | Nguồn hàng |
|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Áo phao trẻ con | 2023-12-08 | <status> | 1688 |
| Mã đơn | Thời gian tạo đơn | Tất toán | Nguồn hàng |
|---|---|---|---|
| <code> | <time> | <payment> | <source> |
| code | time | payment | source | status | |
|---|---|---|---|---|---|
| BG90282 | 2023-12-01 - 2023-12-08 | 1688 | Chờ thanh toán | ||
| BG90282 | 1688 | Chờ xử lý | |||
| 2023-12-08 | Chờ giao | ||||
| BG90282 | - 2023-12-20 | Đang giao hàng | |||
| BG90282 | 2023-12-01 - 2023-12-08 | Đã nhận hàng | |||
| 2023-12-08 | Đã hoàn tiền | ||||
| BG90282 | - 2023-12-20 | Huỷ bỏ | |||
| BG90282 | - 2023-12-20 | có | Vận chuyển quốc tế |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | Thời gian tạo đơn | Nguồn hàng |
|---|---|---|---|
| BG90282 | Áo phao trẻ con | 2023-12-08 | 1688 |
| Mã đơn | Thời gian tạo đơn | Nguồn hàng |
|---|---|---|
| <code> | <time> | <source> |
| code | time | source | |
|---|---|---|---|
| BG90200 | 2023-12-01 - 2023-12-08 | ||
| BG90282 | 2023-10-01 - 2023-10-08 | tmall | |
| 282 | 2024-10-10 - | ||
| 282 | 2023-10-10 - 2023-10-08 | ||
| BG90282 | taobao |
| Mã đơn | Tình trạng đơn | Tổng tiền hàng | Phí VCNDTQ | Thanh toán trước | Trang |
|---|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Chờ thanh toán | ¥10 (40.000đ) | ¥3 (12.000đ) | 50% | 1 |
| BG90212 | Chờ thanh toán | ¥15 (60.000đ) | ¥5 (20.000đ) | 100% | 1 |
| BG90222 | Chờ thanh toán | ¥30,78 (123.120đ) | ¥6 (24.000đ) | 100% | 1 |
| BG90232 | Chờ thanh toán | ¥200 (800.000đ) | ¥12 (48.000đ) | 50% | 1 |
| BG90234 | Chờ thanh toán | ¥2 (8.000đ) | ¥3 (12.000đ) | 100% | 2 |
| BG90444 | Chờ báo giá | ¥200 (800.000đ) | 2 | ||
| BG90255 | Chờ thanh toán | ¥4 (16.000đ) | ¥4 (16.000đ) | 50% | 2 |
| BG90656 | Chờ báo giá | ¥500 (2.000.000đ) | 3 |
| page | total_payment | |
|---|---|---|
| 1 | ¥169.28 (677.120đ) | |
| 2 | ¥9 (36.000đ) | |
| 3 | ¥0 (0đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Số kiện | Cần thanh toán | Trang |
|---|---|---|---|---|
| BG90282 | <status> | ¥10 (40.000đ) | 1 | |
| BG90212 | <status> | 1 | ¥15 (60.000đ) | 1 |
| BG90222 | <status> | ¥30,5 (122.000đ) | 1 | |
| BG90232 | <status> | 2 | ¥20 (80.000đ) | 1 |
| BG90234 | <status> | 1 | ¥2 (8.000đ) | 2 |
| BG90444 | <status> | 1 | 0 (0đ) | 2 |
| BG90255 | <status> | 1 | ¥4 (16.000đ) | 2 |
| BG90656 | <status> | 1 | ¥0 (0đ) | 3 |
| status | page | total_payment | |
|---|---|---|---|
| Vận chuyển quốc tế | 1 | ¥35 (140.000đ) | |
| Vận chuyển quốc tế | 2 | ¥6 (24.000đ) | |
| Vận chuyển quốc tế | 3 | ¥0 (0đ) | |
| Đang giao hàng | 1 | ¥35 (140.000đ) | |
| Đang giao hàng | 2 | ¥6 (24.000đ) | |
| Đang giao hàng | 3 | ¥0 (0đ) |
"Chờ thanh toán", "Đang giao hàng" và "Vận chuyển quốc tế"
| Mã đơn | Trạng thái | Cần thanh toán | Trang |
|---|---|---|---|
| BG90282 | Chờ xử lý | ¥10 (40.000đ) | 1 |
| BG90212 | Chờ giao hàng | ¥15 (60.000đ) | 1 |
| BG90222 | Đã nhận hàng | ¥0 (0đ) | 1 |
| BG90232 | Hoàn tiền | ¥0 (0đ) | 1 |
| BG97776 | Huỷ bỏ | ¥0 (0đ) | 1 |
| page | status | |
|---|---|---|
| 1 | Chờ xử lý | |
| 1 | Chờ giao hàng | |
| 1 | Đã nhận hàng | |
| 1 | Hoàn tiền | |
| 1 | Huỷ bỏ |
đơn hàng đó được tự động chuyển trạng thái "Đã nhận hàng".
| Mã đơn | Dịch vụ | Số tiền cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Kiểm hàng | 0đ | Đang giao hàng | Đang giao |
| Mã kiện | Trạng thái | Thời gian chuyển trạng thái |
|---|---|---|
| HKT158500353 | Đang giao đến bạn | 2023-12-11 09:10:00 |
| HKT158500354 | Đang giao đến bạn | 2023-12-12 12:00:00 |
| time | status | package_status | |
|---|---|---|---|
| 2023-12-18 10:09:59 | Đang giao hàng | Đang giao đến bạn | |
| 2023-12-19 11:59:59 | Đang giao hàng | Đang giao đến bạn | |
| 2023-12-19 12:00:01 | Đã nhận hàng | Đã giao |
đơn hàng không tự động chuyển trạng thái "Đã nhận hàng"
| Mã đơn | Dịch vụ | Số tiền cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Kiểm hàng | 0đ | Đang giao hàng | Đang giao |
| Mã kiện | Trạng thái | Thời gian chuyển trạng thái |
|---|---|---|
| HKT158500353 | Đang giao | 2023-12-11 09:10:00 |
| HKT158500354 | <package_status> | 2023-12-12 10:00:00 |
| package_status | time | status | |
|---|---|---|---|
| Chờ thông quan | 2023-12-19 09:10:00 | Đang giao hàng | |
| Đang thông quan | 2023-12-19 10:00:00 | Đang giao hàng | |
| Sẵn sàng giao | 2023-12-20 09:10:00 | Đang giao hàng | |
| Chuẩn bị giao | 2023-12-21 09:10:00 | Đang giao hàng | |
| Đang giao đến bạn | 2023-12-18 09:10:02 | Đang giao hàng | |
| Ngừng hoạt động | 2023-12-19 10:00:01 | Đang giao hàng | |
| Hoàn hàng | 2023-12-18 09:10:00 | Đang giao hàng |
| Mã đơn hàng | Trạng thái |
|---|---|
| UB6490282 | Chờ thanh toán |
| UB6490283 | Chờ xử lý |
| UB6490284 | Chờ giao hàng |
| UB6490285 | Đang giao hàng |
| UB6490286 | Đã nhận hàng |
| UB6490287 | Hoàn tiền |
| UB6490288 | Huỷ bỏ |
| Mã đơn | Trạng thái | Số kiện | Trạng thái kiện | Cần thanh toán | Tình trạng đơn |
|---|---|---|---|---|---|
| BG90212 | Đang giao hàng | 1 | Chờ thông quan | ¥15 (60.000đ) | Đang giao hàng |
| BG90222 | Đang giao hàng | 1 | Ngừng hoạt động | ¥30 (120.000đ) | Thất lạc |
| BG90232 | Đang giao hàng | 2 | Đang thông quan | ¥20 (80.000đ) | Đang giao hàng |
| BG90234 | Đang giao hàng | 1 | Sẵn sàng giao | ¥2 (8.000đ) | Đang giao hàng |
| BG90255 | Đang giao hàng | 1 | Chuẩn bị giao | ¥4 (16.000đ) | Đang giao hàng |
| BG90656 | Đang giao hàng | 1 | Sẵn sàng giao | ¥0 (0đ) | Đang giao hàng |
| BG90257 | Đang giao hàng | 1 | Đang giao đến bạn | ¥5 (20.000đ) | Đang giao hàng |
| BG90258 | Đang giao hàng | 1 | Ngừng hoạt động | ¥5 (20.000đ) | Không nhận hàng |
| BG90333 | Vận chuyển quốc tế | ¥5 (20.000đ) | Vận chuyển quốc tế | ||
| BG90334 | Vận chuyển quốc tế | 1 | Chuẩn bị giao | ¥5 (20.000đ) | Vận chuyển quốc tế |
| BG90335 | Vận chuyển quốc tế | 1 | Ngừng hoạt động | ¥5 (20.000đ) | Vận chuyển quốc tế |
| Mã đơn |
|---|
| BG90212 |
| BG90232 |
| BG90234 |
| BG90255 |
| BG90257 |
| Mã đơn |
|---|
| BG90334 |
| Mã đơn | Số kiện | Trạng thái kiện | Cần thanh toán |
|---|---|---|---|
| BG90282 | ¥10 (40.000đ) | ||
| BG90444 | 1 | Sẵn sàng giao | ¥0 (0đ) |
| status | |
|---|---|
| Đang giao hàng | |
| Vận chuyển quốc tế |
"[Việt Nam]: Giao hàng thành công" khi kiện thoả mãn điều kiện tự động thay đổi trạng thái
| Mã đơn | Dịch vụ | Số tiền cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Kiểm hàng | 0đ | Đang giao hàng | Đang giao |
| Mã kiện | Trạng thái | Thời gian chuyển trạng thái |
|---|---|---|
| HKT158500353 | [Việt Nam]: Đã giao hàng | 2023-12-11 09:10:00 |
| time | status | |
|---|---|---|
| 2023-12-14 10:09:59 | [Việt Nam]: Đã giao hàng | |
| 2023-12-18 09:09:00 | [Việt Nam]: Đã giao hàng | |
| 2023-12-18 09:11:00 | [Việt Nam]: Giao hàng thành công | |
| 2023-12-19 12:00:01 | [Việt Nam]: Giao hàng thành công |
chuyển trạng thái "[Việt Nam]: Giao hàng thành công" và đơn thoả mãn điều kiện tự động thay đổi trạng thái từ "Đang giao" sang "Đã nhận hàng"
| Mã đơn | Dịch vụ | Số tiền cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 | Thời gian chuyển trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Kiểm hàng | 0đ | Đang giao hàng | Đang giao | 2023-12-10 09:00:00 |
| Mã kiện | Trạng thái | Thời gian chuyển trạng thái |
|---|---|---|
| HKT158500353 | [Việt Nam]: Giao hàng thành công | 2023-12-11 09:10:00 |
| HKT158500354 | [Việt Nam]: Giao hàng thành công | 2023-12-12 12:00:00 |
chuyển trạng thái "[Việt Nam]: Giao hàng thành công" nhưng đơn không thoả mãn điều kiện tự động thay đổi trạng thái từ "Đang giao" sang "Đã nhận hàng"
| Mã đơn | Dịch vụ | Số tiền cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 | Thời gian chuyển trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Kiểm hàng | 0đ | Đang giao hàng | Đang giao | 2023-12-10 09:00:00 |
| Mã kiện | Trạng thái | Thời gian chuyển trạng thái |
|---|---|---|
| HKT158500353 | [Việt Nam]: Giao hàng thành công | 2023-12-11 09:10:00 |
| HKT158500354 | [Việt Nam]: Giao hàng thành công | 2023-12-12 12:00:00 |
| time | |
|---|---|
| 2023-12-17 08:59:00 | |
| 2023-12-16 09:01:00 |
khác "[Việt Nam]: Giao hàng thành công"
| Mã đơn | Dịch vụ | Số tiền cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Kiểm hàng | 0đ | Đang giao hàng | Đang giao |
| Mã kiện | Trạng thái | Thời gian chuyển trạng thái |
|---|---|---|
| HKT158500353 | [Việt Nam]: Giao hàng thành công | 2023-12-11 09:10:00 |
| HKT158500354 | <package_status> | 2023-12-12 10:00:00 |
| package_status | |
|---|---|
| [Quốc tế]: Đơn hàng đang được xử lý phân loại tại kho trung chuyển | |
| [Quốc tế]: Sẵn sàng bàn giao cho đơn vị vận chuyển | |
| [Quốc tế]: Đã được bàn giao cho đơn vị vận chuyển quốc tế & chờ thông quan | |
| [Việt Nam]: Đã đến Việt Nam & đang được trung chuyển đến kho phân loại | |
| [Việt Nam]: Đang chuẩn bị hàng cho đơn vị giao vận | |
| [Việt Nam]: Đang trên đường giao đến bạn | |
| [Việt Nam]: Đã giao hàng | |
| Kiện hàng thất lạc trên đường vận chuyển | |
| [Quốc tế]: Hàng tạm lưu kho chờ xử lý do yếu tố khách quan | |
| [Quốc tế]: Chờ trả lại hàng cho Nhà cung cấp | |
| [Quốc tế]: Hàng đã được vận chuyển trả lại Nhà cung cấp | |
| [Việt Nam]: Giao hàng không thành công do KH từ chối nhận |
| totalValue | marketplace |
|---|---|
| 0 | 1688 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá trị đơn (giá vốn) | Trạng thái | selfNegotiate |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | 5.000.000đ | <status> | true |
| status | |
|---|---|
| Chờ thanh toán | |
| Chờ xử lý | |
| Chờ shop giao | |
| Vận chuyển quốc tế | |
| Đang giao | |
| Đã nhận hàng | |
| Đã hoàn tiền | |
| Hủy bỏ |
| Mã đơn hàng | Trạng thái |
|---|---|
| UB6490282 | Đã hoàn tiền |
| UB6490283 | Chờ xử lý |
| UB6490284 | Huỷ bỏ |
| UB6490285 | Đang giao hàng |
| UB6490286 | Đã nhận hàng |
| UB6490287 | Đã hoàn tiền |