«
vận chuyển quốc tế, phí vận chuyển nội địa Việt Nam, phí đảm bảo hàng hoá), tiền hàng, phí VCNĐTQ, giảm giá hội viên, tổng vốn hàng hóa trên 1688 theo số lượng dự kiến mua
liên kết 1688 và Sabomall trên extension
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ) + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| Áo sơ mi Xanh, size M | 3 | ¥4 (12.000đ) | ¥90 (270.000đ) |
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ) + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| Áo sơ mi Xanh, size M | 3 | ¥4 (12.000đ) | ¥90 (270.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Áo sơ mi Xanh, size M | 3 |
| Tiền hàng (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ- giá vốn theo ưu đãi hội viên) | Tổng vốn hàng hóa |
|---|---|---|---|
| ¥225 (675.000đ) | ¥9 (27.000đ) | ¥30 (90.000đ) | ¥204 (612.000đ) |
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥108 (324.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 6 | ¥6 (18.000đ) | ¥168 (504.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size s | 8 | ¥6 (18.000đ) | ¥210 (630.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Tiền hàng (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) | Tổng vốn hàng hóa |
|---|---|---|---|
| ¥135 (405.000đ) | ¥5 (15.000đ) | ¥8 (24.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| <sku> | <sl> |
| Tiền hàng (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) | Tổng vốn hàng hóa |
|---|---|---|---|
| <tien_hang> | <vcndtq> | <giam_gia> | <tong_von_hh> |
| sku | sl | tien_hang | vcndtq | giam_gia | tong_von_hh | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 4 | ¥108 (324.000đ) | ¥4 (12.000đ) | ¥4 (12.000đ) | ¥108 (324.000đ) | |
| Áo sơ mi đen, size S | 8 | ¥216 (648.000đ) | ¥6 (18.000đ) | ¥12 (36.000đ) | ¥216 (648.000đ) |
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥108 (324.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 6 | ¥6 (18.000đ) | ¥162 (504.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size s | 8 | ¥6 (18.000đ) | ¥210 (630.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Tiền hàng (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) | Tổng vốn hàng hóa |
|---|---|---|---|
| ¥135 (405.000đ) | ¥5 (15.000đ) | ¥8 (24.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| SKU | Thao tác |
|---|---|
| <sku> | <thao_tac> |
| Số lượng sku | Tiền hàng (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) | Tổng vốn hàng hóa |
|---|---|---|---|---|
| <sl> | <tien_hang> | <vcndtq> | <giam_gia> | <tong_von_hh> |
| sku | thao_tac | sl | tien_hang | vcndtq | giam_gia | tong_von_hh | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | giảm 1 | 4 | ¥108 (324.000đ) | ¥4 (12.000đ) | ¥4 (12.000đ) | ¥108 (324.000đ) | |
| Áo sơ mi đen, size S | tăng 1 | 6 | ¥162 (486.000đ) | ¥6 (18.000đ) | ¥6 (18.000đ) | ¥162 (486.000đ) |
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size M | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥115 (345.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Tiền hàng (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) | Tổng vốn hàng hóa |
|---|---|---|---|
| ¥135 (405.000đ) | ¥5 (15.000đ) | ¥8 (24.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| SKU | số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size M | 4 |
| Số lượng sku | Tiền hàng (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) | Tổng vốn hàng hóa |
|---|---|---|---|---|
| 9 | ¥225 (675.000đ) | ¥9 (27.000đ) | ¥17 (51.000đ) | ¥217 (651.000đ) |
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size M | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥115 (345.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Áo sơ mi đen, size M | 4 |
| Số lượng sku | Tiền hàng(giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) | Tổng vốn hàng hóa |
|---|---|---|---|---|
| 9 | ¥225 (675.000đ) | ¥9 (27.000đ) | ¥17 (51.000đ) | ¥217 (651.000đ) |
| SKU | số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size M | 4 |
| Số lượng sku | Tiền hàng (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) | Tổng vốn hàng hóa |
|---|---|---|---|---|
| 5 | ¥135 (405.000đ) | ¥5 (15.000đ) | ¥8 (24.000đ) | ¥132 (396.000đ) |