«
| account | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá đã giảm | Người bán |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | challen |
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5 (20.000đ) | challen |
| Áo phông | Áo phông, S | 2 | ¥75 (300.000đ) | nana |
| Áo phông | Áo phông, XS | 20 | ¥20 (80.000đ) | nana |
| Nhóm dịch vụ | Dịch vụ | Bắt buộc |
|---|---|---|
| Nhóm dịch vụ chuyển phát | Vận chuyển quốc tế, Vận chuyển quốc tế 6M | Bắt buộc, mặc định là Vận chuyển quốc tế, KH không thể thay đổi |
| Nhóm dịch vụ quấn bọt khí | Quấn bọt khí chung, Quấn bọt khí riêng | Không bắt buộc, chọn 1 trong 2 |
| Nhóm dịch vụ đóng hàng | Đóng gỗ chung, Đóng gỗ riêng | Không bắt buộc, chọn 1 trong 2 |
| Nhóm dịch vụ đảm bảo nâng cao | Đảm bảo số lượng-mẫu mã, Đảm bảo số lượng | Không bắt buộc, chọn 1 trong 2 |
| Phí dịch vụ | Công thức |
|---|---|
| Dịch vụ đảm bảo hàng hoá | 0,8% giá trị mua hàng |
| Đảm bảo số lượng-mẫu mã | 1% giá trị mua hàng |
| Đảm bảo số lượng | 0,5% giá trị mua hàng |
| Thể tích tối đa (m3) | Phí đóng gỗ chung | Phí đóng gỗ riêng | Quấn bọt khí chung | Quấn bọt khí riêng |
|---|---|---|---|---|
| >=0,01 | 20.000đ | 50.000đ | 15.000đ | 30.000đ |
| 0,011 - 0,02 | 35.000đ | 85.000đ | 20.000đ | 40.000đ |
| 0,021 - 0,04 | 70.000đ | 140.000đ | 40.000đ | 80.000đ |
| 0,081 - 0,15 | 100.000đ | 170.000đ | 60.000đ | 120.000đ |
| 0,081 - 0,15 | 150.000đ | 220.000đ | 80.000đ | 160.000đ |
| 0,151 - 0,25 | 200.000đ | 250.000đ | 110.000đ | 220.000đ |
| 0,251 - 0,35 | 250.000đ | 250.000đ | 130.000đ | 260.000đ |
| 0,351 - 0,45 | 300.000đ | 300.000đ | 160.000đ | 320.000đ |
| 0,451 - 0,5 | 350.000đ | 350.000đ | 180.000đ | 360.000đ |
| + 0,1 | +50.000đ | +50.000đ | +30.000đ | +30.000đ |
| Giá trị đơn hàng | Nhóm ngành hàng | Tỉ trọng | Kho | Theo kg | Theo m3 |
|---|---|---|---|---|---|
| <3.000.000đ | K-HN | 20.000đ | |||
| 3.000.000đ-6.000.000 | K-HN | 14.500đ | |||
| <3.000.000đ | T-SG | 24.500đ | |||
| 3.000.000đ-6.000.000 | T-SG | 19.000đ | |||
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | <500 kg/m3 | K-HN | 10.400đ | 2.730.000đ |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 500-799kg/m3 | K-HN | 8.700đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 800-999kg/m3 | K-HN | 8.000đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1000-1499kg/m3 | K-HN | 7.500đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1500-1999kg/m3 | K-HN | 6.300đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | >=2000kg/m3 | K-HN | 5.200đ | |
| >=6.000.000đ | Thiết bị điện gia dụng | K-HN | 11.600đ | 3.200.000đ | |
| >=6.000.000đ | Quần áo, vải | K-HN | 12.700đ | 3.110.000đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | <500 kg/m3 | T-SG | 14.500đ | 3.550.000đ |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 500-800kg/m3 | T-SG | 11.600đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 800-100kg/m3 | T-SG | 10.900đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1000-1500kg/m3 | T-SG | 10.400đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | 1500-2000kg/m3 | T-SG | 9.200đ | |
| >=6.000.000đ | Hàng phổ thông không dùng điện | >=2000kg/m3 | T-SG | 8000đ | |
| >=6.000.000đ | Thiết bị điện gia dụng | T-SG | 15.600đ | 4.020.000đ | |
| >=6.000.000đ | Quần áo, vải | T-SG | 17.200đ | 4.127.000đ |
| Cân nặng (kg) | Phí theo cân nặng | Thể tích (m3) | Phí theo thể tích |
|---|---|---|---|
| 0-3 | 15.000đ | 0-0,5 | tính theo kg |
| 3-5 | 20.000đ | 0,5-2 | 250.000đ |
| 5-10 | 28.000đ | 2-4 | 400.000đ |
| 10-15 | 38.000đ | 4-9 | 700.000đ |
| 15-25 | 58.000đ | ||
| 25-50 | 65.000đ | ||
| 50-75 | 90.000đ | ||
| 75-100 | 110.000đ | ||
| 100-500 | 250.000đ | ||
| 500-1000 | 400.000đ | ||
| 1000-2000 | 700.000đ |
| Cân nặng (kg) | Giá RMB |
|---|---|
| 0,01 - 3 | 3,75 |
| 3,01 - 5 | 4,65 |
| 5,01 - 10 | 6,35 |
| 10,01 - 15 | 11,30 |
| 15,01 - 20 | 13,90 |
| 20,01 - 25 | 16,20 |
| >25 | Mỗi cân tiếp theo tăng 0,35 |
| Mã đơn | Loại đơn | Trạng thái |
|---|---|---|
| BH0001 | Mua trọn gói | <status> |
| BH0002 | Mua trọn gói | <status> |
| BH0003 | Đơn mua sỉ | <status> |
| status | |
|---|---|
| Chờ đặt cọc | |
| Đã đặt cọc | |
| Chờ shop giao | |
| Vận chuyển quốc tế | |
| Đang giao | |
| Đã nhận hàng | |
| Đã hoàn tiền | |
| Huỷ bỏ |
| Mã đơn | Loại đơn | Trạng thái |
|---|---|---|
| BH0001 | Mua trọn gói | <status> |
| status | |
|---|---|
| Chờ đặt cọc | |
| Đã đặt cọc | |
| Chờ shop giao | |
| Vận chuyển quốc tế | |
| Đang giao | |
| Đã nhận hàng | |
| Đã hoàn tiền | |
| Huỷ bỏ |
sản phẩm, giá đã giảm và phí VCNĐTQ hiển thị cả giá RMB và giá quy đổi VNĐ.
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | Chờ thanh toán |
| Timeline trạng thái đơn |
|---|
| Trạng thái |
| Mã đơn |
| Người nhận hàng |
| Địa chỉ |
| Số điện thoại |
| Nhà cung cấp |
| Ảnh sản phẩm |
| Tên sản phẩm |
| SKU (tổ hợp giá trị các thuộc tính) |
| Đơn giá (CNH+VND) |
| Số lượng |
| Tổng giá (CNH+VND) |
| Tổng giá gốc (CNH+VND) |
| Giảm giá hội viên (CNH+VND) |
| Phí vận chuyển nội địa TQ (CNH+VND) |
| Phí vận chuyển nội địa Việt Nam (CNH+VND) |
| Phí dịch vụ (CNH+VND) |
| Giảm giá hội viên (CNH+VND) |
| Tổng tiền hàng(bao gồm phí) (CNH+VND) |
| Đã thanh toán (CNH+VND) |
| Cần thanh toán nốt (CNH+VND) |
| Ghi chú cho người bán |
| Nguồn hàng |
| Trọng lượng (kg) |
| Thể tích (cm3) |
| Mã hoá đơn gốc |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ |
| Trạng thái đơn | Thời gian chuyển trạng thái |
|---|---|
| Chờ thanh toán | 2023-11-09 09:20:46 |
| Chờ xử lý | 2023-11-09 16:56:26 |
| Chờ giao hàng | 2023-11-11 08:56:26 |
| Vận chuyển quốc tế | 2023-11-11 19:56:26 |
| Đang giao hàng | Chưa xác định |
Phương thức thanh toán hiển thị tương ứng theo loại tiền tệ đã chọn từ khi tạo đơn
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | Chờ thanh toán |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | Chờ thanh toán |
| Lý do | Ghi chú |
|---|---|
| <reson> | <note> |
| reson | note | |
|---|---|---|
| Không còn nhu cầu | ||
| Đã mua ở cửa hàng/nền tảng khác | ||
| Trùng đơn | ||
| Thay đổi người theo dõi đơn | Không mua | |
| Chọn sai mẫu mã/số lượng | ||
| Giá sản phẩm đắt | ||
| Phí vận chuyển đắt | ||
| Người bán hết hàng | ||
| Người bán không thanh toán online | ||
| Khác | ||
| Khác | Không thích |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | <status> |
| status | |
|---|---|
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao hàng | |
| Đang giao hàng | |
| Đã nhận hàng | |
| Huỷ bỏ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | Chờ thanh toán |
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Áo phao trẻ con | 2 | 20.000đ | 40.000đ | Chờ thanh toán |
| Mã đơn hàng | Trạng thái đơn | Tiền hàng |
|---|---|---|
| BH000E2 | Chờ xác nhận | 40.000đ |
danh sách kiện của từng vận đơn, đơn vị midmile của kiện, ngày dự kiến hàng về VN và trạng thái mới nhất của từng kiện
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000đ) | ¥30(120.000đ) | Vận chuyển quốc tế |
| Đối tác vận chuyển | Thời gian vận chuyển dự kiến |
|---|---|
| Y-logistic | 172800s - 432000s |
| X-logistic | 259200s - 518400s |
| Mã vận đơn | Mã kiện | Đơn vị midmile | Trạng thái kiện | Thời gian tạo | Ngày dự kiến về VN |
|---|---|---|---|---|---|
| MVD001 | HKT150000002 | [Quốc tế]: Đã được bàn giao cho đơn vị vận chuyển quốc tế & chờ thông quan | 15:09:09 19/10/2023 | ||
| MVD001 | HKT150000001 | Y-logistic | [Quốc tế]: Đã được bàn giao cho đơn vị vận chuyển quốc tế & chờ thông quan | 14:09:09 18/10/2023 | 20/10/2023 - 23/10/2023 |
| MVD002 | HKT150000003 | X-logistic | [Quốc tế]: Đã được bàn giao cho đơn vị vận chuyển quốc tế & chờ thông quan | 10:00:09 18/10/2023 | 21/10/2023 - 24/10/2023 |
| MVD003 | HKT150000004 | X-logistic | [Quốc tế]: Đã được bàn giao cho đơn vị vận chuyển quốc tế & chờ thông quan | 15:19:00 17/10/2023 | 20/10/2023 - 23/10/2023 |
| Tổng số kiện của mã vận đơn |
|---|
| Danh sách kiện của vận dơn |
| Trạng thái mới nhất của kiện |
|---|
| Đơn vị midmile của kiện |
| Ngày dự kiến về VN |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | Đang giao hàng |
| Mã vận đơn | Mã kiện | Đơn vị midmile | Trạng thái kiện | Thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|
| MVD001 | HKT150000002 | Đã thông quan | 15:09:09 19/10/2023 | |
| MVD001 | HKT150000001 | Y-logistic | Đang xử lý thông quan | 14:09:09 18/10/2023 |
| MVD002 | HKT150000003 | X-logistic | Đã tới kho phân phối | 10:00:09 18/10/2023 |
| MVD003 | HKT150000004 | X-logistic | Đang yêu cầu giao hàng | 15:19:00 17/10/2023 |
| Trạng thái | Thời gian chuyển trạng thái |
|---|---|
| Đã thông quan | 15:09:09 10/10/2023 |
| Đang xử lý thông quan | 10:09:22 09/10/2023 |
| Thời gian | Trạng thái |
|---|---|
| 15:09:09 10/10/2023 | Đã thông quan |
| 10:09:22 09/10/2023 | Đang xử lý thông quan |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | Chờ xử lý |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái | Mã vận đơn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | Đang giao hàng | MVD001 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | Đang giao hàng |
| Mã vận đơn | Mã kiện | Đơn vị midmile | Trạng thái kiện | Thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|
| MVD001 | HKT150000002 | Đã thông quan | 15:09:09 19/10/2023 | |
| MVD001 | HKT150000001 | Y-logistic | Đang xử lý thông quan | 14:09:09 18/10/2023 |
| MVD002 | HKT150000003 | X-logistic | Đã tới kho phân phối | 10:00:09 18/10/2023 |
| MVD003 | HKT150000004 | X-logistic | Đang yêu cầu giao hàng | 15:19:00 17/10/2023 |
| Mã vận đơn | Số kiện |
|---|---|
| MVD001 | 15 |
| MVD002 | 10 |
khi thay đổi dịch vụ thì phí dịch vụ tương ứng được cập nhật theo
| Phí dịch vụ | Công thức |
|---|---|
| Đảm bảo hàng hoá | 0,8% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng sản phẩm | 0,5% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng, mẫu mã | 1% giá trị tiền hàng |
| Vận chuyển quốc tế | cố định 3.000đ/kiện, đơn dưới 3tr phí 20.000đ/kiện, đơn từ 3tr trở lên phí 30.000đ/kiện |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền hàng | Dịch vụ | Trạng thái | Tỷ lệ đặt cọc | Loại vận chuyển |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20000) | (¥10)40.000đ | <service> | Chờ thanh toán | 100% | Vận chuyển bằng SaboLogistics |
| Tiền hàng | Phí VCND | Phí dịch vụ |
|---|---|---|
| 40.000đ | --- | <service_fee> |
| service | service1 | order_services | service_fee | |
|---|---|---|---|---|
| Đóng gỗ riêng | Đóng gỗ riêng | 320đ | ||
| Dịch vụ đảm bảo số lượng | 320đ | |||
| Dịch vụ đảm bảo số lượng | Dịch vụ đảm bảo số lượng-mẫu mã | Dịch vụ đảm bảo số lượng-mẫu mã | 400đ | |
| Dịch vụ đảm bảo số lượng | Dịch vụ đảm bảo số lượng-mẫu mã, Đóng gỗ chung | Dịch vụ đảm bảo số lượng-mẫu mã, Đóng gỗ chung | 400đ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền hàng | Trạng thái | Tỷ lệ đặt cọc | Loại vận chuyển |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20000) | (¥10)40.000đ | Chờ thanh toán | 100% | Tự vận chuyển |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Dịch vụ | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20000) | (¥10)40.000đ | Vận chuyển quốc tế, Đóng gỗ chung, Đảm bảo số lượng | <status> |
| status | |
|---|---|
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao | |
| Đang giao | |
| Đã nhận | |
| Đã huỷ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Dịch vụ | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20000) | (¥10)40.000đ | Vận chuyển quốc tế, Đóng gỗ chung, Đảm bảo số lượng | Chờ thanh toán |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20000) | (¥10)40.000đ | Chờ thanh toán | Hàng dễ vỡ |
| Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Áo phao trẻ con | 2 | 20.000đ | 40.000đ | <note> |
| note | |
|---|---|
| Ghi chú về đơn hàng, sản phẩm |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20000) | (¥10)40.000đ | <status> | Hàng dễ vỡ |
| status | |
|---|---|
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao | |
| Đang giao | |
| Đã nhận | |
| Đã huỷ |
| Phí dịch vụ | Công thức |
|---|---|
| Đảm bảo hàng hoá | 0,8% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng sản phẩm | 0,5% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng, mẫu mã | 1% giá trị tiền hàng |
| Vận chuyển quốc tế | cố định 3.000đ/ kiện, đơn hàng < 3M phí 20.000đ/kiện, đơn hàng >= 3M phí 30.000đ/kiện |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Dịch vụ | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20000) | (¥10)40.000đ | Đảm bảo số lượng sản phẩm | Huỷ bỏ |
| Tiền hàng |
|---|
| Tổng tiền |
| Phí dịch vụ | Công thức |
|---|---|
| Đảm bảo hàng hoá | 0,8% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng sản phẩm | 0,5% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng, mẫu mã | 1% giá trị tiền hàng |
| Vận chuyển quốc tế | cố định 3.000đ/kiện, đơn dưới 3tr phí 20.000đ/kiện, đơn từ 3tr trở lên phí 30.000đ/kiện |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Dịch vụ | Trạng thái | Số lượng kiện |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20.000đ) | (¥10)40.000đ | Đảm bảo số lượng sản phẩm | <status> | <package_number> |
| Phí | Giá trị |
|---|---|
| Tiền hàng | 40.000đ |
| Phí VCNDTQ | <shipping_fee> |
| Phí dịch vụ | <service_fee> |
| Tổng tiền | <total_amount> |
| Phí | Giá trị |
|---|---|
| Đảm bảo hàng hoá | 320đ |
| Đảm bảo số lượng sản phẩm | 200đ |
| Phí vận chuyển quốc tế | <shipping_fee_international> |
| status | package_number | shipping_fee | shipping_fee_international | service_fee | total_amount | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Chờ thanh toán | --- | --- | 520đ | 40.520đ | ||
| Chờ xử lý | --- | --- | 520đ | 40.520đ | ||
| Chờ xử lý | ¥2(8.000đ) | --- | 8.520đ | 48.520đ | ||
| Chờ giao hàng | ¥2(8.000đ) | --- | 8.520đ | 48.520đ | ||
| Đang giao hàng | 1 | 0đ | 23.000đ | 23.520đ | 63.520đ | |
| Đang giao hàng | ¥2(8.000đ) | --- | 8.520đ | 48.520đ | ||
| Đã nhận hàng | 2 | ¥2(8.000đ) | 46.000đ | 46.520đ | 86.520đ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Nhóm ngành hàng | Trạng thái đơn | Trạng thái đơn M2 | Mã vận đơn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, S | <quantity> | ¥75(300.000đ) | <commodity_group> | Đang giao hàng | Hàng về kho | MVĐ001 |
| Mã kiện | Mã vận đơn | Trạng thái kiện | Kho nhận | Kho đích | Cân nặng tịnh | Kích thước DRC | Thể tích | Cân nặng đóng gói | Cân nặng quy đổi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HKT152400140 | MVĐ001 | Kiện về kho | CNGZ | <distribution_warehouse> | <net_weight> | <package_size> | <volumetric> | 0 | <convert_weight> |
| distribution_warehouse | quantity | commodity_group | net_weight | package_size | volumetric | convert_weight | fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| K-HN | 1 | Hàng phổ thông không dùng điện | 2 | 24x35x55 | 0,0462 | 7,7 | 157.000đ | |
| K-HN | 11 | Quần áo, vải | 2 | 24x35x55 | 0,0462 | 7,7 | 114.650đ | |
| T-SG | 1 | Thiết bị điện gia dụng | 2 | 24x35x55 | 0,0462 | 7,7 | 191.650đ | |
| T-SG | 10 | Hàng phổ thông không dùng điện | 9 | 24x35x55 | 0,0462 | 7,7 | 174.000đ | |
| K-HN | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 9 | 24x35x55 | 0,0462 | 7,7 | 96.600đ | |
| K-HN | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 20 | 30x60x20 | 0,0360 | 6 | 177.000đ | |
| K-HN | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 30 | 30x60x20 | 0,0360 | 6 | 243.000đ | |
| K-HN | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 40 | 30x60x20 | 0,0360 | 6 | 303.000đ | |
| K-HN | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 60 | 30x60x20 | 0,0360 | 6 | 381.000đ | |
| K-HN | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 80 | 30x60x20 | 0,0360 | 6 | 419.000đ | |
| K-HN | 20 | Thiết bị điện gia dụng | 30 | 100x60x20 | 0,1200 | 20 | 387.000đ | |
| K-HN | 20 | Quần áo, vải | 30 | 100x60x20 | 0,1200 | 20 | 384.000đ | |
| T-SG | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 9 | 24x35x55 | 0,0462 | 7,7 | 438.000đ | |
| T-SG | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 20 | 30x60x20 | 0,0360 | 6 | 235.000đ | |
| T-SG | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 30 | 30x60x20 | 0,0360 | 6 | 330.000đ | |
| T-SG | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 40 | 30x60x20 | 0,0360 | 6 | 419.000đ | |
| T-SG | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 60 | 30x60x20 | 0,0360 | 6 | 555.000đ | |
| T-SG | 20 | Hàng phổ thông không dùng điện | 80 | 30x60x20 | 0,0360 | 6 | 643.000đ | |
| T-SG | 20 | Thiết bị điện gia dụng | 80 | 100x60x20 | 0,1200 | 20 | 1.251.000đ | |
| T-SG | 20 | Quần áo, vải | 20 | 100x60x20 | 0,1200 | 20 | 498.240đ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái đơn | Trạng thái đơn M2 | Mã vận đơn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, S | <quantity> | ¥75(300.000đ) | Đang giao hàng | Hàng về kho | MVĐ001 |
| Mã kiện | Mã vận đơn | Trạng thái kiện | Kho nhận | Kho đích | Cân nặng tịnh | Kích thước DRC | Thể tích | Cân nặng đóng gói | Cân nặng quy đổi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HKT152400140 | MVĐ001 | Kiện về kho | CNGZ | <distribution_warehouse> | <net_weight> | <package_size> | <volumetric> | 0 | <convert_weight> |
| distribution_warehouse | quantity | net_weight | package_size | volumetric | convert_weight | fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| K-HN | 11 | 2 | 10x20x55 | 0,0110 | 1,83 | 0đ | |
| T-SG | 10 | 2 | 10x20x55 | 0,0110 | 1,83 | 15.000đ | |
| K-SG | 9 | 2 | 25x20x55 | 0,0275 | 4,58 | 20.000đ | |
| K-HN | 9 | 2 | 25x20x55 | 0,0275 | 4,58 | 20.000đ | |
| K-HN | 9 | 2 | 25x40x55 | 0,0550 | 9,17 | 28.000đ | |
| K-HN | 9 | 10 | 25x40x55 | 0,0550 | 9,17 | 38.000đ | |
| K-HN | 9 | 10 | 100x200x400 | 8 | 1.333,33 | 700.000đ | |
| K-HN | 1 | 30 | 70x30x60 | 0,1260 | 21 | 65.000đ | |
| K-HN | 1 | 30 | 99x100x200 | 2,1780 | 363 | 400.000đ | |
| K-HN | 1 | 4 | 20x30x50 | 0,03 | 5 | 28.000đ | |
| K-HN | 1 | 60 | 200x40x50 | 0,4 | 66,67 | 90.000đ | |
| K-HN | 1 | 75 | 200x40x50 | 0,4 | 66,67 | 110.000đ | |
| K-HN | 1 | 100 | 200x80x50 | 0,8 | 133,33 | 250.000đ | |
| K-HN | 1 | 75 | 200x80x200 | 3,2 | 533,33 | 400.000đ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Dịch vụ | Trạng thái đơn | Trạng thái đơn M2 | Mã vận đơn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, S | 1 | ¥75(300.000đ) | <service> | Đang giao hàng | Hàng về kho | MVĐ001 |
| Mã kiện | Mã vận đơn | Trạng thái kiện | Kích thước DRC | Thể tích |
|---|---|---|---|---|
| HKT152400140 | MVĐ001 | Kiện về kho | <package_size> | <volumetric> |
| service | package_size | volumetric | fee | |
|---|---|---|---|---|
| Đóng gỗ chung | 30x20x15 | 0,0090 | 20.000đ | |
| Đóng gỗ chung | 30x30x20 | 0,0120 | 35.000đ | |
| Đóng gỗ chung | 40x30x25 | 0,03 | 70.000đ | |
| Đóng gỗ chung | 60x45x30 | 0,081 | 100.000đ | |
| Đóng gỗ chung | 50x50x40 | 0,1125 | 150.000đ | |
| Đóng gỗ chung | 70x60x50 | 0,21 | 200.000đ | |
| Đóng gỗ chung | 85x70x50 | 0,28 | 250.000đ | |
| Đóng gỗ chung | 90x60x70 | 0,378 | 300.000đ | |
| Đóng gỗ chung | 110x70x60 | 0,462 | 350.000đ | |
| Đóng gỗ chung | 120x70x70 | 0,588 | 400.000đ | |
| Đóng gỗ chung | 120x250x150 | 4,5 | 2.350.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 30x20x15 | 0,0090 | 50.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 30x30x20 | 0,0120 | 85.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 40x30x25 | 0,03 | 140.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 60x45x30 | 0,081 | 170.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 50x50x40 | 0,1125 | 220.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 70x60x50 | 0,21 | 250.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 85x70x50 | 0,28 | 250.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 90x60x70 | 0,378 | 300.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 110x70x60 | 0,462 | 350.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 120x70x70 | 0,588 | 400.000đ | |
| Đóng gỗ riêng | 120x250x150 | 4,5 | 2.350.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 30x20x15 | 0,0090 | 15.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 30x30x20 | 0,0120 | 20.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 40x30x25 | 0,03 | 40.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 60x45x30 | 0,081 | 60.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 50x50x40 | 0,1125 | 80.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 70x60x50 | 0,21 | 110.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 85x70x50 | 0,28 | 130.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 90x60x70 | 0,378 | 160.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 110x70x60 | 0,462 | 180.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 120x70x70 | 0,588 | 210.000đ | |
| Quấn bọt khí chung | 120x250x150 | 4,5 | 1.380.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 30x20x15 | 0,0090 | 30.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 30x30x20 | 0,0120 | 40.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 40x30x25 | 0,03 | 80.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 60x45x30 | 0,081 | 120.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 50x50x40 | 0,1125 | 160.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 70x60x50 | 0,21 | 220.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 85x70x50 | 0,28 | 260.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 90x60x70 | 0,378 | 320.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 110x70x60 | 0,462 | 360.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 120x70x70 | 0,588 | 390.000đ | |
| Quấn bọt khí riêng | 120x250x150 | 4,5 | 1.560.000đ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ | <status> |
| Áo phông | Áo phông, S | 2 | ¥75 (300.000đ) | (¥150)600.000đ | <status> |
| Tên sản phẩm | SKU | SKU ID | Số lượng | Đơn giá | Tiền hàng |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | P00QV02 | 2 | ¥15(60000) | (¥30)120.000đ |
| Áo phông | Áo phông, S | P00QV03 | 2 | ¥75 (300.000đ) | (¥150)600.000đ |
| Tên sản phẩm | SKU | SKU ID |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | P00QV02 |
| Áo phông | Áo phông, S | P00QV03 |
| status | |
|---|---|
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao hàng | |
| Đang giao hàng | |
| Đã nhận hàng | |
| Hoàn tiền |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000) | (¥30)120.000đ | <status> |
| status | |
|---|---|
| Chờ thanh toán | |
| Huỷ bỏ |
| Tên sp | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | <status> |
| Mã đơn | Lý do khiếu nại | Mô tả | Phương án xử lý | Số tiền đề xuất | Ảnh |
|---|---|---|---|---|---|
| BH00Q3A | <reason> | <description> | <solution> | <money_offer> | <image> |
| status | reason | description | solution | money_offer | image | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Chờ xử lý | Lâu chưa phát hàng | Đổi trả | ||||
| Chờ giao hàng | Lâu chưa nhận hàng | Giao bù | ||||
| Đang giao hàng | Phát thiếu hàng | khiếu nại đơn | Giao bù | |||
| Đã nhận hàng | Phát hàng sai, lỗi | Đổi trả | anh1.png | |||
| Hoàn tiền | Đổi, trả hàng | Đổi trả | anh1.jpg | |||
| Hoàn tiền | Khác | khiếu nại đơn | Đổi trả | |||
| Hoàn tiền | Lâu chưa phát hàng | Bồi thường | 10.000đ |
Nếu phí áp dụng voucher chưa tính được thì hiển thị mã voucher thay vì số tiền được giảm
| Mã voucher | Áp dụng cho phí | CT Giảm | Giá trị tối đa | SL còn có thể SD | Số lượng 1 khách hàng còn có thể SD | Thời gian áp dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CHRISTMASRUK | Đảm bảo hàng hoá | 10% | 10.000đ | 5 | 2 | 01/12/2023 - 25/12/2023 |
| XMASZU2 | Vận chuyển quốc tế | 3.000đ | 10 | 1 | 01/12/2023 - 30/12/2023 |
| Tên sản phẩm | Thời giao tạo đơn | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Dịch vụ | Địa chỉ | Mã giảm giá | Trạng thái | Số lượng kiện | Cân nặng tính phí |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | 20/12/2023 | Áo len, M | 2 | ¥5(20.000đ) | (¥10)40.000đ | Đảm bảo số lượng sp | Hà Nội | <voucher> | <status> | <package_number> | <convert_weight> |
| Phí | Giá trị |
|---|---|
| Tổng giá gốc | 40.000đ |
| Phí VCNDTQ | <shipping_fee> |
| Phí dịch vụ | <service_fee> |
| Tổng tiền hàng | <total_amount> |
| Giảm giá từ SaboMall | <discount> |
| Số tiền đã thanh toán | 20.000đ |
| Số tiền còn phải thanh toán | <total_unpaid> |
| Phí | Giá trị |
|---|---|
| Đảm bảo hàng hoá | 320đ |
| Đảm bảo số lượng sản phẩm | 200đ |
| Vận chuyển quốc tế | <shipping_fee_international> |
| status | voucher | package_number | convert_weight | shipping_fee | shipping_fee_international | service_fee | discount | total_amount | total_unpaid | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chờ xử lý | CHRISTMASRUK | --- | --- | 520đ | 32đ | 40.488đ | 20.488đ | |||
| Chờ xử lý | XMASZU2 | --- | --- | 520đ | XMASZU2 | 40.520đ | 20.520đ | |||
| Đang giao hàng | XMASZU2 | 1 | 7,7 | 0đ | 157.000đ | 157.520đ | 3.000đ | 194.520đ | 174.520đ |
| Mã voucher | Áp dụng cho phí | CT Giảm | Giá trị tối đa | SL còn có thể SD | Số lượng 1 khách hàng còn có thể SD | Thời gian áp dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CHRISTMASRUK | Đảm bảo hàng hoá | 10% | 10.000đ | 5 | 2 | 01/12/2023 - 25/12/2023 |
| XMASZU2 | Vận chuyển quốc tế | 3.000đ | 10 | 1 | 01/12/2023 - 30/12/2023 |
| Tên sản phẩm | Thời giao tạo đơn | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Dịch vụ | Địa chỉ | Mã giảm giá | Trạng thái | Số lượng kiện | Cân nặng tính phí |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | 26/10/2023 | Áo len, M | 2 | ¥5(20.000đ) | (¥10)40.000đ | Đảm bảo số lượng sp | Hà Nội | <voucher> | <status> | <package_number> | <convert_weight> |
| Phí | Giá trị |
|---|---|
| Tổng giá gốc | 40.000đ |
| Phí VCNDTQ | <shipping_fee> |
| Phí dịch vụ | <service_fee> |
| Tổng tiền hàng | <total_amount> |
| Giảm giá từ SaboMall | <discount> |
| Số tiền đã thanh toán | 20.000đ |
| Số tiền còn phải thanh toán | <total_unpaid> |
| Phí | Giá trị |
|---|---|
| Đảm bảo hàng hoá | 320đ |
| Đảm bảo số lượng sản phẩm | 200đ |
| Vận chuyển quốc tế | <shipping_fee_international> |
| status | voucher | package_number | convert_weight | shipping_fee | shipping_fee_international | service_fee | discount | total_amount | total_unpaid | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chờ thanh toán | CHRISTMASRUK | --- | --- | 520đ | 40.520đ | 20.520đ | ||||
| Chờ xử lý | --- | --- | 520đ | 40.520đ | 20.520đ | |||||
| Đang giao hàng | X435323 | 1 | 7,7 | 0đ | 157.000đ | 157.520đ | 197.520đ | 177.520đ |
| Phí dịch vụ | Công thức |
|---|---|
| Đảm bảo hàng hoá | 0,8% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng sản phẩm | 0,5% giá trị tiền hàng |
| Đảm bảo số lượng, mẫu mã | 1% giá trị tiền hàng |
| Vận chuyển quốc tế | cố định 3.000đ/kiện, đơn dưới 3tr phí 20.000đ/kiện, đơn từ 3tr trở lên phí 30.000đ/kiện |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Dịch vụ | Phí VCNDTQ | Phí vận chuyển quốc tế | Phí dịch vụ | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20.000đ) | Đảm bảo số lượng sản phẩm | --- | --- | 520đ | 40.520đ | Chờ xử lý |
| Mã kiện | Mã vận đơn | Trạng thái kiện |
|---|---|---|
| HKT152400140 | MVĐ001 | Kiện về kho |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Dịch vụ | Phí VCNDTQ | Phí vận chuyển quốc tế | Phí dịch vụ | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20.000đ) | Đảm bảo số lượng sản phẩm | ¥2(8.000đ) | 23.000đ | 23.520đ | 63.520đ | Đang giao hàng |
| Mã đơn | Trạng thái | Địa chỉ nhận hàng |
|---|---|---|
| AK12767364 | Chờ xử lý | <address_id> |
| address_id | |
|---|---|
| TQ | |
| VN |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái đơn |
|---|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, S | 3 | ¥75(300.000đ) | Đang giao hàng |
| Tên sp | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | Chờ xử lý |
| Mã khiếu nại | Lý do khiếu nại | Phương án xử lý | Số tiền hoàn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 12322 | Lâu chưa nhận hàng | Bồi thường | ¥3 (9.000đ) | Hoàn tiền |
| 12323 | Lâu chưa phát hàng | Bồi thường | --- | Đang giải quyết |
| Phí | Giá trị |
|---|---|
| Tổng giá gốc | ¥30 (90.000đ) |
| Phí VCNDTQ | ¥2 (6.000đ) |
| Phí dịch vụ | ¥4 (12.000đ) |
| Tổng tiền hàng | ¥36 (108.000đ) |
| Đã thanh toán | ¥16 (48.000đ) |
| Số tiền cần thanh toán | ¥20 (60.000đ) |
| Hoàn tiền khiếu nại | ¥3 (9.000đ) |
| Phí | Giá trị |
|---|---|
| Tổng giá gốc | ¥30 (90.000đ) |
| Phí VCNDTQ | ¥2 (6.000đ) |
| Phí dịch vụ | ¥4 (12.000đ) |
| Tổng tiền hàng | ¥36 (108.000đ) |
| Đã thanh toán | ¥16 (48.000đ) |
| Số tiền cần thanh toán | ¥20 (60.000đ) |
| Hoàn tiền khiếu nại | ¥7 (21.000đ) |
| Tên sp | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15 (45.000đ) | Chờ xử lý |
| Mã khiếu nại | Lý do khiếu nại | Phương án xử lý | Số tiền hoàn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 12322 | Lâu chưa phát hàng | Bồi thường | --- | Đang giải quyết |
là số lượng mua được từ NCC
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền |
|---|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, S | 3/--- | 3 tệ(9.000đ) | 9 tệ (27.000đ) |
| Mã đơn | Dịch vụ | Số tiền cần thanh toán | Trạng thái | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|
| BG90282 | Kiểm hàng | 0đ | Đang giao hàng | Đang giao |
| Mã kiện | Trạng thái |
|---|---|
| HKT158500353 | Đang giao |
| Mã đơn | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái | Tình trạng đơn | Ngày tạo đơn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| P5P71A1PHS6E | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000đ) | Chờ đặt cọc | Chờ thanh toán | 2023-12-07 15:42:59 |
| P5P71A1HTRFD | Áo phông, S | 1 | ¥75(300.000đ) | Chờ đặt cọc | Chờ báo giá | 2023-12-08 09:00:00 |
khi đơn có phiếu giao thành công
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái đơn | Trạng thái đơn M2 | Địa chỉ nhận |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, XS | 2 | ¥20(80.000đ) | Đang giao hàng | Vận chuyển quốc tế | Mễ Trì, Nam Từ Liêm, HN |
| Tổng tiền vốn hàng hóa | ¥40 (160.000đ) |
|---|---|
| Phí VCNĐ Việt Nam | Đang cập nhật |
| Phí vận chuyển quốc tế | ¥1 (4.000đ) |
| Phí dịch vụ đảm bảo hàng hóa | ¥0,96 (3.840đ) |
| Tổng phí nhập hàng | ¥1,96 (7.840đ) |
| Tổng tiền | ¥41,96 (167.840đ) |
| Đã thanh toán | ¥26,96 (107.840đ) |
| Cần thanh toán | ¥15 (60.000đ) |
| Mã kiện | Trạng thái kiện | Cân nặng tịnh | Kích thước DRC | Cân nặng quy đổi |
|---|---|---|---|---|
| HKT152400140 | Sẵn sàng giao | <net_weight> kg | <package_size> cm | <convert_weight> kg |
| HKT152400141 | Sẵn sàng giao | 1 kg |
| Mã phiếu giao | Trạng thái | Mã kiện | Số tiền COD | Phí VCNĐ Việt Nam |
|---|---|---|---|---|
| L000BJ | Chờ xử lý | HKT152400140, HKT152400141 | ¥15(60.000đ) | <fee_lastmile> |
| Tổng tiền vốn hàng hóa | ¥40 (160.000đ) |
|---|---|
| Phí VCNĐ Việt Nam | <fee_lastmile> |
| Phí vận chuyển quốc tế | ¥1 (4.000đ) |
| Phí dịch vụ đảm bảo hàng hóa | ¥0,96 (3.840đ) |
| Phí thu hộ | Miễn phí |
| Tổng phí nhập hàng | <total_fee> |
| Tổng tiền | <total_value> |
| Đã thanh toán | <total_paid> |
| Cần thanh toán | ¥0 (0đ) |
| net_weight | package_size | convert_weight | fee_lastmile | total_fee | total_paid | total_value | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | ¥3,75 (15.000đ) | ¥5,71 (22.840đ) | ¥45,71 (182,840đ) | ¥45,71 (182,840đ) | |||
| 4 | 100x10x20 | 2,86 | ¥4,65 (18.600đ) | ¥6,61 (26.440đ) | ¥46,61 (186.440đ) | ¥46,61 (186.440đ) | |
| 5 | 100x10x60 | 8,57 | ¥6,35 (25.400đ) | ¥8,31 (33.240đ) | ¥48,31 (193.240đ) | ¥48,31 (193.240đ) | |
| 10 | 100x10x98 | 14 | ¥11,3 (45.200đ) | ¥13,26 (53.040đ) | ¥53,26 (213.040đ) | ¥53,26 (213.040đ) | |
| 15 | 100x10x120 | 17,14 | ¥13,9 (55.600đ) | ¥15,86 (63.440đ) | ¥55,86 (223.440đ) | ¥55,86 (223.440đ) | |
| 20 | 100x10x145 | 20,71 | ¥16,2 (64.800đ) | ¥18,16 (72.640đ) | ¥58,16 (232.640đ) | ¥58,16 (232.640đ) | |
| 25,2 | 100x10x145 | 20,71 | ¥16,9 (67.600đ) | ¥18,86 (75.440đ) | ¥58,86 (235.440đ) | ¥58,86 (235.440đ) | |
| 29,2 | 100x10x145 | 20,71 | ¥18,3 (73.200đ) | ¥20,26 (81.040đ) | ¥60,26 (241.040đ) | ¥60,26 (241.040đ) |
đơn hàng chưa có phiếu giao thành công
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái đơn | Trạng thái đơn M2 | Địa chỉ nhận |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, XS | 2 | ¥20(80.000đ) | Đang giao hàng | Vận chuyển quốc tế | Mễ Trì, Nam Từ Liêm, HN |
| Tổng tiền vốn hàng hóa | ¥40 (160.000đ) |
|---|---|
| Phí VCNĐ Việt Nam | Đang cập nhật |
| Phí vận chuyển quốc tế | ¥1 (4.000đ) |
| Phí dịch vụ đảm bảo hàng hóa | ¥0,96 (3.840đ) |
| Tổng phí nhập hàng | ¥1,96 (7.840đ) |
| Tổng tiền | ¥41,96 (167.840đ) |
| Đã thanh toán | ¥26,96 (107.840đ) |
| Cần thanh toán | ¥15 (60.000đ) |
| Mã kiện | Trạng thái kiện | Cân nặng tịnh | Kích thước DRC | Cân nặng quy đổi |
|---|---|---|---|---|
| HKT152400140 | Sẵn sàng giao | 2 kg | 100x10x20 cm | 2,85 kg |
| Mã phiếu giao | Trạng thái | Mã kiện | Số tiền COD | Phí VCNĐ Việt Nam |
|---|---|---|---|---|
| L000BJ | Chờ xử lý | HKT152400140 | ¥15(60.000đ) | ¥3,75 (15.000đ) |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái đơn M2 |
|---|---|---|---|---|---|
| BH000E2 | Áo phông | Áo phông, XS | 2 | ¥20(80.000đ) | Vận chuyển quốc tế |
| BH000N3 | Áo phông | Áo phông, XS | 1 | ¥20(80.000đ) | Vận chuyển quốc tế |
| Tổng tiền vốn hàng hóa | ¥40 (160.000đ) |
|---|---|
| Phí VCNĐ Việt Nam | Đang cập nhật |
| Phí vận chuyển quốc tế | ¥1 (4.000đ) |
| Phí dịch vụ đảm bảo hàng hóa | ¥0,96 (3.840đ) |
| Tổng phí nhập hàng | ¥1,96 (7.840đ) |
| Tổng tiền | ¥41,96 (167.840đ) |
| Đã thanh toán | ¥26,96 (107.840đ) |
| Cần thanh toán | ¥15 (60.000đ) |
| Tổng tiền vốn hàng hóa | ¥20 (80.000đ) |
|---|---|
| Phí VCNĐ Việt Nam | Đang cập nhật |
| Phí vận chuyển quốc tế | ¥1 (4.000đ) |
| Phí dịch vụ đảm bảo hàng hóa | ¥0,96 (3.840đ) |
| Tổng phí nhập hàng | ¥1,96 (7.840đ) |
| Tổng tiền | ¥21,96 (87.840đ) |
| Đã thanh toán | ¥16,96 (67.840đ) |
| Cần thanh toán | ¥5 (20.000đ) |
| Mã kiện | Mã đơn | Trạng thái kiện | Cân nặng tịnh | Kích thước DRC | Cân nặng quy đổi |
|---|---|---|---|---|---|
| HKT152400140 | BH000E2 | Sẵn sàng giao | <net_weight1> kg | <dimension1> cm | <weight1> kg |
| HKT152400112 | BH000N3 | Sẵn sàng giao | <net_weight2> kg | <dimension2> cm | <weight2> kg |
| Mã phiếu giao | Mã kiện | Số tiền COD | Phí VCNĐ Việt Nam | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| L000BJ | HKT152400140, HKT152400112 | ¥20(80.000đ) | <total_lastmile> | Đã nhận |
| Tổng tiền vốn hàng hóa | ¥40 (160.000đ) |
|---|---|
| Phí VCNĐ Việt Nam | <fee_lastmile1> |
| Phí vận chuyển quốc tế | ¥1 (4.000đ) |
| Phí dịch vụ đảm bảo hàng hóa | ¥0,96 (3.840đ) |
| Tổng phí nhập hàng | <total_fee1> |
| Tổng tiền | <total_value1> |
| Đã thanh toán | <total_paid1> |
| Cần thanh toán | ¥0 (0đ) |
| Tổng tiền vốn hàng hóa | ¥20 (80.000đ) |
|---|---|
| Phí VCNĐ Việt Nam | <fee_lastmile2> |
| Phí vận chuyển quốc tế | ¥1 (4.000đ) |
| Phí dịch vụ đảm bảo hàng hóa | ¥0,96 (3.840đ) |
| Tổng phí nhập hàng | <total_fee2> |
| Tổng tiền | <total_value2> |
| Đã thanh toán | <total_paid2> |
| Cần thanh toán | ¥0 (0đ) |
| type | net_weight1 | dimension1 | weight1 | net_weight2 | dimension2 | weight2 | total_lastmile | fee_lastmile1 | fee_lastmile2 | total_fee1 | total_value1 | total_paid1 | total_fee2 | total_value2 | total_paid2 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cân nặng | 5 | 20x20x10 | 0,57 | 5 | 100x10x28 | 4 | ¥6,35(25.400đ) | ¥3,175(12.700đ) | ¥3,175(12.700đ) | ¥5,135(20.540đ) | ¥45,135(180.540đ) | ¥45,135(180.540đ) | ¥5,135(20.540đ) | ¥25,135(100.540đ) | ¥25,135(100.540đ) | |
| cân nặng | 4 | 20x20x10 | 0,57 | 5 | 100x10x28 | 4 | ¥6,35(25.400đ) | ¥2,82(11.280đ) | ¥3,53(14.120đ) | ¥4,78(19.120đ) | ¥44,78(179.120đ) | ¥44,78(179.120đ) | ¥5,49(21.960đ) | ¥25,49(101.960đ) | ¥25,49(101.960đ) | |
| giá trị | 5 | 20x20x10 | 0,57 | 5 | 100x10x28 | 4 | ¥6,35(25.400đ) | ¥4,76(19.040đ) | ¥1,59(6.360đ) | ¥6,72(26.880đ) | ¥46,72(186.880đ) | ¥46,72(186.880đ) | ¥3,55(14.200đ) | ¥23,55(94.200đ) | ¥23,55(94.200đ) | |
| cân nặng | 5 | 100x10x56 | 8 | 5 | 100x10x60 | 8,57 | ¥13,9 (55.600đ) | ¥6,95(27.800đ) | ¥6,95(27.800đ) | ¥8,91(35.640đ) | ¥48,91(195.640đ) | ¥48,91(195.640đ) | ¥8,91(35.640đ) | ¥28,91(115.640đ) | ¥28,91(115.640đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, M | 2 | ¥5(20.000đ) | (¥10)40.000đ | Chờ thanh toán |
| Tên Shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Cân nặng ước tính | Thời gian đặt hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| MEME | Áo len | Áo len, S | 40 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥332 (996.000đ) | 4 kg | 05/04/2024 |
| MEME | Áo sơ mi | Áo sơ mi , M | 10 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥83 (249.000đ) | 1 kg | 05/04/2024 |
| method | content | |
|---|---|---|
| Tự vận chuyển | Hoàn tiền chương trình trợ giá: ¥3.3(10.000đ) - Đơn hàng đủ điều kiện nhận hoàn tiền theo chương trình trợ giá vận chuyển dựa trên cân nặng ước lượng của SaboMall. Tiền hoàn sẽ được cộng vào tài khoản trả trước khi đơn hàng hoàn thành | |
| Qua Sabologistics | Trợ giá vận chuyển 2,000đ/kg - Đơn hàng vận chuyển qua đối tác của SaboMall có cân nặng thực tế trên 5kg và chi phí tiền hàng trên cân nặng đạt trên 83 tệ/1kg sẽ được hoàn tiền 2,000đ/kg |
| Tên Shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Cân nặng ước tính | Thời gian đặt hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| MEME | Áo len | Áo len, S | 40 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥332 (996.000đ) | 4 kg | 05/04/2024 |
| MEME | Áo sơ mi | Áo sơ mi , M | 10 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥83 (249.000đ) | 2 kg | 05/04/2024 |
| Tên Shop | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Cân nặng ước tính | Thời gian đặt hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| MEME | Áo len | Áo len, S | 40 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥332 (996.000đ) | 4 kg | 12/04/2024 |
| MEME | Áo sơ mi | Áo sơ mi , M | 10 | ¥8,3 (24.900đ) | ¥83 (249.000đ) | 1 kg | 12/04/2024 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái đơn |
|---|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, XS | 2 | ¥20(80.000đ) | <status> |
| Mã logictic |
|---|
| Công ty chuyển phát nhanh |
| Mã vận đơn |
| Thời gian phát hàng |
| Mốc trạng thái |
| Thời gian chuyển trạng thái |
| status | |
|---|---|
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao hàng | |
| Đang giao hàng | |
| Đã nhận hàng |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Người bán | Loại đơn |
|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, XXL | <quantity> | challen | <type> |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng tồn kho |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, XXL | 100 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Người bán |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, XXL | <quantity> | challen |
| type | tab | status | quantity | |
|---|---|---|---|---|
| Đơn thường | Mua sỉ | Đã đặt cọc | 99 | |
| Đơn thường | Mua sỉ | Chờ shop giao | 100 | |
| Đơn thường | Mua sỉ | Đang giao | 99 | |
| Đơn thường | Mua sỉ | Đã nhận hàng | 100 | |
| Đơn thường | Mua sỉ | Vận chuyển quốc tế | 99 | |
| Đơn thường | Mua sỉ | Đã hoàn tiền | 100 | |
| Đơn trọn gói | Một chiếc cũng bán | Đã đặt cọc | 99 | |
| Đơn trọn gói | Một chiếc cũng bán | Chờ shop giao | 100 | |
| Đơn trọn gói | Một chiếc cũng bán | Đang giao | 99 | |
| Đơn trọn gói | Một chiếc cũng bán | Đã nhận hàng | 100 | |
| Đơn trọn gói | Một chiếc cũng bán | Huỷ bỏ | 99 | |
| Đơn trọn gói | Một chiếc cũng bán | Đã hoàn tiền | 100 |
| Mã đơn | Loại đơn | Trạng thái |
|---|---|---|
| BG90282 | <type> | <status> |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Người bán |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 5 | challen |
| Váy len | Váy len, M | 50 | challen |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng tồn kho |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | <stock1> |
| Váy len | Váy len, M | <stock2> |
| type | status | stock1 | stock2 | noti | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đơn thường | Đã đặt cọc | 0 | 0 | Sản phẩm đã hết hàng, vui lòng kiểm tra lại | |
| Đơn thường | Chờ shop giao | 0 | 51 | Một số sản phẩm hết hàng bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn thường | Đang giao | 10 | 0 | Một số sản phẩm hết hàng bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn thường | Đã nhận hàng | 2 | 0 | Một số sản phẩm hết hàng và một số sản phẩm không đủ số lượng tồn kho bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn thường | Vận chuyển quốc tế | 2 | 51 | Một số sản phẩm không đủ số lượng tồn kho bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn thường | Huỷ bỏ | 10 | 2 | Một số sản phẩm không đủ số lượng tồn kho bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn thường | Đã hoàn tiền | 2 | 2 | Một số sản phẩm không đủ số lượng tồn kho bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn trọn gói | Đã đặt cọc | 0 | 0 | Sản phẩm đã hết hàng, vui lòng kiểm tra lại | |
| Đơn trọn gói | Chờ shop giao | 0 | 51 | Một số sản phẩm hết hàng bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn trọn gói | Đang giao | 10 | 0 | Một số sản phẩm hết hàng bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn trọn gói | Đã nhận hàng | 2 | 0 | Một số sản phẩm hết hàng và một số sản phẩm không đủ số lượng tồn kho bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn trọn gói | Vận chuyển quốc tế | 2 | 51 | Một số sản phẩm không đủ số lượng tồn kho bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn trọn gói | Huỷ bỏ | 10 | 2 | Một số sản phẩm không đủ số lượng tồn kho bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? | |
| Đơn trọn gói | Đã hoàn tiền | 2 | 2 | Một số sản phẩm không đủ số lượng tồn kho bạn có muốn tiếp tục mua hàng không? |
| Mã đơn | Loại đơn | Trạng thái |
|---|---|---|
| BG90282 | <type> | Đã đặt cọc |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Người bán |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, XXL | 5 | challen |
| Váy len | Váy len, màu đen | 50 | challen |
| Bộ mặc nhà | Màu hồng, M | 3 | challen |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng tồn kho |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, XXL | 100 |
| Váy len | Váy len, màu đen | 22 |
| Bộ mặc nhà | Màu hồng, M | 0 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Người bán |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, XXL | 5 | challen |
| Váy len | Váy len, màu đen | 22 | challen |
| type | tab | |
|---|---|---|
| Đơn thường | Mua sỉ | |
| Đơn trọn gói | Một chiếc cũng bán |
| Mã đơn | Loại đơn | Trạng thái |
|---|---|---|
| BG90282 | <type> | Đang giao |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Người bán |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, XXL | 5 | challen |
| Váy len | Váy len, màu đen | 50 | challen |
| Bộ mặc nhà | Màu hồng, M | 3 | challen |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng tồn kho |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, XXL | 100 |
| Váy len | Váy len, màu đen | 22 |
| Bộ mặc nhà | Màu hồng, M | 0 |
| type | |
|---|---|
| Đơn thường | |
| Đơn trọn gói |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Quần bò | Quần bò, M | 2 | ¥20(80.000đ) | Chờ thanh toán |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Trạng thái | Người bán | Loại đơn |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | Đang giao | challen | <type> |
| type | tab | |
|---|---|---|
| Đơn thường | Mua sỉ | |
| Đơn trọn gói | Một chiếc cũng bán |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Trạng thái | Người bán | Loại đơn |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | Đang giao | challen | <type> |
| type | |
|---|---|
| Đơn thường | |
| Đơn trọn gói |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá gốc | Tiền hàng | Phí VCNĐTQ | Tiền vốn hàng hoá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000) | (¥30)120.000đ | (¥2)8.000đ | (¥32)128.000đ | Chờ xử lý |
| Đơn giá thực tế | Phí VCNĐTQ |
|---|---|
| <price> | <shipping_fee> |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá thực tế | Tiền hàng | Phí VCNĐTQ | Tiền vốn hàng hoá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | <price> | <total_amount> | <shipping_fee> | <commodity_capital> | Chờ xử lý |
| price | notification | total_amount | shipping_fee | commodity_capital | |
|---|---|---|---|---|---|
| ¥20(80.000đ) | Đơn giá sản phẩm thay đổi do người bán cập nhật giá mới từ ¥15 -> ¥20 | (¥40)160.000đ | (¥2)8.000đ | (¥42)168.000đ | |
| ¥10(40.000đ) | Đơn giá sản phẩm được giảm từ ¥15 -> ¥10 | (¥20)80.000đ | (¥3)12.000đ | (¥23)92.000đ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Trạng thái |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | <status> |
| Mã kiện | Trạng thái kiện | Cân nặng tịnh | Thể tích | Cân nặng quy đổi |
|---|---|---|---|---|
| HKT152400140 | Sẵn sàng giao | 3 kg | 6000 cm3 | 0.86 kg |
| Cân nặng tịnh | Thể tích | Cân nặng tính phí |
|---|---|---|
| 3kg | 6000 cm3 | 3kg |
| status | |
|---|---|
| Đang giao hàng | |
| Đã nhận hàng | |
| Đã hoàn tiền |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Trạng thái |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | <status> |
| status | |
|---|---|
| Chờ thanh toán | |
| Chờ xử lý | |
| Chờ giao hàng | |
| Đang giao hàng | |
| Huỷ bỏ | |
| Đã hoàn tiền |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Trạng thái |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | Đang giao |
| Mã Kiện | Cân nặng | Thể tích | Trạng thái | Đánh dấu chờ gom |
|---|---|---|---|---|
| HKT152400140 | 10kg | 10x10x10 cm3 | Sẵn sàng giao | Có |
| HKT152400112 | 10kg | 10x10x10 cm3 | Sẵn sàng giao | Không |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Trạng thái |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | Đang giao |
| Mã kiện | Trạng thái kiện | Đánh dấu chờ gom |
|---|---|---|
| HKT152400140 | Sẵn sàng giao | Có |
| HKT152400113 | Chờ nhập kho phân phối | Không |
| HKT152400114 | Kiện về kho | Không |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000đ) | ¥30(120.000đ) | Vận chuyển quốc tế |
| Đối tác vận chuyển | Thời gian vận chuyển dự kiến |
|---|---|
| X-logistic | 259200s - 518400s |
| Mã vận đơn | Mã kiện | Đơn vị midmile | Trạng thái kiện | Thời gian tạo | Ngày dự kiến về VN |
|---|---|---|---|---|---|
| MVD002 | HKT150000003 | X-logistic | [Quốc tế]: Đã được bàn giao cho đơn vị vận chuyển quốc tế & chờ thông quan | 10:00:09 18/10/2023 | 21/10/2023 - 24/10/2023 |
khi tất cả các kiện của đơn ở trạng thái khác "[Quốc tế]: Đã được bàn giao cho đơn vị vận chuyển quốc tế & chờ thông quan" thì không hiển thị nữa
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 2 | ¥15(60.000đ) | ¥30(120.000đ) | Vận chuyển quốc tế |
| Đối tác vận chuyển | Thời gian vận chuyển dự kiến |
|---|---|
| Y-logistic | 172800s - 432000s |
| X-logistic | 259200s - 518400s |
| Mã vận đơn | Mã kiện | Đơn vị midmile | Trạng thái kiện | Thời gian tạo | Ngày dự kiến về VN |
|---|---|---|---|---|---|
| MVD001 | HKT150000002 | Y-logistic | [Quốc tế]: Đã được bàn giao cho đơn vị vận chuyển quốc tế & chờ thông quan | 15:09:09 19/10/2023 | 21/10/2023 - 24/10/2023 |
| MVD002 | HKT150000003 | X-logistic | [Quốc tế]: Đã được bàn giao cho đơn vị vận chuyển quốc tế & chờ thông quan | 10:00:09 16/10/2023 | 19/10/2023 - 22/10/2023 |
| status_1 | status_2 | |
|---|---|---|
| [Quốc tế]: Hàng đang được xử lý phân loại tại kho trung chuyển | [Quốc tế]: Sẵn sàng bàn giao cho đơn vị vận chuyển | |
| [Quốc tế]: Sẵn sàng bàn giao cho đơn vị vận chuyển | [Việt Nam]: Đang trên đường giao đến bạn, vui lòng chú ý điện thoại | |
| [Việt Nam]: Đã đến Việt Nam & đang được trung chuyển đến kho phân loại | [Việt Nam]: Đang chuẩn bị hàng cho đơn vị vận chuyển tại Việt Nam | |
| [Việt Nam]: Đang chuẩn bị hàng cho đơn vị vận chuyển tại Việt Nam | [Việt Nam]: Đơn vị vận chuyển xác nhận đã giao hàng | |
| [Việt Nam]: Đang trên đường giao đến bạn, vui lòng chú ý điện thoại | [Việt Nam]: Đang chuẩn bị hàng cho đơn vị vận chuyển tại Việt Nam | |
| [Việt Nam]: Đơn vị vận chuyển xác nhận đã giao hàng | [Việt Nam]: Đơn vị vận chuyển xác nhận đã giao hàng | |
| [Việt Nam]: Giao hàng thành công | [Việt Nam]: Giao hàng thành công | |
| Kiện hàng thất lạc trên đường vận chuyển, vui lòng khiếu nại để được xử lý hoàn tiền | [Quốc tế]: Hàng lưu kho chờ xử lý do yếu tố khách quan | |
| [Quốc tế]: Hàng lưu kho chờ xử lý do yếu tố khách quan | Kiện hàng thất lạc trên đường vận chuyển, vui lòng khiếu nại để được xử lý hoàn tiền | |
| [Quốc tế]: Chờ trả lại hàng cho Nhà cung cấp | [Quốc tế]: Chờ trả lại hàng cho Nhà cung cấp | |
| [Việt Nam]: Giao hàng không thành công do khách hàng từ chối nhận | [Việt Nam]: Giao hàng không thành công do khách hàng từ chối nhận |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Tên shop | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái | Mã hóa đơn gốc |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 100 | nana shop | ¥15 (60.000đ) | ¥1500 (6.000.000đ) | Chờ thanh toán | AK1242R23R |
| Giá ban đầu | Giá sau khi thương lượng |
|---|---|
| ¥15 (60.000đ) | ¥12 (48.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Tên shop | Đơn giá | Tổng tiền | Trạng thái | Mã hóa đơn gốc |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 100 | nana shop | ¥12 (48.000đ) | ¥1200 (4.800.000đ) | Chờ thanh toán | AK1242R23R |
thái chờ thanh toán nếu đơn hàng thỏa mãn điều kiện - Tiền vốn >= X triệu - Đơn hàng thuộc martket Y
| giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) | thuộc martket |
|---|---|
| 1.000.000đ (¥333.34) | 1688 |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | martket | Giá trị đơn (giá vốn) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| TL0058D | Áo len | Áo len, S | 10 | 1688 | <order_value> | Chờ thanh toán |
| invoice_code | order_value | |
|---|---|---|
| AK12314133 | ¥333.34 (1.000.000đ) | |
| AK12314133, AK2423E11, AK534232 | ¥333.35 (1.000.050đ |
| giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) | thuộc martket |
|---|---|
| 1.000.000đ (¥333.34) | 1688 |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | martket | Giá trị đơn (giá vốn) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| <order_code> | Áo len | Áo len, S | 10 | <market> | <order_value> | <status> |
| order_code | market | order_value | status | |
|---|---|---|---|---|
| TL0058D | Taobao | 1.000.001đ | Chờ thanh toán | |
| TL0058A | Tmall | 1.000.001đ | Chờ thanh toán | |
| TL0058B | 1688 | 999.999đ | Chờ thanh toán | |
| TL0058B | 1688 | 1.000.001đ | Chờ xử lý | |
| TL0058B | 1688 | 1.000.001đ | Chờ shop giao | |
| TL0058B | 1688 | 1.000.001đ | Vận chuyển quốc tế | |
| TL0058B | 1688 | 1.000.001đ | Đang giao | |
| TL0058B | 1688 | 1.000.001đ | Đã nhận hàng | |
| TL0058B | 1688 | 1.000.001đ | Đã hoàn tiền | |
| TL0058B | 1688 | 1.000.001đ | Hủy bỏ |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | martket | Giá trị đơn (giá vốn) | Trạng thái | MHĐG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TL0058D | Áo len | Áo len, S | 10 | 1688 | 1.000.000đ | Chờ thanh toán | AK3423RRF |
| totalValue | marketplace |
|---|---|
| 0 | 1688 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Giá trị đơn (giá vốn) | Trạng thái | selfNegotiate | Giảm giá nhà cung cấp |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | 5.000.000đ | <status> | true | <merchantdiscount> |
| status | merchantdiscount | |
|---|---|---|
| Chờ thanh toán | 1.000.001đ | |
| Chờ xử lý | 1.000.001đ | |
| Chờ shop giao | 99đ | |
| Vận chuyển quốc tế | 1.000.001đ | |
| Đang giao | 1.000.001đ | |
| Đã nhận hàng | 0đ | |
| Đã hoàn tiền | 1.000.001đ | |
| Hủy bỏ | 1.000.001đ |
| totalValue | marketplace |
|---|---|
| 0 | 1688 |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | selfNegotiate |
|---|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | 10 | false |
| giá trị đơn hàng tối thiểu (giá vốn) | thuộc martket |
|---|---|
| 1.000.000đ (¥333.34) | 1688 |
| Mã đơn | Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | martket | Giá trị đơn (giá vốn) | Trạng thái | loại đơn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TL0058D | Áo len | Áo len, S | 10 | 1688 | <order_value> | Chờ thanh toán | Mua trọn gói |
| order_value | |
|---|---|
| 1.000.000đ | |
| 1.000.001đ |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái đơn | Địa chỉ nhận hàng | Mã hóa đơn gốc |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, XS | 2 | ¥20(80.000đ) | Đã đặt cọc | 12, 南桥镇,上海, 上海市, 奉贤区 | 3856167002193124512 |
| Thời gian | Mốc trạng thái |
|---|---|
| 10:00:09 18/10/2023 | Đã lấy hàng |
| 10:00:09 19/10/2023 | Đang vận chuyển |
| 10:00:09 20/10/2023 | Đã ký nhận |
| Thời gian | Mốc trạng thái |
|---|---|
| 10:00:09 18/10/2023 | Đã lấy hàng |
| 10:00:09 19/10/2023 | Đang vận chuyển |
| 10:00:09 20/10/2023 | Đã ký nhận |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái đơn | Địa chỉ nhận hàng | Mã hóa đơn gốc |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo phông | Áo phông, XS | 2 | ¥20(80.000đ) | Đã đặt cọc | 12, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, HN | 3856167002193124512 |
| Thời gian | Mốc trạng thái |
|---|---|
| 10:00:09 18/10/2023 | Đã lấy hàng |
| 10:00:09 19/10/2023 | Đang vận chuyển |
| 10:00:09 20/10/2023 | Đã ký nhận |
| Thời gian | Mốc trạng thái |
|---|---|
| 10:00:09 18/10/2023 | Đã lấy hàng |
| 10:00:09 19/10/2023 | Đang vận chuyển |
| Tên sản phẩm | SKU | Số lượng | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Quần bò | Quần bò, M | 2 | ¥20(80.000đ) | Chờ thanh toán |