«
| username | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái | ảnh đại diện |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DD000K8 | Áo len | Áo len, S | ¥38(114.000đ) | ¥18(54.000đ ) | ¥20(60.000đ) | Đang giao hàng | anh1.jpg |
| DD000K9 | Áo len | Áo len, M | ¥40(120.000đ) | ¥18(54.000đ ) | ¥22(66.000đ) | Đang giao hàng | anh2.jpg |
| Mã đơn | Mã kiện | Mã vận đơn | Trạng thái kiện | Cân nặng tịnh |
|---|---|---|---|---|
| DD000K8 | HKT150000001 | VD001 | Sẵn sàng giao | 4kg |
| DD000K8 | HKT150000002 | VD002 | Sẵn sàng giao | 0,5kg |
| DD000K9 | HKT150000003 | VD003 | Sẵn sàng giao | 1kg |
| Mã phiếu giao | Thời gian tạo | Mã đơn | Mã vận đơn lastmile | Mã kiện | Trạng thái kiện | Tổng cân nặng tịnh | Trạng thái phiếu giao | Số tiền COD | Phí thu COD | Phí VCLM | Tổng số tiền cần thu | Địa chỉ giao hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| L00017 | 10:57 18/03/2024 | DD000K8 | VD093842342 | HKT150000001, HKT150000002 | Sẵn sàng giao | 4,5kg | Mới | ¥20(60.000đ) | Miễn phí | ¥2(6.000đ) | ¥22(66.000đ) | Mễ Trì, Nam Từ Liêm, HN |
| L00018 | 09:30 22/03/2024 | DD000K9 | VD094523423 | HKT150000003 | Sẵn sàng giao | 1kg | Mới | ¥22(66.000đ) | Miễn phí | ¥1(3.000đ) | ¥23(69.000đ) | Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, HN |
| Mã phiếu giao | Mã vận đơn lastmile | Số lượng kiện | Tổng số tiền cần thu | Số tiền COD | Tổng cân nặng tịnh | Thời gian tạo | Địa chỉ giao hàng | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| L00017 | VD093842342 | 2 | ¥22(66.000đ) | ¥20(60.000đ) | 4,5kg | 10:57 18/03/2024 | Mễ Trì, Nam Từ Liêm, HN | Mới |
| L00018 | VD094523423 | 1 | ¥23(69.000đ) | ¥22(66.000đ) | 1kg | 09:30 22/03/2024 | Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, HN | Mới |
| Mã đơn | Mã kiện | Mã vận đơn lastmile | Đơn vị vận chuyển | Cân nặng tịnh | Phí thu hộ | Phí lastmile | Số tiền cần thanh toán trên đơn | ảnh đại diện |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DD000K8 | HKT150000001 | VD093842342 | 4kg; 0,5kg | Miễn phí | ¥2(6.000đ) | ¥22(66.000đ) | anh1.jpg | |
| DD000K8 | HKT150000002 | VD093842342 | 4kg; 0,5kg | Miễn phí | ¥2(6.000đ) | ¥22(66.000đ) | anh1.jpg |
| Mã đơn | Mã kiện | Mã vận đơn lastmile | Đơn vị vận chuyển | Cân nặng tịnh | Phí thu hộ | Phí lastmile | Số tiền cần thanh toán trên đơn | ảnh đại diện |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DD000K9 | HKT150000003 | VD094523423 | 1kg | Miễn phí | ¥1(3.000đ) | ¥23(69.000đ) | anh2.jpg |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DD000K8 | Áo len | Áo len, S | ¥38(114.000đ) | ¥18(54.000đ ) | ¥20(60.000đ) | Đã giao hàng |
| DD000K9 | Áo len | Áo len, M | ¥40(120.000đ) | ¥18(54.000đ ) | ¥22(66.000đ) | Đang mua hàng |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DD000K8 | Áo len | Áo len, S | ¥38(114.000đ) | ¥18(54.000đ ) | ¥20(60.000đ) | Đang giao hàng |
| DD000K9 | Áo len | Áo len, M | ¥40(120.000đ) | ¥18(54.000đ ) | ¥22(66.000đ) | Đang giao hàng |
| Mã đơn | Mã kiện | Mã vận đơn | Trạng thái kiện | Cân nặng tịnh |
|---|---|---|---|---|
| DD000K8 | HKT150000001 | VD001 | Sẵn sàng giao | 4kg |
| DD000K8 | HKT150000002 | VD002 | Sẵn sàng giao | 0,5kg |
| DD000K9 | HKT150000003 | VD003 | Sẵn sàng giao | 1kg |
| Mã phiếu giao | Thời gian tạo | Mã đơn | Mã kiện | Trạng thái kiện | Tổng cân nặng tịnh | Trạng thái phiếu giao | Số tiền COD | Phí thu COD | Phí VCLM | Tổng số tiền cần thu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| L00017 | 10:57 18/03/2024 | DD000K8 | HKT150000001, HKT150000002 | Sẵn sàng giao | 4,5kg | Mới | ¥20(60.000đ) | Miễn phí | ¥2(6.000đ) | ¥22(66.000đ) |
| L00018 | 09:30 22/03/2024 | DD000K9 | HKT150000003 | Sẵn sàng giao | 1kg | Mới | ¥22(66.000đ) | Miễn phí | ¥1(3.000đ) | ¥23(69.000đ) |
bản ghi
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Tổng tiền | Đã thanh toán | Cần thanh toán | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DD000K8 | Áo len | Áo len, S | ¥38(114.000đ) | ¥18(54.000đ ) | ¥20(60.000đ) | Đang giao hàng |
| DD000K9 | Áo len | Áo len, M | ¥40(120.000đ) | ¥18(54.000đ ) | ¥22(66.000đ) | Đang giao hàng |
| Mã phiếu giao | Thời gian tạo | Mã đơn | Mã vận đơn lastmile | Mã kiện | Trạng thái kiện | Tổng cân nặng tịnh | Trạng thái phiếu giao |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| L00017 | 10:57 18/03/2024 | DD000K8 | VD093842342 | HKT150000001, HKT150000002 | Sẵn sàng giao | 4,5kg | Mới |
| L00018 | 09:30 22/03/2024 | DD000K9 | VD094523423 | HKT150000003 | Sẵn sàng giao | 1kg | Mới |
| Thông tin | Giá trị |
|---|---|
| <infor> | <value> |
| infor | value | |
|---|---|---|
| Mã đơn | DD000K8 | |
| Mã phiếu | L00017 | |
| Mã phiếu | 017 | |
| Trạng thái | Mới |
| Mã phiếu giao | Thời gian tạo | Mã đơn | Mã vận đơn lastmile | Mã kiện | Trạng thái kiện | Tổng cân nặng tịnh | Trạng thái phiếu giao |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| L00017 | 10:57 18/03/2024 | DD000K8 | VD093842342 | HKT150000001, HKT150000002 | Sẵn sàng giao | 4,5kg | Mới |
| L00018 | 09:30 22/03/2024 | DD000K9 | VD094523423 | HKT150000003 | Sẵn sàng giao | 1kg | Mới |
| Mã đơn | Mã phiếu giao | Trạng thái |
|---|---|---|
| <code> | <code_delivery> | <status> |
| code | code_delivery | status | |
|---|---|---|---|
| DD000K8 | L00017 | Mới | |
| DD000K8 | Mới | ||
| L00017 | Mới |
| Mã phiếu giao | Thời gian tạo | Mã đơn | Mã vận đơn lastmile | Mã kiện | Trạng thái kiện | Tổng cân nặng tịnh | Trạng thái phiếu giao |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| L00017 | 10:57 18/03/2024 | DD000K8 | VD093842342 | HKT150000001, HKT150000002 | Sẵn sàng giao | 4,5kg | Mới |
| L00018 | 09:30 22/03/2024 | DD000K9 | VD094523423 | HKT150000003 | Sẵn sàng giao | 1kg | Mới |
| Mã đơn | Mã phiếu giao | Trạng thái |
|---|---|---|
| <code> | <code_delivery> | <status> |
| code | code_delivery | status | |
|---|---|---|---|
| DD000K8 | L00022 | Mới | |
| DD000K9 | L00018 | Đang xử lý | |
| DD000K9 | L00017 | Mới | |
| 0K9 | L00018 | Mới |