«
dự kiến mua bao gồm phí vận chuyển quốc tế, phí vận chuyển nội địa Việt Nam, phí đảm bảo hàng hoá bắt buộc 1. Khi tôi chưa đăng nhập vào hệ thống sabomall hoặc tôi đã đăng nhập vào hệ thống sabomall nhưng tài khoản của tôi chưa có địa chỉ nhận hàng tại VN: + Phí nhập hàng dự kiến sẽ được tính theo địa chỉ Đinh Tiên Hoàn, Hoàn Kiếm, HN 2. Khi tôi đã đăng nhập vào hệ thống sabomall và tài khoản của tôi đã có địa chỉ nhận hàng tại VN + Nếu tôi có địa chỉ mặc định ở VN thì phí nhập hàng dự kiến sẽ được tính theo địa chỉ này + Nếu tôi chưa có địa chỉ mặc định ở VN thì phí nhập hàng dự kiến sẽ được tính theo địa chỉ đầu tiên trong sổ địa chỉ
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc |
|---|---|---|---|
| Màu Trắng | S | 56104 | ¥27 |
| Màu Trắng | M | 1542 | ¥30 |
| Màu Trắng | L | 2314 | ¥35 |
| Màu Đỏ | S | 1000 | ¥27 |
| Nhóm giá trị hàng | Số kiện ước tính |
|---|---|
| 0-¥300 | 1 |
| ¥300 - ¥900 | 2 |
| ¥900 - ¥1450 | 3 |
| ¥1450 - ¥3000 | 5 |
| ¥3000 - ¥6000 | 8 |
| ¥6000 - ¥9000 | 11 |
| lớn hơn ¥9000 | 15 |
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
được ước tính theo địa chỉ mặc định của hệ thống khi tôi cập nhật số lượng sản phẩm phí nhập hàng sẽ hiển thị theo thông tin sản phẩm được chọn
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| <total_fee> | <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥5.546(16.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 300 | 3kg | ¥226.55(679.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥232.166(696.498đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥436.65(1.309.950đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥444.966(1.334.898đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥876.5(2.629.500đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥991.916(2.645.748đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.455,3(4.365.900đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.174(3.522.348đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.048,9(6.146.700đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.075(6.226.248đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.767(8.301.600đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.109(9.327.300đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) |
được ước tính theo địa chỉ mặc định của hệ thống khi tôi tăng/giảm số lượng sản phẩm, phí nhập hàng ước tính sẽ được cập nhật theo.
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | 1001 | 10.01kg | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| ¥991.916(2.645.748đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥216.216 (648.648đ) |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| <total_fee> | <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥5.546(16.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 300 | 3kg | ¥226.55(679.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥232.166(696.498đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥436.65(1.309.950đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥444.966(1.334.898đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥876.5(2.629.500đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.455,3(4.365.900đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.174(3.522.348đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.048,9(6.146.700đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.075(6.226.248đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.767(8.301.600đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.109(9.327.300đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) |
được ước tính theo địa chỉ mặc định của hệ thống, khi tôi cập nhật số lượng sản phẩm phí nhập hàng sẽ hiển thị theo thông tin sản phẩm được chọn
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| <total_fee> | <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥5.546(16.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 300 | 3kg | ¥226.55(679.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥232.166(696.498đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥436.65(1.309.950đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥444.966(1.334.898đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥876.5(2.629.500đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥991.916(2.645.748đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.455,3(4.365.900đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.174(3.522.348đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.048,9(6.146.700đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.075(6.226.248đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.767(8.301.600đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.109(9.327.300đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) |
phí VCQT, phí VCND VN được ước tính theo địa chỉ mặc định của hệ thống, khi tôi tăng/giảm số lượng sản phẩm, phí nhập hàng ước tính sẽ được cập nhật theo.
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | 1001 | 10.01kg | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| ¥991.916(2.645.748đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥216.216 (648.648đ) |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| <total_fee> | <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥5.546(16.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 300 | 3kg | ¥226.55(679.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥232.166(696.498đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥436.65(1.309.950đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥444.966(1.334.898đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥876.5(2.629.500đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.455,3(4.365.900đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.174(3.522.348đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.048,9(6.146.700đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.075(6.226.248đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.767(8.301.600đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.109(9.327.300đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) |
phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN được ước tính theo địa chỉ mặc định của tôi, Khi tôi cập nhật số lượng sản phẩm, phí nhập hàng đc tính theo thông tin sản phẩm được chọn.
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | false | 15/3/2023 |
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | true | 14/3/2023 |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | false | 15/3/2023 |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false | 15/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| <total_fee> | <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥7.846(23.538đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥6.05(18.150đ) | |
| 300 | 3kg | ¥228.85(686.550đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥6.05(18.150đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥235.866(707.598đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥8,35(25.050đ) | |
| 500 | 5kg | ¥440.35(1.332.050đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥8,35(25.050đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥450.616(1.351.848đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥12,00(36.000đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥882.09(2.646.270đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥12,00(36.000đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥895.116(2.685.348đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥24,50(73.500đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.468,5(4.449.888đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥24,50(73.500đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.483(4.449.348đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥32,50(97.500đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.048,9(6.146.700đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥32,50(97.500đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.067(6.202.500đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥40,50(121.500đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.791(8.373.600đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥40,50(121.500đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.135(9.405.300đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥42,90(128.700đ) |
có thể xem được các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN theo địa chỉ mặc định của tôi, khi tôi tăng/giảm số lượng sản phẩm, phí nhập hàng sẽ cập nhật theo.
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | true | 15/3/2023 |
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | false | 14/3/2023 |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | false | 15/3/2023 |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false | 15/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | 1001 | 10.01kg | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| ¥895.116(2.685.348đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥24,50(73.500đ) | ¥216.216 (648.648đ) |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| <total_fee> | <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥7.846(23.538đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥6.05(18.150đ) | |
| 300 | 3kg | ¥228.85(686.550đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥6.05(18.150đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥235.866(707.598đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥8,35(25.050đ) | |
| 500 | 5kg | ¥440.35(1.332.050đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥8,35(25.050đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥450.616(1.351.848đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥12,00(36.000đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥882.09(2.646.270đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥12,00(36.000đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.468,5(4.449.888đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥24,50(73.500đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.483(4.449.348đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥32,50(97.500đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.048,9(6.146.700đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥32,50(97.500đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.067(6.202.500đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥40,50(121.500đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.791(8.373.600đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥40,50(121.500đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.135(9.405.300đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥42,90(128.700đ) |
xem được các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN theo địa chỉ được tạo gần nhất của tôi, Khi tôi chọn số lượng sản phẩm, phí nhập hàng được uóc tính theo thông tin sản phẩm được chọn.
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | false | 15/3/2023 |
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | false | 14/3/2023 |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | true | 15/3/2023 |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false | 15/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| <total_fee> | <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥7.846(23.538đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥6.05(18.150đ) | |
| 300 | 3kg | ¥228.85(686.550đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥6.05(18.150đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥235.866(707.598đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥8,35(25.050đ) | |
| 500 | 5kg | ¥440.35(1.332.050đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥8,35(25.050đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥450.616(1.351.848đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥15,00(36.000đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥882.09(2.646.270đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥15,00(36.000đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥895.116(2.685.348đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥30,50(73.500đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.468,5(4.449.888đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥30,50(73.500đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.483(4.449.348đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥38,50(97.500đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.048,9(6.146.700đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥38,50(97.500đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.105(6.316.980đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥46,50(121.500đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.797(8.392.600đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥46,50(139.500đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.141(9.425.100đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥49,50(148.500đ) |
có thể xem được các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN theo địa chỉ được tạo gần nhất của tôi, Khi tôi tăng/giảm số lượng sản phẩm, phí nhập hàng sẽ cập nhật theo.
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | false | 15/3/2023 |
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | false | 14/3/2023 |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | false | 15/3/2023 |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false | 15/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | 1001 | 10.01kg | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| ¥895.116(2.685.348đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥24,50(73.500đ) | ¥216.216 (648.648đ) |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> | ¥27 (81.000đ) |
| Phí nhập hàng dự kiến | Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|---|
| <total_fee> | <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥7.846(23.538đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥6.05(18.150đ) | |
| 300 | 3kg | ¥228.85(686.550đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥6.05(18.150đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥235.866(707.598đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥8,35(25.050đ) | |
| 500 | 5kg | ¥440.35(1.332.050đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥8,35(25.050đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥450.616(1.351.848đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥15,00(36.000đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥882.09(2.646.270đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥15,00(36.000đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥895.116(2.685.348đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥30,50(73.500đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.468,5(4.449.888đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥30,50(73.500đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.483(4.449.348đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥38,50(97.500đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.048,9(6.146.700đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥38,50(97.500đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.105(6.316.980đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥46,50(121.500đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.797(8.392.600đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥46,50(139.500đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.141(9.425.100đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥49,50(148.500đ) |