«

Dịch vụ sẽ cung cấp 1 extension, cho phép tôi có thể xem được thông tin chi phí nhập hàng dự kiến trên 1688 theo số lượng

dự kiến mua bao gồm phí vận chuyển quốc tế, phí vận chuyển nội địa Việt Nam, phí đảm bảo hàng hoá bắt buộc 1. Khi tôi chưa đăng nhập vào hệ thống sabomall hoặc tôi đã đăng nhập vào hệ thống sabomall nhưng tài khoản của tôi chưa có địa chỉ nhận hàng tại VN: + Phí nhập hàng dự kiến sẽ được tính theo địa chỉ Đinh Tiên Hoàn, Hoàn Kiếm, HN 2. Khi tôi đã đăng nhập vào hệ thống sabomall và tài khoản của tôi đã có địa chỉ nhận hàng tại VN + Nếu tôi có địa chỉ mặc định ở VN thì phí nhập hàng dự kiến sẽ được tính theo địa chỉ này + Nếu tôi chưa có địa chỉ mặc định ở VN thì phí nhập hàng dự kiến sẽ được tính theo địa chỉ đầu tiên trong sổ địa chỉ

    • Given Tồn tại sản phẩm "Áo len" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốc
      Màu TrắngS56104¥27
      Màu TrắngM1542¥30
      Màu TrắngL2314¥35
      Màu ĐỏS1000¥27
    • And Số lượng kiện ước lương theo giá trị đơn
      Nhóm giá trị hàngSố kiện ước tính
      0-¥3001
      ¥300 - ¥9002
      ¥900 - ¥14503
      ¥1450 - ¥30005
      ¥3000 - ¥60008
      ¥6000 - ¥900011
      lớn hơn ¥900015
  • Tags: @TNK-4625, @web

    Tôi thấy không thể xem phí nhập hàng dự kiến trên sàn 1688 khi tôi không cài công cụ liên kết giữa 1688 và Sabomall trên extension

    • Given Tôi chưa cài công cụ liên kết giữa 1688 và Sabomall trên extension
    • When Tôi đăng nhập vào hệ thống Sabomall bằng tài khoản có thông tin
      accountpassword
      testerm26123456
    • And Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len" trên 1688
    • Then Tôi thấy không thể xem phí nhập hàng dự kiến
  • Tags: @TNK-4625, @web

    Trên sàn 1688, nếu tôi chưa đăng nhập vào hệ thống sabomall, các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN

    được ước tính theo địa chỉ mặc định của hệ thống khi tôi cập nhật số lượng sản phẩm phí nhập hàng sẽ hiển thị theo thông tin sản phẩm được chọn

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí khi chưa đăng nhập vào hệ thống là "Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • And Tôi đã cài công cụ liên kết giữa 1688 và Sabomall trên extension
    • And Tôi chưa đăng nhập tài khoản nào trên hệ thống Sabomall
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len" trên 1688
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ mặc định để ước lượng được các phí là "Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin các phí nhập hàng
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <total_fee><international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥5.546(16.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ)
    300 3kg ¥226.55(679.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ)
    301 3.01kg ¥232.166(696.498đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥436.65(1.309.950đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥444.966(1.334.898đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥876.5(2.629.500đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ)
    1001 10.01kg ¥991.916(2.645.748đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥11,3(33.900đ)
    1500 15kg ¥1.455,3(4.365.900đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.174(3.522.348đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.048,9(6.146.700đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.075(6.226.248đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.767(8.301.600đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.109(9.327.300đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @TNK-4625, @web

    Trên sàn 1688, nếu tôi chưa đăng nhập vào hệ thống sabomall, các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN

    được ước tính theo địa chỉ mặc định của hệ thống khi tôi tăng/giảm số lượng sản phẩm, phí nhập hàng ước tính sẽ được cập nhật theo.

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí khi chưa đăng nhập vào hệ thống là "Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • And Tôi đã cài công cụ liên kết giữa 1688 và Sabomall trên extension
    • And Tôi chưa đăng nhập tài khoản nào trên hệ thống Sabomall
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len" trên 1688
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ mặc định để ước lượng được các phí là "Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S100110.01kg¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin phí nhập hàng dự kiến
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      ¥991.916(2.645.748đ)¥654.4 (1.963.200đ)¥11,3(33.900đ)¥216.216 (648.648đ)
    • When Tôi thay đổi thông tin sản phẩm thành
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy thông tin các phí nhập hàng được cập nhật thành
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <total_fee><international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥5.546(16.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ)
    300 3kg ¥226.55(679.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ)
    301 3.01kg ¥232.166(696.498đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥436.65(1.309.950đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥444.966(1.334.898đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥876.5(2.629.500đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ)
    1500 15kg ¥1.455,3(4.365.900đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.174(3.522.348đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.048,9(6.146.700đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.075(6.226.248đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.767(8.301.600đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.109(9.327.300đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @TNK-4625, @web

    Trên sàn 1688, nếu tôi đã đăng nhập nhưng chưa có địa chỉ nhận hàng Việt Nam, các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN

    được ước tính theo địa chỉ mặc định của hệ thống, khi tôi cập nhật số lượng sản phẩm phí nhập hàng sẽ hiển thị theo thông tin sản phẩm được chọn

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí khi chưa đăng nhập vào hệ thống là "Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • And Tôi đã cài công cụ liên kết giữa 1688 và Sabomall trên extension
    • And Tôi đăng nhập vào hệ thống Sabomall bằng tài khoản có thông tin
      accountpassword
      testerm26123456
    • And Tài khoản "testerm26" của tôi chưa có địa chỉ nhận hàng nào tại VN
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len" trên 1688
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ mặc định để ước lượng được các phí là "Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin các phí nhập hàng
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <total_fee><international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥5.546(16.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ)
    300 3kg ¥226.55(679.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ)
    301 3.01kg ¥232.166(696.498đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥436.65(1.309.950đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥444.966(1.334.898đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥876.5(2.629.500đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ)
    1001 10.01kg ¥991.916(2.645.748đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥11,3(33.900đ)
    1500 15kg ¥1.455,3(4.365.900đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.174(3.522.348đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.048,9(6.146.700đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.075(6.226.248đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.767(8.301.600đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.109(9.327.300đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @TNK-4625, @web

    Trên sàn 1688, nếu tôi đã đăng nhập nhưng chưa có địa chỉ nhận hàng Việt Nam, các phí nhập hàng bao gồm phí đảm bảo hàng hoá,

    phí VCQT, phí VCND VN được ước tính theo địa chỉ mặc định của hệ thống, khi tôi tăng/giảm số lượng sản phẩm, phí nhập hàng ước tính sẽ được cập nhật theo.

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí khi chưa đăng nhập vào hệ thống là "Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • And Tôi đã cài công cụ liên kết giữa 1688 và Sabomall trên extension
    • And Tôi đăng nhập vào hệ thống Sabomall bằng tài khoản có thông tin
      accountpassword
      testerm26123456
    • And Tài khoản "testerm26" của tôi chưa có địa chỉ nhận hàng nào tại VN
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len" trên 1688
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ mặc định để ước lượng được các phí là "Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S100110.01kg¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin phí nhập hàng dự kiến theo SKU đầu tiên với số lượng 1:
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      ¥991.916(2.645.748đ)¥654.4 (1.963.200đ)¥11,3(33.900đ)¥216.216 (648.648đ)
    • When Tôi thay đổi thông tin sản phẩm thành
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy thông tin các phí nhập hàng được cập nhật thành
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <total_fee><international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥5.546(16.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ)
    300 3kg ¥226.55(679.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ)
    301 3.01kg ¥232.166(696.498đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥436.65(1.309.950đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥444.966(1.334.898đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥876.5(2.629.500đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ)
    1500 15kg ¥1.455,3(4.365.900đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.174(3.522.348đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.048,9(6.146.700đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.075(6.226.248đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.767(8.301.600đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.109(9.327.300đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @TNK-4625, @web

    Trên sàn 1688, nếu tôi đã đăng nhập vào hệ thống và tài khoản của tôi đã có địa chỉ nhận hàng mặc định tại VN, các

    phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN được ước tính theo địa chỉ mặc định của tôi, Khi tôi cập nhật số lượng sản phẩm, phí nhập hàng đc tính theo thông tin sản phẩm được chọn.

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí khi chưa đăng nhập vào hệ thống là "Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • And Tôi đã cài công cụ liên kết giữa 1688 và Sabomall trên extension
    • And Tôi đăng nhập vào hệ thống Sabomall bằng tài khoản có thông tin
      accountpassword
      testerm26123456
    • And Tôi có danh sách các địa chỉ nhận hàng như sau
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNDiệp Anh0978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngfalse15/3/2023
      VNDiệp Anh0978123456An Sinh, Kinh Môn , Hải Dươngtrue14/3/2023
      TQVẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号false15/3/2023
      TQ_01Vẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号false15/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len" trên 1688
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí là "An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy thông tin các phí nhập hàng được cập nhật thành
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <total_fee><international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥7.846(23.538đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥6.05(18.150đ)
    300 3kg ¥228.85(686.550đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥6.05(18.150đ)
    301 3.01kg ¥235.866(707.598đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥8,35(25.050đ)
    500 5kg ¥440.35(1.332.050đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥8,35(25.050đ)
    501 5.01kg ¥450.616(1.351.848đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥12,00(36.000đ)
    1000 10kg ¥882.09(2.646.270đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥12,00(36.000đ)
    1001 10.01kg ¥895.116(2.685.348đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥24,50(73.500đ)
    1500 15kg ¥1.468,5(4.449.888đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥24,50(73.500đ)
    1501 15.01kg ¥1.483(4.449.348đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥32,50(97.500đ)
    2000 20kg ¥2.048,9(6.146.700đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥32,50(97.500đ)
    2001 20.01kg ¥2.067(6.202.500đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥40,50(121.500đ)
    2500 25kg ¥2.791(8.373.600đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥40,50(121.500đ)
    2700 27kg ¥3.135(9.405.300đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥42,90(128.700đ)
  • Tags: @TNK-4625, @web

    Trên sàn 1688, nếu tôi đã đăng nhập vào hệ thống và tài khoản của tôi đã có địa chỉ nhận hàng mặc định tại VN, tôi

    có thể xem được các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN theo địa chỉ mặc định của tôi, khi tôi tăng/giảm số lượng sản phẩm, phí nhập hàng sẽ cập nhật theo.

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí khi chưa đăng nhập vào hệ thống là "Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • And Tôi đã cài công cụ liên kết giữa 1688 và Sabomall trên extension
    • And Tôi đăng nhập vào hệ thống Sabomall bằng tài khoản có thông tin
      accountpassword
      testerm26123456
    • And Tôi có danh sách các địa chỉ nhận hàng như sau
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNDiệp Anh0978123456An Sinh, Kinh Môn , Hải Dươngtrue15/3/2023
      VNDiệp Anh0978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngfalse14/3/2023
      TQVẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号false15/3/2023
      TQ_01Vẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号false15/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len" trên 1688
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí là "An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S100110.01kg¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin các phí nhập hàng
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      ¥895.116(2.685.348đ)¥654.4 (1.963.200đ)¥24,50(73.500đ)¥216.216 (648.648đ)
    • When Tôi thay đổi thông tin sản phẩm thành
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy thông tin các phí nhập hàng được cập nhật thành
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <total_fee><international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥7.846(23.538đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥6.05(18.150đ)
    300 3kg ¥228.85(686.550đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥6.05(18.150đ)
    301 3.01kg ¥235.866(707.598đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥8,35(25.050đ)
    500 5kg ¥440.35(1.332.050đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥8,35(25.050đ)
    501 5.01kg ¥450.616(1.351.848đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥12,00(36.000đ)
    1000 10kg ¥882.09(2.646.270đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥12,00(36.000đ)
    1500 15kg ¥1.468,5(4.449.888đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥24,50(73.500đ)
    1501 15.01kg ¥1.483(4.449.348đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥32,50(97.500đ)
    2000 20kg ¥2.048,9(6.146.700đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥32,50(97.500đ)
    2001 20.01kg ¥2.067(6.202.500đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥40,50(121.500đ)
    2500 25kg ¥2.791(8.373.600đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥40,50(121.500đ)
    2700 27kg ¥3.135(9.405.300đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥42,90(128.700đ)
  • Tags: @TNK-4625, @web

    Trên sàn 1688, nếu tôi đã đăng nhập vào hệ thống và tài khoản của tôi chưa có địa chỉ nhận hàng mặc định tại VN, tôi có thể

    xem được các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN theo địa chỉ được tạo gần nhất của tôi, Khi tôi chọn số lượng sản phẩm, phí nhập hàng được uóc tính theo thông tin sản phẩm được chọn.

    • Given Tôi đã cài công cụ liên kết giữa 1688 và Sabomall trên extension
    • And Tôi đăng nhập vào hệ thống Sabomall bằng tài khoản có thông tin
      accountpassword
      testerm26123456
    • And Tôi có danh sách các địa chỉ nhận hàng như sau
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNDiệp Anh0978123456An Sinh, Kinh Môn , Hải Dươngfalse15/3/2023
      VNDiệp Anh0978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngfalse14/3/2023
      TQVẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号true15/3/2023
      TQ_01Vẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号false15/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len" trên 1688
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí là "Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy thông tin các phí nhập hàng được cập nhật thành
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <total_fee><international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥7.846(23.538đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥6.05(18.150đ)
    300 3kg ¥228.85(686.550đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥6.05(18.150đ)
    301 3.01kg ¥235.866(707.598đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥8,35(25.050đ)
    500 5kg ¥440.35(1.332.050đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥8,35(25.050đ)
    501 5.01kg ¥450.616(1.351.848đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥15,00(36.000đ)
    1000 10kg ¥882.09(2.646.270đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥15,00(36.000đ)
    1001 10.01kg ¥895.116(2.685.348đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥30,50(73.500đ)
    1500 15kg ¥1.468,5(4.449.888đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥30,50(73.500đ)
    1501 15.01kg ¥1.483(4.449.348đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥38,50(97.500đ)
    2000 20kg ¥2.048,9(6.146.700đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥38,50(97.500đ)
    2001 20.01kg ¥2.105(6.316.980đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥46,50(121.500đ)
    2500 25kg ¥2.797(8.392.600đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥46,50(139.500đ)
    2700 27kg ¥3.141(9.425.100đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥49,50(148.500đ)
  • Tags: @TNK-4625, @web

    Trên sàn 1688, nếu tôi đã đăng nhập vào hệ thống và tài khoản của tôi chưa có địa chỉ nhận hàng mặc định tại VN, tôi

    có thể xem được các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN theo địa chỉ được tạo gần nhất của tôi, Khi tôi tăng/giảm số lượng sản phẩm, phí nhập hàng sẽ cập nhật theo.

    • Given Tôi đã cài công cụ liên kết giữa 1688 và Sabomall trên extension
    • And Tôi đăng nhập vào hệ thống Sabomall bằng tài khoản có thông tin
      accountpassword
      testerm26123456
    • And Tôi có danh sách các địa chỉ nhận hàng như sau
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNDiệp Anh0978123456An Sinh, Kinh Môn , Hải Dươngfalse15/3/2023
      VNDiệp Anh0978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngfalse14/3/2023
      TQVẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号false15/3/2023
      TQ_01Vẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号false15/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len" trên 1688
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí là "Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S100110.01kg¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin các phí nhập hàng
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      ¥895.116(2.685.348đ)¥654.4 (1.963.200đ)¥24,50(73.500đ)¥216.216 (648.648đ)
    • When Tôi thay đổi thông tin sản phẩm thành
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tínhĐơn giá
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>¥27 (81.000đ)
    • Then Tôi thấy thông tin các phí nhập hàng được cập nhật thành
      Phí nhập hàng dự kiếnPhí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <total_fee><international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥7.846(23.538đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥6.05(18.150đ)
    300 3kg ¥228.85(686.550đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥6.05(18.150đ)
    301 3.01kg ¥235.866(707.598đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥8,35(25.050đ)
    500 5kg ¥440.35(1.332.050đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥8,35(25.050đ)
    501 5.01kg ¥450.616(1.351.848đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥15,00(36.000đ)
    1000 10kg ¥882.09(2.646.270đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥15,00(36.000đ)
    1001 10.01kg ¥895.116(2.685.348đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥30,50(73.500đ)
    1500 15kg ¥1.468,5(4.449.888đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥30,50(73.500đ)
    1501 15.01kg ¥1.483(4.449.348đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥38,50(97.500đ)
    2000 20kg ¥2.048,9(6.146.700đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥38,50(97.500đ)
    2001 20.01kg ¥2.105(6.316.980đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥46,50(121.500đ)
    2500 25kg ¥2.797(8.392.600đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥46,50(139.500đ)
    2700 27kg ¥3.141(9.425.100đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥49,50(148.500đ)