«
| username | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định |
|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Tòa nhà Viglacera- số 1 Đại Lộ Thăng Long, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | true |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 0978123456 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | false |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 0978123456 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false |
| Tỷ lệ thanh toán | Cách tính phí |
|---|---|
| 100% | không tính phí |
| 50% | 1% giá trị tiền hàng |
| Phí dịch vụ | Cách tính phí |
|---|---|
| Dịch vụ đảm bảo hàng hoá | 0,8% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng-mẫu mã | 1% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng | 0,5% giá trị tiền hàng |
| Nhóm dịch vụ | Quy định |
|---|---|
| Nhóm dịch vụ quấn bọt khí | Không bắt buộc sử dụng, nếu dùng: chỉ được chọn quấn bọn khí chung hoặc quấn bọt khí riêng |
| Nhóm dịch vụ đóng hàng | Không bắt buộc sử dụng, nếu dùng: chỉ được chọn đóng gỗ chung hoặc đóng gỗ riêng |
| Nhóm dịch vụ đảm bảo nâng cao | Không bắt buộc sử dụng, nếu dùng: chỉ được chọn Đảm bảo số lượng-mẫu mã hoặc Đảm bảo số lượng |
| Giá trị đơn hàng | Nhóm ngành hàng | Tỉ trọng | Kho | Theo kg | Theo m3 |
|---|---|---|---|---|---|
| <3.000.000đ | K-HN | 20.000đ | |||
| 3.000.000đ-6.000.000 | K-HN | 14.500đ | |||
| <3.000.000đ | T-SG | 24.500đ | |||
| 3.000.000đ-6.000.000 | T-SG | 19.000đ | |||
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | <500 kg/m3 | K-HN | 10.400đ | 2.730.000đ |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 500-799kg/m3 | K-HN | 8.700đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 800-999kg/m3 | K-HN | 8.000đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1000-1499kg/m3 | K-HN | 7.500đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1500-1999kg/m3 | K-HN | 6.300đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | >=2000kg/m3 | K-HN | 5.200đ | |
| >=6.000.000đ | Thiết bị điện gia dụng | K-HN | 11.600đ | 3.200.000đ | |
| >=6.000.000đ | Quần áo, vải | K-HN | 12.700đ | 3.110.000đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | <500 kg/m3 | T-SG | 14.500đ | 3.550.000đ |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 500-800kg/m3 | T-SG | 11.600đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 800-100kg/m3 | T-SG | 10.900đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1000-1500kg/m3 | T-SG | 10.400đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1500-2000kg/m3 | T-SG | 9.200đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | >=2000kg/m3 | T-SG | 8000đ | |
| >=6.000.000đ | Thiết bị điện gia dụng | T-SG | 15.600đ | 4.020.000đ | |
| >=6.000.000đ | Quần áo, vải | T-SG | 17.200đ | 4.127.000đ |
| Giá trị hàng | Số lượng kiện ước tính |
|---|---|
| 0-900.000đ | 1 |
| 900.000đ-2.700.000đ | 2 |
| 2.700.000đ-4.350.000đ | 3 |
| 4.350.000đ-9.000.000đ | 5 |
| 9.000.000đ-18.000.000đ | 8 |
| 18.000.000đ-27.000.000đ | 11 |
| > 27.000.000đ | 15 |
| Cân nặng (kg) | Giá RMB |
|---|---|
| 0,01 - 3 | ¥3,75 |
| 3,01 - 5 | ¥4,65 |
| 5,01 - 10 | ¥6,35 |
| 10,01 - 15 | ¥11,30 |
| 15,01 - 20 | ¥13,90 |
| 20,01 - 25 | ¥16,20 |
| >25 | Mỗi cân tiếp theo tăng ¥0,35 |
| Cân nặng (kg) | Giá RMB |
|---|---|
| 0.01 - 3 | ¥6,05 |
| 3.01 - 5 | ¥8,35 |
| 5.01 - 10 | ¥12,00 |
| 10.01 - 15 | ¥24,50 |
| 15.01 - 20 | ¥32,50 |
| 20.01 - 25 | ¥40,50 |
| >25 | Mỗi cân tiếp theo tăng ¥1,20 |
| Cân nặng (kg) | Giá RMB |
|---|---|
| 0.01 - 3 | ¥6,05 |
| 3.01 - 5 | ¥8,35 |
| 5.01 - 10 | ¥15,00 |
| 10.01 - 15 | ¥30,50 |
| 15.01 - 20 | ¥38,50 |
| 20.01 - 25 | ¥46,50 |
| >25 | Mỗi cân tiếp theo tăng ¥1,50 |
| username | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Tên sản phẩm | ID sản phẩm | ID SKU | Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Giá lẻ sản phẩm | Giá SKU | Tên shop | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | 123124124 | 23423423 | Màu đen | S | 31231 | 28 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Áo sơ mi | 123124124 | 23402940 | Màu xanh | S | 13123 | 28 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Áo sơ mi | 123124124 | 74563453 | Màu đen | M | 444 | 28 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Áo sơ mi | 123124124 | 74541134 | Màu xanh | M | 1213 | 28 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Cốc uống nước | 345234234 | 21321312 | Màu trắng | 250ml | 113 | 26 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Cốc uống nước | 345234234 | 90665643 | màu trắng | 500ml | 12133 | 26 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Cốc uống nước | 345234234 | 87676664 | màu trắng | 750ml | 13211 | 26 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Tên sản phẩm | Màu sắc | Sku | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Màu đen | Màu đen, S | 10 | 26 tệ | 260 tệ (780.000đ) |
| Áo sơ mi | Màu xanh | Màu xanh, M | 10 | 26 tệ | 260 tệ (780.000đ) |
| Tên sản phẩm | ID sản phẩm | ID SKU | Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Giá lẻ sản phẩm | Giá SKU | Tên shop | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | 123124124 | 23423423 | Màu đen | S | 31231 | 28 tệ | 26 tệ | Méo shop | Dừng hoạt động |
| Áo sơ mi | 123124124 | 23402940 | Màu xanh | S | 13123 | 28 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Áo sơ mi | 123124124 | 74563453 | Màu đen | M | 444 | 28 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Áo sơ mi | 123124124 | 74541134 | Màu xanh | M | 1213 | 28 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Cốc uống nước | 345234234 | 21321312 | Màu trắng | 250ml | 113 | 26 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Cốc uống nước | 345234234 | 90665643 | màu trắng | 500ml | 12133 | 26 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Cốc uống nước | 345234234 | 87676664 | màu trắng | 750ml | 13211 | 26 tệ | 26 tệ | Méo shop | Hoạt động |
| Tên sản phẩm | Màu sắc | Sku | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Màu đen | Màu đen, S | 10 | 26 tệ | 260 tệ (780.000đ) |
| Áo sơ mi | Màu xanh | Màu xanh, M | 10 | 26 tệ | 260 tệ (780.000đ) |
. Tiền hàng và các phí bao gồm phí vcnd tq, phí dịch vụ đã được tính hết vào chi phí nhập hàng và tôi không phải thanh toán thêm. . Không thể chọn thêm dịch vụ. . Tỉ lệ cọc bắt buộc là 100%.
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá SKU |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| nana shop | Áo len | Áo len, M | 3 | ¥16 (48.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | ¥30 (90.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 3 | ¥16 (48.000đ) | ¥32 (96.000đ) |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá SKU |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| nana shop | Áo len | Áo len, M | 3 | ¥16 (48.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | ¥30 (90.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 3 | ¥16 (48.000đ) | ¥32 (96.000đ) |
| Địa chi nhận hàng | Chi phí nhập hàng | Phí vận chuyển nội địa VN | Tiền cọc |
|---|---|---|---|
| <address> | <sum_payment> | <lastmile> | <deposit> |
| address | sum_payment | lastmile | deposit | |
|---|---|---|---|---|
| Số 1 Đại Lộ Thăng Long, Nam Từ Liêm, HN | ¥62 (186.000đ) | ¥6 (18.000đ) | ¥68 (204.000đ) | |
| 5号, 东城区, 北京市 | ¥62 (186.000đ) | ¥0 (0.000đ) | ¥62 (186.000đ) |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá SKU |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| nana shop | Áo len | Áo len, M | 3 | ¥16 (48.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | ¥30 (90.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 3 | ¥16 (48.000đ) | ¥32 (96.000đ) |
| Chi phí nhập hàng | Phí vận chuyển nội địa VN | Tiền cọc |
|---|---|---|
| là ¥62 (186.000đ) | ¥6 (18.000đ) | ¥68 (204.000đ) |
| Chi phí nhập hàng | Phí vận chuyển nội địa VN | Tiền cọc |
|---|---|---|
| <sum_payment> | <lastmile> | <deposit> |
| address | sum_payment | lastmile | deposit | |
|---|---|---|---|---|
| Kiến An, Hải Phòng | ¥62 (186.000đ) | ¥10 (30.000đ) | ¥72 (216.000đ) | |
| 5号, 东城区, 北京市 | ¥62 (186.000đ) | ¥0 (0.000đ) | ¥62 (186.000đ) |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 90.000đ |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| bap shop | Gấu bông | Màu xanh | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền | tỷ lệ đặt cọc |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len | 2 | 45.000đ | 90.000đ | <payment_rate> |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Gấu bông | Màu xanh | 1 | 30.000đ | 30.000đ |
| payment_rate | |
|---|---|
| 45% | |
| 70% | |
| 100% |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| bap shop | Gấu bông | Màu xanh | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền | tỷ lệ đặt cọc |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len | 2 | 45.000đ | 90.000đ | 50% |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Gấu bông | Màu xanh | 1 | 30.000đ | 30.000đ |
địa chỉ nhận hàng thành địa chỉ tại TQ
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| bap shop | Gấu bông | Màu xanh | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Địa chỉ | Địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|
| Nhung Tran | 840846649589 | Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | true |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Gấu bông | Màu xanh | 1 | 30.000đ | 30.000đ |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Địa chỉ | Địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|
| Nhung Tran | 14356545466 | 北京, 北京市,东城区,5号 | false |
| payment_rate | |
|---|---|
| 45% | |
| 70% |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 90.000đ |
| type | |
|---|---|
| Mua sỉ | |
| Mua trọn gói |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 90.000đ |
| type | note | edit_note | |
|---|---|---|---|
| Mua sỉ | hàng dễ vỡ | ||
| Mua sỉ | hàng dễ vỡ | Ghi chú cá nhân về đơn hàng, sản phẩm | |
| Mua trọn gói | Hàng dễ vỡ | ||
| Mua trọn gói | Hàng dễ vỡ | Ghi chú cá nhân về đơn hàng, sản phẩm |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 90.000đ |
| type | action | page | |
|---|---|---|---|
| Mua sỉ | Đồng ý | Tạo địa chỉ | |
| Mua sỉ | Huỷ | Giỏ hàng | |
| Mua trọn gói | Đồng ý | Tạo địa chỉ | |
| Mua trọn gói | Huỷ | Giỏ hàng |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Địa chỉ | Địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|
| Nhung Tran | 840846649589 | Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | true |
| Phương Anh | 84983215652 | Chùa Bộc,Đống Đa, Hà Nội | false |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 90.000đ |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Địa chỉ |
|---|---|---|
| Nhung Tran | 840846649589 | Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| type | |
|---|---|
| Mua sỉ | |
| Mua trọn gói |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Địa chỉ | Địa chỉ mặc định | Thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|
| Nhung Tran | 840846649589 | Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | false | 10:29:00 05/09/2023 |
| Phương Anh | 84983215652 | Chùa Bộc,Đống Đa, Hà Nội | false | 09:00:00 01/09/2023 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 90.000đ |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Địa chỉ |
|---|---|---|
| Nhung Tran | 840846649589 | Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| type | |
|---|---|
| Mua sỉ | |
| Mua trọn gói |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Địa chỉ | Địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|
| Nhung Tran | 840846649589 | Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | true |
| Phương Anh | 84983215652 | Chùa Bộc,Đống Đa, Hà Nội | false |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Người Nhận hàng |
|---|
| Điện thoại |
| Địa chỉ |
| type | |
|---|---|
| Mua sỉ | |
| Mua trọn gói |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Địa chỉ | Địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|
| Nhung Tran | 840846649589 | Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | true |
| Phương Anh | 84983215652 | Chùa Bộc,Đống Đa, Hà Nội | false |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| type | |
|---|---|
| Mua sỉ | |
| Mua trọn gói |
| type | |
|---|---|
| Mua sỉ | |
| Mua trọn gói |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| bap shop | Gấu bông | Màu xanh | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| kid shop | Váy | Màu hồng | 1 | ¥22 (66.000đ) |
| mimi shop | Búp bê | Búp bê 01 | 1 | ¥10 (30.000đ) |
| gau shop | Quần | Màu xanh | 1 | ¥25 (75.000đ) |
| type | shop | |
|---|---|---|
| Mua sỉ | nana shop | |
| Mua sỉ | bap shop, kid shop | |
| Mua sỉ | nana shop , bap shop, kid shop, mimi shop, gau shop | |
| Mua trọn gói | nana shop | |
| Mua trọn gói | bap shop, kid shop | |
| Mua trọn gói | nana shop , bap shop, kid shop, mimi shop, gau shop |
| type | |
|---|---|
| Mua sỉ | |
| Mua trọn gói |
| type | |
|---|---|
| Mua sỉ | |
| Mua tọn gói |
xác nhận đặt hàng. Các thông tin giá, giá đã giảm, tổng tiền hiển thị giá RMB và giá quy đổi VNĐ
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Giá đã giảm | Tổng tiền |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ABC | Áo len | Áo len, S | 3 | ¥150(450.000đ) | ¥150(450.000đ) | ¥450(1.350.000đ) |
| username | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 3 |
| Tên sản phẩm |
|---|
| SKU của sản phẩm |
| Ảnh của từng sản phẩm và SKU |
| Số lượng của SKU |
| Đơn giá của từng SKU (RMB+VND) |
| Giá đã giảm của từng SKU (RMB+VND) |
| Tổng tiền hàng của từng SKU (RMB+VND) |
| Phí vận chuyển nội địa TQ (RMB+VND) |
| Tồng tiền hàng (RMB+VND) |
| Giảm giá (RMB+VND) |
| Phí dịch vụ (RMB+VND) |
| Tổng thanh toán (RMB+VND) |
| Cần thanh toán ((RMB+VND) |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| type | |
|---|---|
| Mua sỉ | |
| Mua trọn gói |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
loại vận chuyển là "Vận chuyển bằng SaboLogistics"
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| Người nhận hàng |
|---|
| SĐT (+84) |
| Quốc gia: Việt Nam |
| Tỉnh/Thành phố (VN) |
| Quận/huyện (VN) |
| Phường/xã (VN) |
| Địa chỉ cụ thể |
| Nhóm dịch vụ | Dịch vụ |
|---|---|
| Nhóm dịch vụ quấn bọt khí | Quấn bọt khí chung, Quấn bọt khí riêng |
| Nhóm dịch vụ đóng hàng | Đóng gỗ chung, Đóng gỗ riêng |
| Nhóm dịch vụ đảm bảo nâng cao | Đảm bảo số lượng-mẫu mã, Đảm bảo số lượng |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
loại vận chuyển là "Tự vận chuyển"
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| Người nhận hàng |
|---|
| SĐT (TQ) |
| Quốc gia: Trung Quốc |
| Tỉnh/Thành phố (TQ) |
| Quận/huyện (TQ) |
| Phường/xã (TQ) |
| Địa chỉ cụ thể |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
Việt Nam và có dịch vụ đi kèm
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| Người nhận hàng | SĐT | Quốc gia | Tỉnh/Thành phố | Quận/huyện | Phường/xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|---|---|---|
| sam | 0978765734 | Việt Nam | Hà Nội | Nam từ Liêm | Mễ Trì | so 1 Đại lộ thăng long |
| Người nhận hàng | SĐT | Quốc gia | Tỉnh/Thành phố | Quận/huyện | Phường/xã | Địa chỉ cụ thể | Dịch vụ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| sam | 0978765734 | Việt Nam | Hà Nội | Nam từ Liêm | Mễ Trì | so 1 Đại lộ thăng long | Đóng gỗ chung, Đảm bảo số lượng |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| Người nhận hàng | SĐT | Quốc gia | Tỉnh/Thành phố | Quận/huyện | Phường/xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|---|---|---|
| sam | 14356545466 | Trung Quốc | 北京 | 北京市 | 东城区 | 5号 |
| Người nhận hàng | SĐT | Quốc gia | Tỉnh/Thành phố | Quận/huyện | Phường/xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|---|---|---|
| sam | 14356545466 | Trung Quốc | 北京 | 北京市 | 东城区 | 5号 |
hình thức vận chuyển là "Tự vận chuyển"
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
và địa chỉ nhận hàng Việt Nam nếu tôi lựa chọn hình thức vận chuyển là "Vận chuyển bằng SaboLogistics"
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| transport | country | |
|---|---|---|
| Tự vận chuyển | Trung Quốc | |
| Vận chuyển bằng SaboLogistics | Việt Nam |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| Người nhận hàng | Mã bưu chính | Điện thoại | Tỉnh | Địa khu | Huyện | Hương/Xã | Địa chỉ cụ thể | Đặt làm địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| <name> | <postal_code> | <phone> | <province> | <pegional> | <district> | <ward> | <address> | <action> |
| Người nhận hàng | Mã bưu chính | Điện thoại | Tỉnh | Địa khu | Huyện | Hương/Xã | Địa chỉ cụ thể | Đặt làm địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| <name> | <postal_code> | <phone> | <province> | <pegional> | <district> | <ward> | <address> | <action> |
| name | postal_code | phone | province | pegional | district | ward | address | action | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | true | |
| Tuấn Trinh | 039384 | 14841232423 | Quảng Đông | Tương Kiều | Tương Hà | Cổ Trấn | 10号 | false | |
| Lan Anh | 14841232423 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | false |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| Người nhận hàng | Mã bưu chính | Điện thoại | Tỉnh | Địa khu | Huyện | Hương/Xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| <name> | <postal_code> | <phone> | <province> | <pegional> | <district> | <ward> | <address> |
| name | postal_code | phone | province | pegional | district | ward | address | reason | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Để trống tên người nhận hàng | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Để trống số điện thoại | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Để trống tỉnh | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Để trống Địa khu | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Cổ Hạng | 5号 | Để trống Huyện | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | 5号 | Để trống Hương/Xã | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | Để trống địa chỉ cụ thể | ||
| Nguyễn Văn A | 362728534 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Mã bưu chính không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | hd#$#3 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Mã bưu chính không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | 362 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Mã bưu chính không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | 362728 | 22673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Số điện thoại không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | 362728 | 1267399 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Số điện thoại không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673#982ew | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Số điện thoại không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | 362728 | 82673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | số 13 | Địa chỉ cụ thể không hợp lệ |
| Người nhận hàng | Mã bưu chính | Điện thoại | Quốc Gia | Tỉnh | Địa khu | Huyện | Hương/Xã | Địa chỉ cụ thể | Địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn A | 362728 | 14098234566 | Trung Quốc | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | <value> |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| Người nhận hàng | Mã bưu chính | Điện thoại | Tỉnh | Địa khu | Huyện | Hương/Xã | Địa chỉ cụ thể | Đặt làm địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| <name> | <postal_code> | <phone> | <province> | <pegional> | <district> | <ward> | <address> | <action> |
| Người nhận hàng | Mã bưu chính | Điện thoại | Tỉnh | Địa khu | Huyện | Hương/Xã | Địa chỉ cụ thể | Đặt làm địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| <name> | <postal_code> | <phone> | <province> | <pegional> | <district> | <ward> | <address> | <action> |
| name | postal_code | phone | province | pegional | district | ward | address | action | value | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Anh | 362728 | 14098234566 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | true | false | |
| Nguyễn Văn A | 362777 | 14098234566 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | true | false | |
| Nguyễn Văn A | 14098234566 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | false | false | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 14098234589 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | true | false | |
| Nguyễn Văn A | 362728 | 14098234566 | Hắc Long Giang | Cáp Nhĩ Tân | Nam Cường | Cổ Hy | 9号 | true | false | |
| Nguyễn Văn A | 362728 | 14098234566 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 234号 | false | false | |
| Nguyễn Văn A | 362723 | 14098234554 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | false | false |
| Người nhận hàng | Mã bưu chính | Điện thoại | Quốc Gia | Tỉnh | Địa khu | Huyện | Hương/Xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn A | 362728 | 14098234566 | Trung Quốc | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| Người nhận hàng | Mã bưu chính | Điện thoại | Tỉnh | Địa khu | Huyện | Hương/Xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| <name> | <postal_code> | <phone> | <province> | <pegional> | <district> | <ward> | <address> |
| name | postal_code | phone | province | pegional | district | ward | address | reason | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Để trống tên người nhận hàng | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Để trống số điện thoại | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Để trống tỉnh | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Để trống Địa khu | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Cổ Hạng | 5号 | Để trống Huyện | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | 5号 | Để trống Hương/Xã | ||
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | Để trống địa chỉ cụ thể | ||
| Nguyễn Văn A | 362728534 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Mã bưu chính không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | hd#$#3 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Mã bưu chính không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | 362 | 12673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Mã bưu chính không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | 362728 | 22673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Số điện thoại không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | 362728 | 1267399 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Số điện thoại không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673#982ew | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | Số điện thoại không hợp lệ | |
| Nguyễn Văn A | 362728 | 82673998278 | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | số 13 | Địa chỉ cụ thể không hợp lệ |
| Người nhận hàng | Mã bưu chính | Điện thoại | Quốc Gia | Tỉnh | Địa khu | Huyện | Hương/Xã | Địa chỉ cụ thể | Đặt làm địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Trung Quốc | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | true |
| Tuấn Trinh | 039384 | 14841232423 | Trung Quốc | Hắc Long Giang | Cáp Nhĩ Tân | Nam Cường | Cổ Hy | 9号 | false |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| Người nhận hàng | Mã bưu chính | Điện thoại | Quốc Gia | Tỉnh | Địa khu | Huyện | Hương/Xã | Địa chỉ cụ thể | Đặt làm địa chỉ mặc định |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn A | 362728 | 12673998278 | Trung Quốc | Quảng Đông | Triều Châu | Triều An | Cổ Hạng | 5号 | true |
| Tuấn Trinh | 039384 | 14841232423 | Trung Quốc | Hắc Long Giang | Cáp Nhĩ Tân | Nam Cường | Cổ Hy | 9号 | false |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
để phân biệt ngoại quan, tên sản phẩm và thuộc tính đều bằng tiếng Trung
| Tên shop | Tên SP tiếng việt | Tên SP tiếng Trung | SKU | SKU tiếng Trung | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | 毛衣 | Áo len, S | 毛衣, 尺寸 S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 90.000đ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 毛衣 | 毛衣, 尺寸 S | 2 | 45.000đ |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Giá hội viên |
|---|---|---|---|---|---|
| Shop A | Áo len | Áo len, S | 2 | 15 tệ (45.000đ) | 14 tệ (42.000đ) |
| Shop B | Áo sơ mi | somi, S | 2 | 20 tệ (60.000đ) | |
| Shop C | Quần bò suống | đen,M | 2 | 60 tệ (180.000đ) | 62,5 tệ (187.000đ) |
| Shop D | Mũ len | đỏ | 3 | 18 tệ (54.000đ) | 18 tệ (54.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Giá hội viên |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 15 tệ (45.000đ) | 14 tệ (42.000đ) |
| Áo sơ mi | somi, S | 3 | 20 tệ (60.000đ) | |
| Quần bò suống | đen,M | 2 | 60 tệ (180.000đ) | 62,5 tệ (187.000đ) |
| Mũ len | đỏ | 3 | 18 tệ (54.000đ) | 18 tệ (54.000đ) |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền | Tổng giá gốc | Giảm giá hội viên |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AK00001 | Áo len | Áo len, S | 2 | 14 tệ (42.000đ) | 28 tệ (84.000đ) | 30 tệ (90.000đ) | 2 tệ (6.000đ) |
| AK00002 | Áo sơ mi | somi, S | 3 | 20 tệ (60.000đ) | 60 tệ (180.000đ) | 60 tệ (180.000đ) | 0 |
| AK00003 | Quần bò suống | đen,M | 2 | 60 tệ (180.000đ) | 62,5 tệ (187.000đ) | 125 tệ (375.000đ) | 0 |
| AK00004 | Mũ len | đỏ | 3 | 18 tệ (54.000đ) | 18 tệ (54.000đ) | 54 tệ(162.000đ) | 3 tệ (9.000đ) |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Giá hội viên |
|---|---|---|---|---|---|
| Shop C | Quần bò suống | đen,M | 2 | 60 tệ (180.000đ) | 62,5 tệ (187.000đ) |
| Shop D | Mũ len | đỏ | 3 | 18 tệ (54.000đ) | 18 tệ (54.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Giá hội viên |
|---|---|---|---|---|
| Quần bò suống | đen,M | 2 | 60 tệ (180.000đ) | 62,5 tệ (187.000đ) |
| Mũ len | đỏ | 3 | 18 tệ (54.000đ) | 18 tệ (54.000đ) |
hoặc đơn hàng có sự thay đổi thông tin dịch vụ, ghi chú
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền | Tỷ lệ đă cọc | Dịch vụ | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 90.000đ | 50% | Đảm bảo số lượng | Đảm bảo số lượng Đóng gói cẩn thận |
| Mã đơn | Thời gian tạo đơn | Trạng thái | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tỷ lệ đă cọc | Dịch vụ | Tiền hàng | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ZKPNXAP1MYGXT | 2023-11-25 10:05:56 | Chờ thanh toán | Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 50% | Đảm bảo số lượng | 90.000đ | Đóng gói cẩn thận |
| Mã đơn | Trạng thái | Thời gian tạo đơn | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tỷ lệ đă cọc | Dịch vụ | Tiền hàng | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH00NM1 | Chờ xác nhận | 2023-11-25 10:05:56 | Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 50% | Đảm bảo số lượng | 90.000đ | Đóng gói cẩn thận |
| Mã đơn | Trạng thái | Thời gian tạo đơn | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tỷ lệ đă cọc | Dịch vụ | Tiền hàng | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH00NX4 | Chờ xác nhận | <time> | Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 50% | <order_service> | 90.000đ | <note> |
| action | time | note | order_service | |
|---|---|---|---|---|
| Cập nhật ghi chú | 2023-11-25 11:20:50 | Hàng dễ vỡ | Đảm bảo số lượng | |
| Cập nhật ghi chú | 2023-11-28 10:05:56 | Đảm bảo số lượng | ||
| Cập nhật dịch vụ | 2023-11-27 10:05:56 | Đóng gói cẩn thận | Đảm bảo số lượng, Đóng gỗ chung | |
| Cập nhật dịch vụ | 2023-11-30 10:05:56 | Đóng gói cẩn thận | Đóng gỗ chung | |
| Cập nhật dịch vụ | 2023-11-30 10:05:56 | Đóng gói cẩn thận | ||
| Cập nhật dịch vụ, ghi chú | 2023-11-26 10:05:56 | Hàng dễ vỡ | Đảm bảo số lượng, Đóng gỗ chung | |
| Thanh toán cho đơn hàng | 2023-11-25 10:06:00 | Đóng gói cẩn thận | Đảm bảo số lượng |
hoặc không có sự thay đổi gì về dịch vụ, nội dung ghi chú
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền | Tỷ lệ đă cọc | Dịch vụ | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 90.000đ | 50% | Đảm bảo số lượng | Đảm bảo số lượng Đóng gói cẩn thận |
| Mã đơn | Thời gian tạo đơn | Trạng thái | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tỷ lệ đă cọc | Dịch vụ | Tiền hàng | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ZKPNXAP1MYGXT | 2023-11-25 10:05:56 | Chờ thanh toán | Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 50% | Đảm bảo số lượng | 90.000đ | Đóng gói cẩn thận |
| Mã đơn | Trạng thái | Thời gian tạo đơn | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tỷ lệ đă cọc | Dịch vụ | Tiền hàng | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH00NM1 | Chờ xác nhận | 2023-11-25 10:05:56 | Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 50% | Đảm bảo số lượng | 90.000đ | Đóng gói cẩn thận |
| Mã đơn | Trạng thái | Thời gian tạo đơn | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Dịch vụ | Tiền hàng | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH00NM1 | Đã đặt cọc | <time> | Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | Đảm bảo số lượng | 90.000đ | Đóng gói cẩn thận |
| time | |
|---|---|
| 2023-11-25 10:06:00 | |
| 2023-11-28 10:05:56 |
thời điểm thanh toán sẽ tự động dùng ví CBPay VNĐ của tôi
| CBPay VNĐ | CBPay VNH |
|---|---|
| 300.000đ | ¥50,00 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | ¥30 (90.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tỷ lệ đặt cọc | Dịch vụ | Tiền hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH00192 | Chờ xử lý | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | 45% | ¥30 (90.000đ) |
| Loại giao dịch | Số tiền | Nội dung giao dịch | Số dư sau giao dịch |
|---|---|---|---|
| Đặt cọc | 40.500đ | Thanh toán đơn hàng BH00192 | 259.500đ |
| Loại giao dịch | Số tiền | Nội dung giao dịch | Số dư sau giao dịch |
|---|---|---|---|
| Nạp tiền | +¥13,5 | Nạp tiền để thanh toán đơn hàng BH00192 | ¥36,50 |
| Đặt cọc | -¥13,5 | Thanh toán đơn hàng BH00192 | ¥50,00 |
Đơn hàng có trạng thái chờ thanh toán khi tôi không thanh toán đơn
| CBPay VNĐ | CBPay VNH |
|---|---|
| 300.000đ | ¥50,00 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | ¥30 (90.000đ) |
| Dịch vụ | tỷ lệ đặt cọc | Loại tiền tệ |
|---|---|---|
| <service> | <emd> | <currency> |
| Mã đơn | Trạng thái | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Dịch vụ | Tiền hàng | Phí VCNDTQ | Phí dịch vụ | Tổng tiền |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH00NM1 | Chờ thanh toán | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | <service> | ¥30 (90.000đ) | --- | <service_fee> | <total_amount> |
| service | emd | currency | payment_method | service_fee | total_amount | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đảm bảo số lượng-mẫu mã | 45 | Việt Nam Đồng | Tài khoản thanh toán trả trước, Chuyển khoản bằng QR code, Cổng thanh toán WorldFirst | 1.620đ | 91.620đ | |
| Đảm bảo số lượng-mẫu mã | 70 | Việt Nam Đồng | Tài khoản thanh toán trả trước, Chuyển khoản bằng QR code, Cổng thanh toán WorldFirst | 1.620đ | 91.620đ | |
| Đảm bảo số lượng, Đóng gỗ chung, Quấn bọt khí riêng | 100 | Nhân dân tệ | Tài khoản thanh toán trả trước, Cổng thanh toán WorldFirst | 1.170đ | 91.170đ |
tạo đơn phụ thuộc tỷ lệ đặt cọc tôi chọn. Đơn hàng sau khi thanh toán thành công có trạng thái Chờ xử lý
| CBPay VNĐ | CBPay VNH |
|---|---|
| 300.000đ | ¥50,00 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | ¥30 (90.000đ) |
| Dịch vụ | tỷ lệ đặt cọc | Loại tiền tệ |
|---|---|---|
| <service> | <emd> | <currency> |
| Mã đơn | Trạng thái | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Dịch vụ | Tiền hàng | Phí VCNDTQ | Phí dịch vụ | Tổng tiền | Số tiền đã thanh toán | Số tiền còn phải thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH00NM1 | Chờ xử lý | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | <service> | ¥30(90.000đ) | --- | <service_fee> | <total_amount> | <total_paid> | <total_unpaid> |
| service | emd | emdAmount | currency | payment_method | service_fee | total_amount | total_paid | total_unpaid | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đảm bảo số lượng-mẫu mã | 45 | ¥13,5 (40.500Đ) | Việt Nam Đồng | Tài khoản thanh toán trả trước, Chuyển khoản bằng QR code, Cổng thanh toán WorldFirst | 1.620đ | 91.620đ | 40.500Đ | 51.120đ | |
| Đảm bảo số lượng-mẫu mã | 70 | ¥21 (63.000đ) | Việt Nam Đồng | Tài khoản thanh toán trả trước, Chuyển khoản bằng QR code, Cổng thanh toán WorldFirst | 1.620đ | 91.620đ | 63.000đ | 28.620đ | |
| Đảm bảo số lượng, Đóng gỗ chung, Quấn bọt khí riêng | 100 | ¥30 (90.000đ) | Nhân dân tệ | Tài khoản thanh toán trả trước, Cổng thanh toán WorldFirst | 1.170đ | 91.170đ | 90.000đ | 1.170đ |
tên, avatar, nội dung cơ bản của chính sách phí mặc cả. Có thể truy cập đến trang giới thiệu và chính sách mặc cả của các đối tác
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên đối tác | Nội dung cơ bản | avatar |
|---|---|---|
| GOKI | Mang đến giá trị, không chỉ giá cả | image1 |
| SIMACA | Hợp tác để vượt qua mọi giới hạn giá cả. | image2 |
| TRAVA | Mối quan hệ tạo ra giá trị, không chỉ giá cả. | image3 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 90.000đ |
| Tên đối tác | Nội dung cơ bản | avatar |
|---|---|---|
| GOKI | Mang đến giá trị, không chỉ giá cả | image1 |
| SIMACA | Hợp tác để vượt qua mọi giới hạn giá cả. | image2 |
| TRAVA | Mối quan hệ tạo ra giá trị, không chỉ giá cả. | image3 |
| username | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| username | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 300sp |
| Màu trắng | M | 4343 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 300sp |
| Màu đen | S | 544 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 654sp |
| Màu đen | M | 2354 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 342sp |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| Nin shop | Quần jean | Quần jeann, màu đen, S | 2 | ¥27 (81.000đ) |
| Nin shop | Áo thun | Áo thun, màu trắng, S | 2 | ¥27 (81.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Quần jean | Quần jeann, màu đen, S | 2 | ¥27 (81.000đ) | ¥54 (162.000đ) |
| Áo thun | Áo thun, màu trắng, S | 2 | ¥27 (81.000đ) | ¥54 (162.000đ) |
| ID | Người nhận hàng | Điện thoại | Địa chỉ | Địa chỉ mặc định | Quốc gia | Dịch Vụ Vận Chuyển |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 243242 | Nhung Tran | 840846649589 | Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | false | Việt Nam | Qua SaboLogistics |
| 645532 | Tuấn Trinh | 14841232423 | 广东省,惠州市,增城区 | false | Trung Quốc | Tự vận chuyển |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 |
| transport_service | id | |
|---|---|---|
| Qua SaboLogistics | 243242 | |
| Tự vận chuyển | 645532 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Cân nặng ước tính | Nhóm ngành hàng | số mã vận đơn ước tính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| <supplier> | <product> | <sku> | <quantity> | <price> | <weight> | <commodity_group> | <totalTrackingNumbers> |
| <product> | <sku> | <quantity> | <price> |
|---|
| supplier | product | sku | quantity | price | weight | commodity_group | totalTrackingNumbers | address | fee_normal_shipping | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Shop A | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥36 (108.000đ) | 0.26 kg | Quần áo, vải | 1 | Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ¥4,47 (13.400đ) | |
| Shop A | Áo len | Áo len, S | 100 | ¥36 (108.000đ) | 0.26 kg | Quần áo, vải | 2 | Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ¥122,07 (336.200) | |
| Shop A | Áo len | Áo len, S | 10 | ¥36 (108.000đ) | 0.26 kg | Quần áo, vải | 1 | Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | ¥22,23 (66.700đ) | |
| Shop B | Ổ cắm điện đa năng | 4 ổ cắm, 2m | 100 | ¥20 (60.000đ) | 0.25 kg | Thiết bị điện gia dụng | 3 | Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ¥99,67 (299.000đ) |
Nếu phí áp dụng voucher chưa tính được thì hiển thị mã voucher thay vì số tiền được giảm
| Mã voucher | Áp dụng cho phí | CT Giảm | Giá trị tối đa | SL còn có thể SD | Số lượng 1 khách hàng còn có thể SD | Thời gian áp dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CHRISTMASRUK | Đảm bảo hàng hoá | 10% | 10.000đ | 5 | 2 | 01/03/2024 - 31/03/2024 |
| XMASZU2 | Vận chuyển quốc tế | 3.000đ | 10 | 1 | 01/03/2024 - 30/03/2024 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Cân nặng ước tính | Nhóm ngành hàng | số mã vận đơn ước tính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Shop A | Áo len | Áo len, S | 2 | ¥36 (108.000đ) | 0.26 kg | Quần áo, vải | 1 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥36 (108.000đ) |
| Người nhận hàng | SĐT | Quốc gia | Tỉnh/Thành phố | Quận/huyện | Phường/xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|---|---|---|
| sam | 0978765734 | Việt Nam | Hà Nội | Nam từ Liêm | Mễ Trì | so 1 Đại lộ thăng long |
| Giảm giá từ SaboMall | <discount> |
|---|
| voucher | discount | |
|---|---|---|
| CHRISTMASRUK | 1.728đ | |
| XMASZU2 | 1.340đ |
chỉ VN và số tiền còn lại phải thanh toán dự kiến > ¥150
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 50 | ¥5 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Tổng tiền |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 1 | <totalAmount> |
| Phí VCNĐ TQ | Phí dịch vụ | Phí VCQT tạm tính |
|---|---|---|
| ¥5 | <service_fee> | ¥140,5 |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Tỉnh/thành phố | Quận/huyện | Phường/Xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn A | 0987888787 | Hà Nội | Ba vì | Châu Sơn | số 2 |
| Phí VCNĐ TQ | Phí dịch vụ | Phí VCQT tạm tính | Số tiền cần thanh toán | Số tiền còn lại phải thanh toán |
|---|---|---|---|---|
| ¥5 | ¥0.01 | ¥150 | <emdAmount> | <totalUnpaid> |
Đơn hàng này có thể không được COD do chính sách của đối tác vận chuyển. SaboMall sẽ liên hệ với bạn khi hàng về đến kho Việt Nam. Xem chính sách| emd | service_fee | totalAmount | percent | emdAmount | totalUnpaid | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| tiền hàng | 9.51 | ¥5 | 100% | ¥5 | ¥155.01 | |
| tiền hàng + phí VCNĐ TQ | 9.51 | ¥15 | 100% | ¥20 | ¥150.01 | |
| tiền hàng | 2.01 | ¥5 | 50% | ¥2.5 | ¥150.01 | |
| tiền hàng + phí VCNĐ TQ | 4.51 | ¥10 | 50% | ¥5 | ¥155.01 |
nhưng địa chỉ nhận của đơn đang tạo là địa chỉ TQ
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 50 | ¥5 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Tổng tiền |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 1 | <totalAmount> |
| Phí VCNĐ TQ | Phí dịch vụ | Phí VCQT tạm tính |
|---|---|---|
| ¥5 | <service_fee> | ¥140,5 |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Tỉnh/thành phố | Quận/huyện | Phường/Xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn A | 12344434545 | 广东省 | 广州市 | 花都区 | 3号 |
| Phí VCNĐ TQ | Phí dịch vụ | Phí VCQT tạm tính | Số tiền cần thanh toán | Số tiền còn lại phải thanh toán |
|---|---|---|---|---|
| ¥5 | ¥0.01 | ¥150 | <emdAmount> | <totalUnpaid> |
Đơn hàng này có thể không được COD do chính sách của đối tác vận chuyển. SaboMall sẽ liên hệ với bạn khi hàng về đến kho Việt Nam. Xem chính sách| emd | service_fee | totalAmount | emdAmount | totalUnpaid | |
|---|---|---|---|---|---|
| tiền hàng | 9.51 | ¥5 | ¥5 | ¥155.01 | |
| tiền hàng + phí VCNĐ TQ | 9.51 | ¥15 | ¥20 | ¥150.01 |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm |
|---|---|---|---|---|
| nana shop | Áo len | Áo len, S | 50 | ¥5 (45.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Tổng tiền |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 1 | <totalAmount> |
| Phí VCNĐ TQ | Phí dịch vụ | Phí VCQT tạm tính |
|---|---|---|
| ¥5 | <service_fee> | ¥139,5 |
| Người nhận hàng | Điện thoại | Tỉnh/thành phố | Quận/huyện | Phường/Xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn A | 0987888787 | Hà Nội | Ba vì | Châu Sơn | số 2 |
| Phí VCNĐ TQ | Phí dịch vụ | Phí VCQT tạm tính | Số tiền cần thanh toán | Số tiền còn lại phải thanh toán |
|---|---|---|---|---|
| ¥5 | ¥0.01 | ¥150 | <emdAmount> | <totalUnpaid> |
Đơn hàng này có thể không được COD do chính sách của đối tác vận chuyển. SaboMall sẽ liên hệ với bạn khi hàng về đến kho Việt Nam. Xem chính sách| emd | service_fee | totalAmount | percent | emdAmount | totalUnpaid | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| tiền hàng | 5.5 | ¥5 | 100% | ¥5 | ¥150 | |
| tiền hàng + phí VCNĐ TQ | 1.01 | ¥10 | 100% | ¥10 | ¥145.51 | |
| tiền hàng | 1.01 | ¥5 | 50% | ¥2.5 | ¥148.01 | |
| tiền hàng + phí VCNĐ TQ | 5.5 | ¥10 | 50% | ¥5 | 150 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | <quantity> | ¥27 (81.000đ) | <weight> |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | false | 15/3/2023 |
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | false | 14/3/2023 |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | false | 15/3/2023 |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false | 15/3/2023 |
| tên sản phẩm | SKU | Số lượng | đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | <quantity> | ¥27 (81.000đ) |
| quantity | weight | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥6.05(18.150đ) | |
| 300 | 3kg | ¥6.05(18.150đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥8,35(25.050đ) | |
| 500 | 5kg | ¥8,35(25.050đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥12,00(36.000đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥12,00(36.000đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥24,50(73.500đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥24,50(73.500đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥32,50(97.500đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥32,50(97.500đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥40,50(121.500đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥40,50(121.500đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥42,90(128.700đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | <quantity> | ¥27 (81.000đ) | <weight> |
| tên sản phẩm | SKU | Số lượng | đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | <quantity> | ¥27 (81.000đ) |
| quantity | weight | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥6.05(18.150đ) | |
| 300 | 3kg | ¥6.05(18.150đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥8,35(25.050đ) | |
| 500 | 5kg | ¥8,35(25.050đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥15,00(36.000đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥15,00(36.000đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥30,50(73.500đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥30,50(73.500đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥38,50(97.500đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥38,50(97.500đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥46,50(121.500đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥46,50(139.500đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥49,50(148.500đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 110 | ¥27 (81.000đ) | 0.26 kg |
| tên sản phẩm | SKU | Số lượng | đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 110 | ¥27 (81.000đ) |
| Tỉnh/thành phố | Quận/huyện | Phường/Xã | Địa chỉ cụ thể |
|---|---|---|---|
| 广东省 | 广州市 | 花都区 | 3号 |
khi tôi hover vào phí VCNĐ VN
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 110 | ¥36 (108.000đ) | 0.26 kg |
| tên sản phẩm | SKU | Số lượng | đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 110 | ¥36 (108.000đ) |
Phí VCNĐ Việt Nam ước lượng dựa trên khối lượng dự kiến và đơn chỉ giao 1 lần. Phí thực tế có thể thay đổi theo khối lượng thực tế và số lần giao| Tài khoản trả trước VNĐ | Tài khoản trả trước CNH |
|---|---|
| 300.000đ | ¥50,00 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | ¥27 (81.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 10 | ¥27 (81.000đ) |
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Số tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | ¥27 (81.000đ) | ¥270 (810.000đ) |
| Áo len | Áo len, M | 10 | ¥27 (81.000đ) | ¥270 (810.000đ) |
| Mã đơn | Trạng thái | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tỷ lệ đă cọc | Dịch vụ | Tiền hàng | nguồn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BH00192 | Chờ xử lý | Áo len | Áo len, S | 2 | 45.000đ | 100% | 90.000đ | <source> |
| source | |
|---|---|
| Tmall | |
| Taobao | |
| 1688 |
thị số tiền có thể được hoàn nếu đơn hàng của tôi thoả mãn các điều kiện Cân nặng đạt yêu cầu tối thiểu ¥83/1kg Đơn hàng đạt tối thiểu 5kg ước tính Thời điểm mua hàng nằm trong thời gian chạy chương trình hoàn tiền trợ giá vận chuyển
| Tên Shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| MEME | Áo len | Áo len, S | 40 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥332 (996.000đ) | 4 kg |
| MEME | Áo sơ mi | Áo sơ mi , M | 10 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥83 (249.000đ) | 1 kg |
| Tên Shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Cân nặng ước tính | Ngày hiện tại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| MEME | Áo len | Áo len, S | 40 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥332 (996.000đ) | 4 kg | 05/04/2024 |
| MEME | Áo sơ mi | Áo sơ mi , M | 10 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥83 (249.000đ) | 1 kg | 05/04/2024 |
Hoàn tiền chương trình trợ giá: ¥3.3(10.000đ) - Đơn hàng đủ điều kiện nhận hoàn tiền theo chương trình trợ giá vận chuyển dựa trên cân nặng ước lượng của SaboMall. Tiền hoàn sẽ được cộng vào tài khoản trả trước khi đơn hàng hoàn thành.lựa chọn hình thức vận chuyển qua đối tác SaboMall
| Tên Shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| MEME | Áo len | Áo len, S | 40 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥332 (996.000đ) | 4 kg |
| MEME | Áo sơ mi | Áo sơ mi , M | 10 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥83 (249.000đ) | 1 kg |
| Tên Shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Cân nặng ước tính | Ngày hiện tại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| MEME | Áo len | Áo len, S | 40 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥332 (996.000đ) | 4 kg | 05/04/2024 |
| MEME | Áo sơ mi | Áo sơ mi , M | 10 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥83 (249.000đ) | 1 kg | 05/04/2024 |
Trợ giá vận chuyển 2,000đ/kg - Đơn hàng vận chuyển qua đối tác của SaboMall có cân nặng thực tế trên 5kg và chi phí tiền hàng trên cân nặng đạt trên 83 tệ/1kg sẽ được hoàn tiền 2,000đ/kggiá nếu đơn hàng không thỏa mãn 1 trong những điều kiện sau Cân nặng chưa đạt yêu cầu tối thiểu ¥83/1kg Đơn hàng chưa đạt tối thiểu 5kg ước tính Thời điểm mua hàng nằm ngoài thời gian chạy chương trình hoàn tiền trợ giá vận chuyển
| Tên Shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| MEME | Áo len | Áo len, S | 40 | <price> | <total_price_1> | <weight_1> |
| MEME | Áo sơ mi | Áo sơ mi , M | 10 | <price> | <total_price_2> | <weight_2> |
| Tên Shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Cân nặng ước tính | Ngày hiện tại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| MEME | Áo len | Áo len, S | 40 | <price> | <total_price_1> | <weight_1> | <time> |
| MEME | Áo sơ mi | Áo sơ mi , M | 10 | <price> | <total_price_2> | <weight_2> | <time> |
| price | total_price_1 | total_price_2 | weight_1 | weight_2 | time | reason | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ¥8,2 (24.600đ) | ¥328 (984.000đ) | ¥82 (246.000đ) | 3,9kg | 1kg | 05/04/2024 | Đơn hàng chưa đạt tối thiểu 5kg ước tính | |
| ¥8,3 (24.900đ) | ¥332 (996.000đ) | ¥83 (249.000đ) | 3,9kg | 2kg | 05/04/2024 | Đơn hàng chưa đạt tối thiểu ¥83/1kg | |
| ¥8,2 (24.600đ) | ¥328 (984.000đ) | ¥82 (246.000đ) | 4kg | 1kg | 12/04/2024 | Hết thời gian hoàn tiền trợ giá vận chuyển |
| username | password | Số dư ví CBpay VND | Mật khẩu thanh toán | Số dư ví CBpay CNH | |
|---|---|---|---|---|---|
| dktkmoi | 123456 | 1.000.000 (đ) | 123456 | 500 (tệ) | dktkmoi@gmail.com |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | ¥27 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | ¥27 |
| Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định |
|---|---|---|---|
| Gobiz | 0978123456 | Tòa nhà Viglacera- số 1 Đại Lộ Thăng Long, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | true |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Giá hội viên |
|---|---|---|---|---|---|
| bdshizhiqi | Balo hai vai vỏ cứng | Balo hai vai vỏ cứng, đen | 9 | 70 tệ (210.000đ) | 66,5 tệ (199.500đ) |
| bdshizhiqi | Túi đựng máy tính | Túi đựng máy tính, xám | 7 | 19 tệ (57.000đ) | 19 tệ (57.000đ) |
| bdshizhiqi | Túi đựng máy tính xách tay | Túi đựng máy tính xách tay, hồng | 10 | 44 tệ (132.000đ) | 44 tệ (132.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Giá hội viên |
|---|---|---|---|---|
| Balo hai vai vỏ cứng | Balo hai vai vỏ cứng, đen | 9 | 70 tệ (210.000đ) | 66,5 tệ (199.500đ) |
| Túi đựng máy tính | Túi đựng máy tính, xám | 7 | 19 tệ (57.000đ) | 19 tệ (57.000đ) |
| Túi đựng máy tính xách tay | Túi đựng máy tính xách tay, be | 10 | 44 tệ (132.000đ) | 44 tệ (132.000đ) |
| Mã đơn | Tiền hàng | Phí VCNĐ TQ | Tiền vốn nhập hàng | giảm giá |
|---|---|---|---|---|
| TL00UJB | ¥1.203,00 | ¥64,00 | ¥1171,5 | ¥31,50 |
sản phẩm thuộc shop đó được tính dựa trên tỷ lệ ưu đãi của shop, tỷ lệ ưu đãi cho khách hàng và thời gian áp dụng ưu đãi của shop đó
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | <status> |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
| status | date_time | cost | |
|---|---|---|---|
| Đã hết hạn | 5/7/2024 | --- | |
| Đang áp dụng | 5/8/2024 | -¥7,29 (-21.879đ) | |
| Chưa áp dụng | 5/9/2024 | --- |
tôi thấy giảm giá hội viên của sản phẩm thuộc shop đó không được tính theo tỷ lệ ưu đãi đang áp dụng của shop
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản thường |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | đang áp dụng |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
tôi thấy giảm giá hội viên của sản phẩm thuộc shop đó được tính theo thông tin 1688 trả về
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥108 (324.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size M | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 15/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | chưa áp dụng |
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/7/2024 Đến 30/7/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | đã hết hạn |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
| check | cost | |
|---|---|---|
| không được | --- | |
| được | -¥12 (-36.000đ) |
hội viên của sản phẩm thuộc shop đó được tính theo thông tin 1688 trả về
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥108 (324.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size M | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
| check | cost | |
|---|---|---|
| không được | --- | |
| được | -¥12 (-36.000đ) |
giảm giá cho các sản phẩm được cấu hình
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | chưa áp dụng |
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/7/2024 Đến 30/7/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | đã hết hạn |
| Link SP 1688 | Tên SP | Ngành hàng | Trạng thái | Người thương lượng | Từ khóa gợi ý | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác Marketing | Chiết khấu còn lại | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| https://detail.1688.com/offer/679206246173 | Áo Sơ mi | Thời trang | Hoạt động | ngahtt | Sơ mi | 10% | 70% | 5% | 10% | 15% | SP bán chạy |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
giá cho các sản phẩm còn lại của shop không được cấu hình
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo sơ mi | Màu đen, S | ¥27 |
| Áo sơ mi | Màu đen, M | ¥27 |
| Giày thể thao | Size 40 | ¥30 |
| Giày thể thao | Size 41 | ¥30 |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | chưa áp dụng |
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/7/2024 Đến 30/7/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | đã hết hạn |
| Link SP 1688 | Tên SP | Ngành hàng | Trạng thái | Người thương lượng | Từ khóa gợi ý | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác Marketing | Chiết khấu còn lại | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| https://detail.1688.com/offer/679206246173 | Giày thể thao | Thời trang | Hoạt động | ngahtt | Sơ mi | 10% | 70% | 5% | 10% | 15% | SP bán chạy |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
ưu đãi của sản phẩm để tính giảm giá cho các sản phẩm được cấu hình
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | đang áp dụng |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |