«

Tôi có thể xem thông tin chi tiết của sp:

  • Thông tin về sp:
  • Ngăn mua sỉ: ảnh sp, thuộc tính - đơn vị tính của sp, giá gốc, giảm giá, giá quy đổi theo tỷ giá, Phí NHDK, có thể thêm sp yêu thích
  • Ngăn mua trọn gói: Tên sp, giá lẻ sp, Giá sp theo slg (giá MOQ), đơn vị tính của sp
  • Thông tin về shop: tên shop, đánh giá chung về shop, Slg bán của sp trong 90 ngày và hiển thị các sp cùng shop, tỉ lệ mua lại của shop
  • Thông tin về tỷ giá: khi chưa login hệ thống tỷ giá được lấy theo tỷ giá cùa nhóm KH mặc định. Tỷ giá khi đã login hệ thống được lấy theo tỷ giá của nhóm KH (theo bộ cấu hình áp dụng cho nhóm, được cấu hình trên M2)
  • Có thể chọn thêm sku và tăng/giảm slg sp của 1 sku, tăng, giảm slg theo đúng batchsize (tab mua sỉ)
  • Tại chi tiết sp, tôi có thể xem GSA phân tích sp, nhà tinh chọn của sp
  • Tôi có thể xem được khoảng giá của sản phẩm tương ứng trên các sàn TMDT trong nước.
    • Given Tồn tại sản phẩm "Áo len" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã bánbatchsizecân nặng
      Màu TrắngS56104¥27 (81.000đ)Nin shop3000sp10,5kg
      Màu TrắngM1542¥30 (90.000đ)Nin shop1200sp52,5kg
      Màu TrắngL2314¥35 (105.000đ)Nin shop430sp52,5kg
    • And Tồn tại sản phẩm "Quần jean" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã bán
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)MEME shop4323sp
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)MEME shop2424sp
    • And Hệ thống đang áp dụng tỷ giá là "3.000đ"
    • And Bộ cấu hình "Sabomall" có cấu hình phí VCNĐ VN ở nội thành Hà Nội/HCM tính phí dựa trên cân nặng vượt mốc làm tròn lên đến đơn vị kg + phí cố định ở mốc gần nhất có thông tin
      Cân nặng (kg)Giá RMB
      0,01 - 3¥3,75
      3,01 - 5¥4,65
      5,01 - 10¥6,35
      10,01 - 15¥11,30
      15,01 - 20¥13,90
      20,01 - 25¥16,20
      >25Mỗi cân tiếp theo tăng ¥0,35
    • And Bộ cấu hình "Sabomall" có cấu hình phí VCNĐ VN ở ngoại thành Hà Nội tính phí dựa trên cân nặng vượt mốc làm tròn lên đến đơn vị kg + phí cố định ở mốc gần nhất có thông tin
      Cân nặng (kg)Giá RMB
      0.01 - 3¥6,05
      3.01 - 5¥8,35
      5.01 - 10¥12,00
      10.01 - 15¥24,50
      15.01 - 20¥32,50
      20.01 - 25¥40,50
      >25Mỗi cân tiếp theo tăng ¥1,20
    • And Bộ cấu hình "Sabomall" có cấu hình phí VCNĐ VN ở ngoại thành HCM tính phí dựa trên cân nặng vượt mốc làm tròn lên đến đơn vị kg + phí cố định ở mốc gần nhất có thông tin
      Cân nặng (kg)Giá RMB
      0.01 - 3¥6,05
      3.01 - 5¥8,35
      5.01 - 10¥15,00
      10.01 - 15¥30,50
      15.01 - 20¥38,50
      20.01 - 25¥46,50
      >25Mỗi cân tiếp theo tăng ¥1,50
  • Tags: @mobile, @TNK-13443, @web

    Tôi không thấy khoảng giá của sản phẩm tương ứng trên các sàn TMDT trong nước nếu sản phẩm không có cấu hình các sản phẩm tương ứng trên sàn TMDT trong nước.

    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm với thông tin:
      Tên sản phẩmGiá sản phẩm
      Áo sơ mi kẻ caro30 tệ (90.000đ)
    • And Sản phẩm không có cấu hình sản phẩm tương ứng trên các sàn TMDT trong nước
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi kẻ caro"
    • Then Tôi không thấy khoảng giá của các sản phẩm tương ứng trên các sản TMDT trong nước.
  • Tags: @mobile, @TNK-13443, @web

    Tôi có thể xem được khoảng giá của các sản phẩm tương ứng trên sàn TMDT trong nước nếu sản phẩm có cấu hình các sản phẩm tương ứng trên sản TMDT trong nước.

    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm với thông tin:
      Tên sản phẩmGiá sản phẩm
      Áo sơ mi kẻ caro30 tệ (90.000đ)
    • And Sản phẩm "Áo sơ mi kẻ caro" có cấu hình các sản phẩm tương ứng trên các sàn TMDT trong nước như sau:
      Tên sản phẩmGiá sản phẩmsànLink sản phẩm
      Áo sơ mi kẻ caro 131 tệ (93.000đ)Shoppehttps://shopee.vn/ao-so-mi-ke-caro-1
      Áo sơ mi kẻ caro 232 tệ (96.000đ)Shopeehttps://shopee.vn/ao-so-mi-ke-caro-2
      Áo sơ mi kẻ caro 333 tệ (99.000đ)Lazadahttps://lazada.vn/ao-so-mi-ke-caro-3
      Áo sơ mi kẻ caro 429 tệ (87.000đ)Shopeehttps://shopee.vn/ao-so-mi-ke-caro-4
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi kẻ caro"
    • Then Tôi thấy hiển thị khoảng giá của các sản phẩm tương ứng trên các sản TMDT trong nước như sau:
      Khoảng giá sản phẩm trên các sàn TMDT trong nước
      29 tệ (87.000đ) - 31 tệ (93.000đ)
  • Tags: @smoke_test, @TNK-11680, @TNK-12567, @TNK-2057, @TNK-2398, @TNK-460, @TNK-51, @TNK-733

    Tôi thấy hiển thị giá của sản phẩm trên 1688, taobao, tmall là RMB và giá quy đổi VND

    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm trên sàn "<marketplace>" có thông tin
      Tên sản phẩmSKUĐơn giá
      Áo khoácÁo khoác, S¥27
    • And Tôi đăng nhập vào hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      accountpassword
      testerm26123456
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị giá của sku "Áo len, S" gồm cả giá RMB và giá VND là "¥27 (81.000đ)"

    Examples:

    marketplace
    1688
    taobao
    tmall
  • Tags: @TNK-1127, @TNK-11680, @TNK-12567, @TNK-2057, @TNK-460, @TNK-51

    Đơn giá quy đổi của sản phẩm được cập nhật theo tỷ giá khi chưa đăng nhập và khi đã đăng nhập hệ thống

    • Given Hệ thống cấu hình tỷ giá khi chưa đăng nhập là "3.000đ"
    • And Khách hàng "ngahtt" được áp dụng tỷ giá "3.500đ"
    • And Hệ thống tồn tại sản phẩm trên sàn "<marketplace>" có thông tin
      Tên sản phẩmSKUĐơn giá
      Áo khoácÁo khoác, S¥20
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị tỷ giá là "¥1 = 3.000đ"
    • And Tôi thấy hiển thị giá của sku "Áo len, S" là "60.000đ"
    • When Tôi đăng nhập vào hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      accountpassword
      ngahtt123456
    • And Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị tỷ giá là "¥1 = 3.500đ"
    • And Tôi thấy hiển thị giá của sku "Áo len, S" là "70.000đ"

    Examples:

    marketplace
    1688
    taobao
    tmall
  • Tags: @app, @TNK-11680, @TNK-2398

    Đơn giá quy đổi của sản phẩm được cập nhật theo tỷ giá của hệ thống

    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm có thông tin
      Tên sản phẩmSKUĐơn giá
      Áo lenÁo len, S¥27
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị tỷ giá là "¥1 = 3.000đ"
    • And Tôi thấy hiển thị giá của sku "Áo len, S" là "81.000đ"
  • Tags: @TNK-10184, @TNK-11680, @TNK-12567, @TNK-2398, @TNK-3979, @TNK-4290, @TNK-460

    Tôi có thể xem được chi tiết của sản phẩm trên 1688, taobao, tmall với thông tin:

    giá chung của sản phẩm, video và ảnh của sản phẩm, tên shop, sku, ảnh sku, số lượng tồn kho của sku, mô tả sản phẩm, Số lượng bán của sản phẩm, đơn vị tính của sản phẩm

    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm trên sàn "<marketplace>" có thông tin
      Tên sản phẩmSKUĐơn giá
      Áo khoácÁo khoác, S¥27
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy chi tiết sản phẩm với thông tin
      Giá chung của sản phẩm
      Video sản phẩm
      Ảnh sản phẩm
      thuộc tính
      Ảnh thuộc tính
      Số lượng tồn kho của sku
      Mô tả sản phẩm
      Số lượng bán của sản phẩm
      Đơn vị tính của sản phẩm
      Tên shop

    Examples:

    marketplace
    1688
    taobao
    tmall
    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm trên sàn "<marketplace>" có thông tin
      Tên sản phẩmSKUĐơn giáthông tin
      Áo khoácÁo khoác, S¥27(81.000đ)<info>
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi thực hiện "<action>" trong chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy có thể "<action>" trong chi tiết sản phẩm

    Examples:

    info action marketplace
    pic1.jpg preview ảnh 1688
    pic1.jpg tải ảnh 1688
    video.mp4 preview video 1688
    https://sabomall.com/products/aokhoac-u.1269936452 share link sản phẩm 1688
    pic2.jpg preview ảnh taobao
    pic2.jpg tải ảnh taobao
    video1.mp4 preview video taobao
    https://sabomall.com/products/aokhoac-u.126923936452-taobao share link sản phẩm taobao
    pic3.jpg preview ảnh tmall
    pic3.jpg tải ảnh tmall
    video2.mp4 preview video tmall
    https://sabomall.com/products/áo khoác-u.42114242353-tmall share link sản phẩm tmall
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-12567, @TNK-2398, @TNK-460, @TNK-51

    Với sản phẩm có 2 thuộc tính, khi chọn giá trị bất kỳ từ thuộc tính đầu tiên,

    có thể thấy đơn giá và số lượng tồn kho của sku (là tổ hợp giá trị thuộc tính đầu tiên và thuộc tính thứ 2) thay đổi

    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm trên sàn "<marketplace>" có thông tin
      Tên sản phẩmMàu sắcKích thướcTồn khoĐơn giáTên shop
      Áo khoácMàu TrắngS56104¥27 (81.000đ)Nina shop
      Áo khoácMàu TrắngM1542¥30 (90.000đ)Nina shop
      Áo khoácMàu TrắngL2314¥35 (105.000đ)Nina shop
      Áo khoácMàu ĐỏS1000¥27(81.000đ)Nina shop
      Áo khoácMàu ĐỏM2314¥30(90.000đ)Nina shop
      Áo khoácMàu ĐỏL0¥35(105.000đ)Nina shop
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo khoác"
    • And Tôi chọn thuộc tính "<color>"
    • Then Tôi thấy đơn giá và số lượng tồn kho của sku
      skusố lượng có sẵnĐơn giá
      <color>, S<stock_s><unit_price_s>
      <color>, M<stock_m><unit_price_m>
      <color>, L<stock_l><unit_price_l>

    Examples:

    color stock_s unit_price_s stock_m unit_price_m stock_l unit_price_l marketplace
    Màu trắng 56104 ¥27(81.000đ) 1542 ¥30(90.000đ) 2314 ¥35(105.000đ) 1688
    Màu đỏ 1000 ¥27(81.000đ) 2314 ¥30(90.000đ) 0 ¥35(105.000đ) 1688
    Màu trắng 56104 ¥27(81.000đ) 1542 ¥30(90.000đ) 2314 ¥35(105.000đ) taobao
    Màu đỏ 1000 ¥27(81.000đ) 2314 ¥30(90.000đ) 0 ¥35(105.000đ) taobao
    Màu trắng 56104 ¥27(81.000đ) 1542 ¥30(90.000đ) 2314 ¥35(105.000đ) tmall
    Màu đỏ 1000 ¥27(81.000đ) 2314 ¥30(90.000đ) 0 ¥35(105.000đ) tmall
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-3902, @TNK-761

    Với những sản phẩm mua theo batchsize, khi tăng giảm số lượng sản phẩm sẽ tăng, giảm theo batchsize

    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin sản phẩm như sau
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcbatchsize
      Màu TrắngS56104¥271
      Màu TrắngM1542¥302
      Màu TrắngL2314¥355
      Màu ĐỏS1000¥275
      Màu ĐỏM2314¥3010
      Màu ĐỏL0¥3510
    • When Tôi thao tác <action> số lượng của thuộc tính <sku>
    • Then Tôi thấy số lượng sản phẩm <number> thay đổi tương ứng theo <action>

    Examples:

    action sku number
    tăng (+) Màu trắng - size s +1
    giảm (-) Màu trắng - size s -1
    tăng (+) Màu đỏ - size M +10
    giảm (-) Màu đỏ - size M -10
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-3902, @TNK-760

    Tôi không thể tăng đúng số lượng theo batchsize nếu vượt quá số lượng tồn kho của sản phẩm,

    chỉ có thể tăng tối đa tới số lượng tồn kho.

    • Given Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo Len"
    • And Tôi nhập số lượng cho thuộc tính "Màu đỏ - size M" là 997
    • And Tồn kho của thuộc tính "Màu đỏ - size M" đang là 1000 sản phẩm.
    • When Tôi tăng số lượng của thuộc tính "Màu đỏ - size M"
    • Then Hệ thống chỉ hiện thị số lượng sản phẩm là 1000
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-2912, @TNK-4433

    Tôi có thể xem thông tin các sản phẩm khác cùng 1 shop với sản phẩm mà tôi đang xem

    • Given Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị thêm các sản phẩm của người bán "Nin shop"
      Tên sản phẩmĐơn giáĐã bán
      Quần jean¥27 (81.000đ)6747sp
      Áo thun¥27 (81.000đ)1596sp
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-2912

    Tôi có thể xem sản phẩm tương tự từ 1 sản phẩm bất kỳ trong danh sách sản phẩm cùng người bán

    • Given Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị thêm các sản phẩm của người bán "Nin shop"
      Tên sản phẩmĐơn giáĐã bán
      Quần jean¥27 (81.000đ)6747sp
      Áo thun¥27 (81.000đ)1596sp
    • When Tôi thực hiện tìm kiếm sản phẩm tương tự "Quần jean"
    • Then Tôi thấy hệ thống gợi ý các sản phẩm tương tự sản phẩm "Quần jean"
  • Tags: @mobile, @TNK-3362, @TNk-4433, @TNK-7131, @web

    Tôi có thể xem thông tin đánh giá của shop và tỉ lệ mua lại của shop trong mỗi sản phẩm

    • Given Tồn tại shop "Nina Nino" có thông tin như sau
      Đánh giá tổng hợpHuy hiệu giao dịchTrải nghiệm giao hàngTrải nghiệm đổi trả hàngChất lượng sản phẩmTư vấn khách hàngTỉ lệ mua lại
      4,5 sao4 sao5 sao4,5 sao3,5 sao3,5 sao25%
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo len" có thông tin
      Tên shopTên sản phẩmSKU
      Nina NinoÁo lenÁo len, S
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị đánh giá của shop
      Đánh giá tổng hợpHuy hiệu giao dịchTrải nghiệm giao hàngTrải nghiệm đổi trả hàngChất lượng sản phẩmTư vấn khách hàngTỉ lệ mua lại
      4,5 sao4 sao5 sao4,5 sao3,5 sao3,5 sao25%
  • Tags: @mobile, @TNK-7131, @web

    Tôi có thể xem được đánh giá của người mua trên 1688 về sản phẩm.

    • Given Tồn tại sản phẩm "Áo len" có thông tin đánh giá là 3.5 sao.
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin đánh giá của người mua trên 1688 về sản phẩm như sau:
      Đánh giá sản phẩm
      3.5 sao
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-12567, @TNK-3895

    Tôi có thể xem GSA phân tích sản phẩm tại chi tiết sản phẩm trên 1688, taobao, tmall

    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm trên sàn "<marketplace>" có thông tin
      Tên sản phẩmMàu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã báncân nặng
      Áo khoácMàu TrắngS56104¥27 (81.000đ)Nina shop3000sp0,5kg
      Áo khoácMàu TrắngM1542¥30 (90.000đ)Nina shop1200sp2,5kg
      Áo khoácMàu TrắngL2314¥35 (105.000đ)Nina shop430sp2,5kg
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo khoác"
    • And Tôi truy cập mục "Phân tích cơ hội kinh doanh"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin
      Giá bán
      Số lượng
      Cân nặng dự kiến
      Chi phí nhập hàng
      Doanh thu ước tính
      Lợi nhuận ước tính
      Tiền vốn hàng hoá
      Phí dịch vụ
      Lãi lỗ ước tính
      Đã bán tại nền tảng Việt Nam
      Giá bán trung bình tại nền tảng Việt Nam
      Doanh thu ước tính tại nền tảng Việt Nam
      Đã bán (90 ngày) tại nền tảng Trung Quốc
      Giá bán trung bình tại nền tảng Trung Quốc
      Doanh thu ước tính tại nền tảng Trung Quốc

    Examples:

    marketplace
    1688
    taobao
    tmall
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-12567, @TNK-3895

    Thông tin mục GSA phân tích sản phẩm sẽ được cập nhật theo khi thay đổi số lượng

    • Given Tôi truy cập vào mục "Phân tích cơ hội kinh doanh" của sản phẩm "Áo khoác" trên sàn <marketplace>
      Giá bánSố lươngCân nặng dự kiếnChi phí nhập hàngDoanh thu ước tínhLợi nhuận ước tínhTiền vốn hàng hoáPhí dịch vụLãi lỗ ước tínhĐã bán tại nền tảng Việt NamGiá bán trung bình tại nền tảng Việt NamDoanh thu ước tính tại nền tảng Việt NamĐã bán (90 ngày) tại nền tảng Trung QuốcGiá bán trung bình tại nền tảng Trung QuốcDoanh thu ước tính tại nền tảng Trung Quốc
      81.535đ10.35 (kg)92.574đ84.088đ-8.486đ81.535đ11.039đShopee -18.577đ, Tiktokshop -16.054đ1.228.293 sản phẩm84.088đ103.284.701.784đ1.893 sản phẩm81.535đ154.345.755đ
    • When Tôi cập nhật số lượng <number>
    • Then Khối "Phân tích cơ hội kinh doanh" của sản phẩm "Áo khoác" được cập nhật thành
      Giá bánSố lươngCân nặng dự kiếnChi phí nhập hàngDoanh thu ước tínhLợi nhuận ước tínhTiền vốn hàng hoáPhí dịch vụLãi lỗ ước tínhĐã bán tại nền tảng Việt NamGiá bán trung bình tại nền tảng Việt NamDoanh thu ước tính tại nền tảng Việt NamĐã bán (90 ngày) tại nền tảng Trung QuốcGiá bán trung bình tại nền tảng Trung QuốcDoanh thu ước tính tại nền tảng Trung Quốc
      81.535đ<number><weight><cost><revenue><profit><capital><service_charge><estimated_profit>1.228.293 sản phẩm84.088đ103.284.701.784đ1.893 sản phẩm81.535đ154.345.755đ

    Examples:

    number weight cost revenue profit capital service_charge estimated_profit marketplace
    2 0.7 (kg) 181.958đ 168.176đ -13.782đ (-6.891đ/1SP) 163.070đ 18.888đ Shopee -33.963đ, Tiktokshop -28.918đ 1688
    10 3.5 (kg) 897.027đ 840.880đ -56.147đ (-5.615đ/1SP) 815.350đ 81.677đ Shopee -157.052đ, Tiktokshop -131.826đ 1688
    2 0.7 (kg) 181.958đ 168.176đ -13.782đ (-6.891đ/1SP) 163.070đ 18.888đ Shopee -33.963đ, Tiktokshop -28.918đ taobao
    10 3.5 (kg) 897.027đ 840.880đ -56.147đ (-5.615đ/1SP) 815.350đ 81.677đ Shopee -157.052đ, Tiktokshop -131.826đ taobao
    2 0.7 (kg) 181.958đ 168.176đ -13.782đ (-6.891đ/1SP) 163.070đ 18.888đ Shopee -33.963đ, Tiktokshop -28.918đ tmall
    10 3.5 (kg) 897.027đ 840.880đ -56.147đ (-5.615đ/1SP) 815.350đ 81.677đ Shopee -157.052đ, Tiktokshop -131.826đ tmall
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-12567, @TNK-2969

    Tôi thấy hiển thị thông tin địa chỉ mặc định là "75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"

    để ước lượng được các phí

    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm trên sàn "<marketplace>" có thông tin
      Áo khoácÁo khoác, S¥27(81.000đ)
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo khoác"
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ mặc định để ước lượng được các phí là "75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"

    Examples:

    marketplace
    1688
    taobao
    tmall
  • Tags: @mobile, @TNK-2969, @TNK-5427, @TNK-5880, @TNK-9547, @web

    Nếu tôi chưa đăng nhập vào HT, tôi thấy khi cập nhật số lượng sp, phí NHDK bằng tổng các phí: phí VCQT, phí VCNĐ VN, phí đảm bảo HH

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí khi chưa đăng nhập vào hệ thống là "75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy phí NHDK được tính theo ct: Phí NHDK "<total_fee>" = Phí VCQT "<international_shipping_fee>" + Phí VCNĐ VN "<VN_domestic_shipping_fee>" + Phí đảm bảo HH "<purchasing>"

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥5.546(16.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ)
    300 3kg ¥226.55(679.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ)
    301 3.01kg ¥232.166(696.498đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥436.65(1.309.950đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥444.966(1.334.898đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥876.5(2.629.500đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ)
    1001 10.01kg ¥991.916(2.645.748đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥11,3(33.900đ)
    1500 15kg ¥1.455,3(4.365.900đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.174(3.522.348đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.048,9(6.146.700đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.075(6.226.248đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.767(8.301.600đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.109(9.327.300đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @mobile, @TNK-2969, @TNK-5427, @TNK-5880, @TNK-9547, @web

    Nếu tôi chưa đăng nhập vào ht, tôi thấy khi cập nhật số lượng sp, phí NHDK bằng tổng các phí: phí VCQT, phí VCNĐ VN, phí đảm bảo HH

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí khi chưa đăng nhập vào hệ thống là "75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi chọn thuộc tính như sau:
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S100110.01kg
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin phí nhập hàng dự kiến bằng tổng các phí: phí VCQT, phí VCNĐ VN, phí đảm bảo hàng hoá bắt buộc
      Phí nhập hàng dự kiến
      ¥991.916(2.645.748đ)
    • When Tôi thay đổi thông tin sản phẩm thành
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy phí NHDK được tính theo ct: Phí NHDK "<total_fee>" = Phí VCQT "<international_shipping_fee>" + Phí VCNĐ VN "<VN_domestic_shipping_fee>" + Phí đảm bảo HH "<purchasing>"

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥5.546(16.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ)
    300 3kg ¥226.55(679.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ)
    301 3.01kg ¥232.166(696.498đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥436.65(1.309.950đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥444.966(1.334.898đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥876.5(2.629.500đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ)
    1500 15kg ¥1.455,3(4.365.900đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.174(3.522.348đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.048,9(6.146.700đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.075(6.226.248đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.767(8.301.600đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.109(9.327.300đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @mobile, @TNK-5880, @TNK-9547, @web

    Nếu tôi đã đăng nhập vào ht, tôi thấy khi cập nhật số lượng sp, phí NHDK bằng tổng các phí: phí VCQT, phí VCNĐ VN, phí đảm bảo HH, phí VCNĐ TQ

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí nhập hàng là "75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • And Tôi đăng nhập vào hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      accountpassword
      testdev123456
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy phí NHDK "<total_fee>" = Phí VCQT "<international_shipping_fee>" + Phí VCNĐ VN "<VN_domestic_shipping_fee>" + Phí đảm bảo HH "<purchasing>" + Phí VCNĐ TQ "<sum_carriage>"

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee sum_carriage
    1 0.01kg ¥8.546(25.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ) ¥3 (900.000đ)
    300 3kg ¥229.55(688.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ) ¥3 (900.000đ)
    301 3.01kg ¥236.816(710.448đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥441.3(1.323.900đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥451.316(1.353.948đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥882.7(2.648.100đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ) ¥6,35(13.950đ)
    1001 10.01kg ¥893.216(2.679.648đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥11,3(33.900đ) ¥11,3(33.900đ)
    1500 15kg ¥1.466.6(4.399.800đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.478.596(4.435.788đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.062.8(6.188.400đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.091.616(6.274.848đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.783.4(8.350.200đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.126.000(9.378.000đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @mobile, @TNK-5427, @TNK-5880, @TNK-9547, @web

    Nếu tài khoản của tôi đã có địa chỉ nhận hàng mặc định tại VN và tôi đã đăng nhập ht, tôi thấy khi cập nhật số lượng sp, phí NHDK bằng tổng các phí: phí VCQT, phí VCNĐ VN, phí đảm bảo HH, phí VCNĐ TQ

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      testdev123456
    • And Tôi có danh sách các địa chỉ nhận hàng như sau
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNDiệp Anh0978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngtrue15/3/2023
      VNDiệp Anh0978123456An Sinh, Kinh Môn , Hải Dươngfalse14/3/2023
      TQVẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号false15/3/2023
      TQ_01Vẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号false15/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí là "An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy phí NHDK "<total_fee>" = Phí VCQT "<international_shipping_fee>" + Phí VCNĐ VN "<VN_domestic_shipping_fee>" + Phí đảm bảo HH "<purchasing>" + Phí VCNĐ TQ "<sum_carriage>"

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee sum_carriage
    1 0.01kg ¥8.546(25.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ) ¥3 (900.000đ)
    300 3kg ¥229.55(688.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ) ¥3 (900.000đ)
    301 3.01kg ¥236.816(710.448đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥441.3(1.323.900đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥451.316(1.353.948đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥882.7(2.648.100đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ) ¥6,35(13.950đ)
    1001 10.01kg ¥893.216(2.679.648đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥11,3(33.900đ) ¥11,3(33.900đ)
    1500 15kg ¥1.466.6(4.399.800đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.478.596(4.435.788đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.062.8(6.188.400đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.091.616(6.274.848đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.783.4(8.350.200đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.126.000(9.378.000đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @mobile, @TNK-5427, @TNK-5880, @TNK-9547, @web

    Nếu tôi đã đăng nhập vào hệ thống và tài khoản của tôi đã có địa chỉ nhận hàng mặc định tại VN,

    tôi thấy khi tăng/giảm số lượng sp, phí NHDK bằng tổng các phí: phí VCQT, phí VCNĐ VN, phí đảm bảo hàng hoá, phí VCNĐ TQ

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      testdev123456
    • And Tôi có danh sách các địa chỉ nhận hàng như sau
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNDiệp Anh0978123456An Sinh, Kinh Môn , Hải Dươngtrue15/3/2023
      VNDiệp Anh0978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngfalse14/3/2023
      TQVẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号false15/3/2023
      TQ_01Vẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号false15/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí là "An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S100110.01kg
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin phí nhập hàng dự kiến bằng tổng các phí: phí VCQT, phí VCNĐ VN, phí đảm bảo hàng hoá bắt buộc, phí VCNĐ TQ
      Phí nhập hàng dự kiến
      ¥997.916(2.645.748đ)
    • When Tôi thay đổi thông tin sản phẩm thành
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy phí NHDK "<total_fee>" = Phí VCQT "<international_shipping_fee>" + Phí VCNĐ VN "<VN_domestic_shipping_fee>" + Phí đảm bảo HH "<purchasing>"+ Phí VCNĐ TQ "<sum_carriage>"

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee sum_carriage
    1 0.01kg ¥8.546(25.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ) ¥3 (900.000đ)
    300 3kg ¥229.55(688.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ) ¥3 (900.000đ)
    301 3.01kg ¥236.816(710.448đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥441.3(1.323.900đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥451.316(1.353.948đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥882.7(2.648.100đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ) ¥6,35(13.950đ)
    1001 10.01kg ¥893.216(2.679.648đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥11,3(33.900đ) ¥11,3(33.900đ)
    1500 15kg ¥1.466.6(4.399.800đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.478.596(4.435.788đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.062.8(6.188.400đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.091.616(6.274.848đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.783.4(8.350.200đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.126.000(9.378.000đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @mobile, @TNK-5427, @TNK-5880, @TNK-9547, @web

    Tôi đã đăng nhập và tk của tôi chưa có đ/c nhận hàng mặc định tại VN, khi cập nhật số lượng sp, phí NHDK bằng tổng các phí: phí VCQT,phí VCNĐ VN,phí ĐBHH,phí VCNĐ TQ theo đ/c được tạo gần nhất

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      testdev123456
    • And Tôi có danh sách các địa chỉ nhận hàng như sau
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNDiệp Anh0978123456An Sinh, Kinh Môn , Hải Dươngfalse15/3/2023
      VNDiệp Anh0978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngfalse14/3/2023
      TQVẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号true15/3/2023
      TQ_01Vẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号false15/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí là "Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy phí NHDK "<total_fee>" = Phí VCQT "<international_shipping_fee>" + Phí VCNĐ VN "<VN_domestic_shipping_fee>" + Phí đảm bảo HH "<purchasing>" + Phí VCNĐ TQ "<sum_carriage>"

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee sum_carriage
    1 0.01kg ¥8.546(25.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ) ¥3 (900.000đ)
    300 3kg ¥229.55(688.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ) ¥3 (900.000đ)
    301 3.01kg ¥236.816(710.448đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥441.3(1.323.900đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥451.316(1.353.948đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥882.7(2.648.100đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ) ¥6,35(13.950đ)
    1001 10.01kg ¥893.216(2.679.648đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥11,3(33.900đ) ¥11,3(33.900đ)
    1500 15kg ¥1.466.6(4.399.800đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.478.596(4.435.788đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.062.8(6.188.400đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.091.616(6.274.848đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.783.4(8.350.200đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.126.000(9.378.000đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @mobile, @TNK-5427, @TNK-5880, @TNK-9547, @web

    Tôi đã đăng nhập vào ht và tk của tôi chưa có đ/c nhận hàng mặc định tại VN, khi cập nhật số lượng sp, phí NHDK bằng tổng các phí: phí VCQT,phí VCNĐ VN,phí ĐBHH,phí VCNĐ TQ theo đ/c được tạo gần nhất

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      testdev123456
    • And Tôi có danh sách các địa chỉ nhận hàng như sau
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNDiệp Anh0978123456An Sinh, Kinh Môn , Hải Dươngfalse15/3/2023
      VNDiệp Anh0978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngfalse14/3/2023
      TQVẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号false15/3/2023
      TQ_01Vẫn là Diệp Anh12322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号false15/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí là "Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương"
    • When Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S100110.01kg
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin phí nhập hàng dự kiến bằng tổng các phí: phí VCQT, phí VCNĐ VN, phí đảm bảo hàng hoá bắt buộc, phí VCNĐ TQ
      Phí nhập hàng dự kiến
      ¥997.916(2.645.748đ)
    • When Tôi thay đổi thông tin sản phẩm thành
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy phí NHDK "<total_fee>" = Phí VCQT "<international_shipping_fee>" + Phí VCNĐ VN "<VN_domestic_shipping_fee>" + Phí đảm bảo HH "<purchasing>" + Phí VCNĐ TQ "<sum_carriage>"

    Examples:

    quantity weight total_fee international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee sum_carriage
    1 0.01kg ¥8.546(25.638đ) ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ) ¥3 (900.000đ)
    300 3kg ¥229.55(688.650đ) ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ) ¥3 (900.000đ)
    301 3.01kg ¥236.816(710.448đ) ¥162.5(487.500) ¥65.016 (195.048đ) ¥4,65(13.950đ) ¥4,65(13.950đ)
    500 5kg ¥441.3(1.323.900đ) ¥324 (972.000đ) ¥108 (324.000đ) ¥4,65(13.950đ) ¥4,65(13.950đ)
    501 5.01kg ¥451.316(1.353.948đ) ¥330.4 (991.200đ) ¥108.216 (324.648đ) ¥6,35(13.950đ) ¥6,35(13.950đ)
    1000 10kg ¥882.7(2.648.100đ) ¥654 (1.962.000đ) ¥216 (648000đ) ¥6,35(13.950đ) ¥6,35(13.950đ)
    1001 10.01kg ¥893.216(2.679.648đ) ¥654.4 (1.963.200đ) ¥216.216 (648.648đ) ¥11,3(33.900đ) ¥11,3(33.900đ)
    1500 15kg ¥1.466.6(4.399.800đ) ¥1120 (3.360.000đ) ¥324 (972.000đ) ¥11,3(33.900đ) ¥11,3(33.900đ)
    1501 15.01kg ¥1.478.596(4.435.788đ) ¥1126.58 (3.378.000đ) ¥324.216 (972.648đ) ¥13,9(41.700đ) ¥13,9(41.700đ)
    2000 20kg ¥2.062.8(6.188.400đ) ¥1603 (4.809.000d) ¥432 (1.296.000đ) ¥13,9(41.700đ) ¥13,9(41.700đ)
    2001 20.01kg ¥2.091.616(6.274.848đ) ¥1627 (4.881.000đ) ¥432.216 (1.296.648đ) ¥16,20(48.600đ) ¥16,20(48.600đ)
    2500 25kg ¥2.783.4(8.350.200đ) ¥2211 (6.633.000đ) ¥540 (1.620.000đ) ¥16,20(48.600đ) ¥16,20(48.600đ)
    2700 27kg ¥3.126.000(9.378.000đ) ¥2509 (7.527.000đ) ¥583.2 (1.749.600đ) ¥16,90(50.700đ) ¥16,90(50.700đ)
  • Tags: @mobile, @TNK-5880, @web

    Khi chưa đăng nhập, nếu muốn thay đổi địa chỉ nhận hàng để xem phí nhập hàng dự kiến, hệ thống sẽ yêu cầu tôi phải đăng nhập.

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí nhập hàng là "75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin phí nhập hàng dự kiến theo SKU đầu tiên với số lượng 1:
      Phí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      ¥1.58 (4.740đ)¥3,75(11.250đ)¥0.216 (648đ)
    • When Tôi chọn thay đổi thông tin địa chỉ
    • Then Hệ thống yêu cầu tôi phải đăng nhập.
  • Tags: @mobile, @TNK-5880, @web

    Nếu đã đăng nhập và tài khoản của tôi có nhiều hơn 1 địa chỉ nhận hàng Việt Nam, tôi có thể thay đổi địa chỉ

    để xem phí nhập hàng ước tính theo từng địa chỉ.

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản:
      userNamepassWord
      bichptbich131676
    • And Tôi có danh sách các địa chỉ nhận hàng như sau
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNBích 10978123456An Sinh, Kinh Môn , Hải Dươngtrue15/3/2023
      VNBích 20978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngfalse14/3/2023
      TQBích 312322234345Số 1 Đại Lộ Thăng Long, Nam từ Liêm, Hà Nộifalse15/3/2023
      TQ_01Bich 412322234345广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号false15/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí là "An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương"
    • And Tôi thấy hiển thị thông tin phí nhập hàng dự kiến theo SKU đầu tiên với số lượng 1:
      Phí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      ¥1.58 (4.740đ)¥6,05(18.150đ)¥0.216 (648đ)
    • When Tôi thay đổi thông địa chỉ thành:
      Địa chỉ
      <adresse>
    • Then Tôi thấy phí nhập hàng ước tính được cập nhật thành
      Phí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    adresse international_shipping_fee VN_domestic_shipping_fee purchasing
    Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương ¥2.58 (7.740đ) ¥7.58 (22.740đ) ¥0.216 (648đ)
    Số 1 Đại Lộ Thăng Long, Nam từ Liêm, Hà Nội ¥1.58 (4.740đ) ¥3.75 (11.250) ¥0.216 (648đ)
  • Tags: @mobile, @TNK-11680, @TNK-5880, @web

    Nếu đã đăng nhập, tôi có thể thêm mới địa chỉ nhận hàng VN Tại màn chi tiết sản phẩm

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản:
      userNamepassWord
      bichptbich131676
    • And Hệ thống tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin:
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcCân nặngĐã bán
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)0.2 (kg)4323sp
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)0.3 (kg)2424sp
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩn "Áo sơ mi"
    • And Tôi thêm mới địa chỉ nhận hàng VN "266 Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội"
    • Then Địa chỉ "266 Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội" được thêm vào danh dạnh địa chỉ nhận hàng của tôi.
    • And Tôi có thể xem phí dịch vụ ước tính theo địa chỉ "266 Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội"
    • And Tôi có thể lên đơn với địa chỉ nhận hàng "266 Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội"
  • Tags: @TNK-12421, @TNK-4628, @TNK-6145

    Tôi không thể xem được các thông tin như tiền hàng, phí VCNĐ TQ, giảm giá hội viên khi chưa đăng nhập

    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã bán
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)Nin shop4323sp
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)Nin shop2424sp
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn số lượng SKU như sau:
      SKUSố lượng
      Áo sơ mi đen, size S5
      Áo sơ mi Xanh, size M3
    • Then Tôi thấy hiển thị thông báo "Đăng nhập để xem ưu đãi dành cho hội viên SaboMall".
  • Tags: @mobile, @TNK-2969, @TNK-5427, @web

    Tôi không thể xem được phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN nếu tôi không cập nhật số lượng sản phẩm

    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi không cập nhật số lượng sản phẩm
    • Then Tôi thấy hiển thị thông báo "Chọn thuộc tính và số lượng để xem phí dự kiến"
  • Tags: @TNK-12421, @TNK-4628, @TNK-6145

    Tôi không thể xem được phí VCND TQ và giảm giá hội viên nếu đã đăng nhập nhưng chưa chọn số lượng sản phẩm

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩu
      bichone901bich131676
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã bán
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)Nin shop4323sp
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)Nin shop2424sp
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • Then Tôi không thấy hiển thị thông tin phí VCND TQ và giảm giá hội viên.
  • Tags: @TNK-12421, @TNK-4628, @TNK-6145

    Tôi có thể xem được phí VCND TQ và giảm giá hội viên trong chi tiết sản phẩm nếu tôi đăng nhập tài khoản Sabomall và chọn số lượng sản phẩm.

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩu
      bichone901bich131676
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã bán
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)Nin shop4323sp
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)Nin shop2424sp
    • And Sản phẩm "Áo sơ mi" có ưu đãi hội viên theo chính sách của 1688 như sau:
      SKUSố lượngphí VCND TQgiá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ) + giá hội viên)
      Áo sơ mi đen, size S5¥5 (15.000đ)¥132 (396.000đ)
      Áo sơ mi Xanh, size M3¥4 (12.000đ)¥90 (270.000đ)
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn số lượng SKU như sau:
      SKUSố lượng
      Áo sơ mi đen, size S5
      Áo sơ mi Xanh, size M3
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin thành tiền như sau:
      Thành tiền (giá gốc)Phí VCND TQGiảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ- giá vốn theo ưu đãi hội viên)
      ¥225 (675.000đ)¥9 (27.000đ)¥30 (90.000đ)
  • Tags: @mobile, @TNK-2969, @web

    Tôi thấy hiển thị thông báo "Phí vận chuyển ước tính chưa bao gồm phí vận chuyển nội địa Việt Nam" nếu hệ thống

    chưa hỗ trợ tính được phí VCNĐ VN

    • Given Hệ thống chưa hỗ trợ tính phí VCNĐ VN
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi chọn thuộc tính như sau
      Màu sắcSkuSố lượng
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity>
    • Then Tôi thấy hiển thị thông báo "Phí vận chuyển ước tính chưa bao gồm phí vận chuyển nội địa Việt Nam"
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-4290

    Tôi có thể truy cập đến trang chủ shop từ chi tiết sản phẩm của shop đó

    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị tên shop là "MEME"
    • When Tôi truy cập đến trang chủ của shop "MEME"
    • Then Tôi thấy hiển thị tất cả các sản phẩm của shop "MEME"
  • Tags: @TNK-12421, @TNK-4628, @TNK-6145

    Phí VCND TQ và giảm giá hội viên sẽ được cập nhập khi tôi thay đổi số lượng 1 SKU

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩu
      bichone901bich131676
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã bán
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)Nin shop4323sp
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)Nin shop2424sp
    • And Sản phẩm "Áo sơ mi" có ưu đãi hội viên theo chính sách của 1688 như sau:
      SKUSố lượngphí VCND TQgiá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên)
      Áo sơ mi đen, size S4¥4 (12.000đ)¥108 (324.000đ)
      Áo sơ mi đen, size S5¥5 (15.000đ)¥132 (396.000đ)
      Áo sơ mi đen, size S6¥6 (18.000đ)¥168 (504.000đ)
      Áo sơ mi đen, size s8¥6 (18.000đ)¥210 (630.000đ)
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      SKUSố lượng
      Áo sơ mi đen, size S5
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin thành tiền như sau:
      Thành tiền (giá gốc)Phí VCND TQGiảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên)
      ¥135 (405.000đ)¥5 (15.000đ)¥8 (24.000đ)
    • When Tôi thay đổi thông tin sản phẩm thành:
      SKUSố lượng
      <sku><sl>
    • Then Tôi thấy thông tin thành tiền được cập nhật thành:
      Thành tiền (giá gốc)Phí VCND TQGiảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên)
      <thanh_tien><vcndtq><giam_gia>

    Examples:

    sku sl thanh_tien vcndtq giam_gia
    Áo sơ mi đen, size S 4 ¥108 <324.000đ> ¥4 (12.000đ) ¥4 (12.000đ)
    Áo sơ mi đen, size S 8 ¥216 <648.000đ> ¥6 (18.000đ) ¥12 (36.000đ)
  • Tags: @TNK-12421, @TNK-4628, @TNK-6145

    Phí VCND TQ và giảm giá hội viên sẽ được cập nhập khi tôi tăng/giảm số lượng 1 SKU

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩu
      bichone901bich131676
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã bán
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)Nin shop4323sp
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)Nin shop2424sp
    • And Sản phẩm "Áo sơ mi" có ưu đãi hội viên theo chính sách của 1688 như sau:
      SKUSố lượngphí VCND TQgiá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên)
      Áo sơ mi đen, size S4¥4 (12.000đ)¥108 (324.000đ)
      Áo sơ mi đen, size S5¥5 (15.000đ)¥132 (396.000đ)
      Áo sơ mi đen, size S6¥6 (18.000đ)¥162 (504.000đ)
      Áo sơ mi đen, size s8¥6 (18.000đ)¥210 (630.000đ)
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      SKUSố lượng
      Áo sơ mi đen, size S5
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin thành tiền như sau:
      Thành tiền (giá gốc)Phí VCND TQGiảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên)
      ¥135 (405.000đ)¥5 (15.000đ)¥8 (24.000đ)
    • When Tôi thao tác thay đổi số số lượng sku như sau:
      SKUThao tác
      <sku><thao_tac>
    • Then Tôi thấy thông tin thành tiền được cập nhật thành:
      Số lượng skuThành tiền (giá gốc)Phí VCND TQGiảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên)
      <sl><thanh_tien><vcndtq><giam_gia>

    Examples:

    sku thao_tac sl thanh_tien vcndtq giam_gia
    Áo sơ mi đen, size S giảm 1 4 ¥108 <324.000đ> ¥4 (12.000đ) ¥4 (12.000đ)
    Áo sơ mi đen, size S tăng 1 6 ¥162 <486.000đ> ¥6 (18.000đ) ¥6 (18.000đ)
  • Tags: @TNK-12421, @TNK-4628, @TNK-6145

    Phí VCND TQ và giảm giá hội viên sẽ được cập nhập khi tôi chọn thêm SKU

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩu
      bichone901bich131676
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã bán
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)Nin shop4323sp
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)Nin shop2424sp
    • And Sản phẩm "Áo sơ mi" có ưu đãi hội viên theo chính sách của 1688 như sau:
      SKUSố lượngphí VCND TQgiá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên)
      Áo sơ mi đen, size M4¥4 (12.000đ)¥115 (345.000đ)
      Áo sơ mi đen, size S5¥5 (15.000đ)¥132 (396.000đ)
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      SKUSố lượng
      Áo sơ mi đen, size S5
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin thành tiền như sau:
      Thành tiền (giá gốc)Phí VCND TQGiảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên)
      ¥135 (405.000đ)¥5 (15.000đ)¥8 (24.000đ)
    • When Tôi chọn thêm 1 sku nữa với thông tin như sau:
      SKUsố lượng
      Áo sơ mi đen, size M4
    • Then Tôi thấy thông tin thành tiền được cập nhật thành:
      Số lượng skuThành tiền (giá gốc)Phí VCND TQGiảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên)
      9¥225 (675.000đ)¥9 (27.000đ)¥17 (51.000đ)
  • Tags: @TNK-12421, @TNK-4628, @TNK-6145

    Phí VCND TQ và giảm giá hội viên sẽ được cập nhập khi tôi bỏ bớt SKU

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩu
      bichone901bich131676
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã bán
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)Nin shop4323sp
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)Nin shop2424sp
    • And Sản phẩm "Áo sơ mi" có ưu đãi hội viên theo chính sách của 1688 như sau:
      SKUSố lượngphí VCND TQgiá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên)
      Áo sơ mi đen, size M4¥4 (12.000đ)¥115 (345.000đ)
      Áo sơ mi đen, size S5¥5 (15.000đ)¥132 (396.000đ)
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      SKUSố lượng
      Áo sơ mi đen, size S5
      Áo sơ mi đen, size M4
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin thành tiền như sau:
      Số lượng skuThành tiền (giá gốc)Phí VCND TQGiảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên)
      9¥225 (675.000đ)¥9 (27.000đ)¥17 (51.000đ)
    • When Tôi bỏ bớt 1 sku nữa với thông tin như sau:
      SKUsố lượng
      Áo sơ mi đen, size M4
    • Then Tôi thấy thông tin thành tiền được cập nhật thành:
      Số lượng skuThành tiền (giá gốc)Phí VCND TQGiảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên)
      5¥135 (405.000đ)¥5 (15.000đ)¥8 (24.000đ)
  • Tags: @app, @TNK-6146

    Hiển thị thông báo "Nhập số lượng để xem giảm giá và phí nhập hàng dự kiến" khi tôi truy cập vào chi tiết

    sản phẩm và số lượng các sku của sản phẩm muốn thêm vào giỏ có giá trị bằng 0

    • Given Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Số lượng các sku của sản phẩm muốn thêm vào giỏ có giá trị bằng "0"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông báo "Nhập số lượng để xem giảm giá và phí nhập hàng dự kiến"
  • Tags: @app, @TNK-6146

    Tôi chưa đăng nhập vào hệ thống. Tôi có thể xem được các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo

    hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN được ước tính theo địa chỉ nhận hàng mặc định của hệ thống và số lượng sản phẩm tôi đã chọn (lớn hơn 0)

    • Given Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí khi chưa đăng nhập vào hệ thống là "75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng để ước lượng được các phí là "75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • And Tôi thấy hiển thị thông tin các phí nhập hàng
      Phí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ)
    300 3kg ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ)
  • Tags: @app, @TNK-6146

    Tôi đã đăng nhập nhưng chưa có địa chỉ nhận hàng Việt Nam, các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm

    bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN được ước tính theo địa chỉ mặc định của hệ thống và số lượng sản phẩm tôi đã chọn (lớn hơn 0)

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      samlt123456
    • And Tôi có danh sách địa chỉ nhận hàng như sau
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      TQDiệp Anh0978123456广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号true15/3/2023
    • And Sàn đã cấu hình địa chỉ nhận hàng mặc định để ước lượng được các phí nhập hàng là "75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng để ước lượng được các phí là "75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội"
    • And Tôi thấy hiển thị thông tin các phí nhập hàng
      Phí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥3,75(11.250đ)
    300 3kg ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥3,75(11.250đ)
  • Tags: @app, @TNK-6146

    Các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN được ước tính theo địa chỉ mặc định của tôi

    và số lượng sản phẩm tôi đã chọn (lớn hơn 0). Nếu tôi đã đăng nhập vào hệ thống và tài khoản của tôi đã có địa chỉ nhận hàng mặc định tại VN

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      samlt123456
    • And Tôi có danh sách địa chỉ nhận hàng như sau:
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNDiệp Anh0978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngtrue15/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng để ước lượng được các phí là "Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương "
    • And Tôi thấy thông tin các phí nhập hàng được cập nhật thành
      Phí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥6.05(18.150đ)
    200 3kg ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥6.05(18.150đ)
  • Tags: @app, @TNK-6146

    Tôi đã đăng nhập vào hệ thống, tài khoản của tôi đã có địa chỉ nhận hàng tại VN nhưng chưa có địa

    chỉ nhận hàng mặc định tại Việt Nam. Tôi có thể xem được các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN được ước tính theo địa chỉ nhận hàng tại Việt Nam được tạo gần nhất và số lượng sản phẩm tôi đã chọn (lớn hơn 0)

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      samlt123456
    • And Tôi có danh sách địa chỉ nhận hàng như sau:
      Mã địa chỉTên người nhậnSố điện thoạiĐia chỉMặc địnhthời gian tạo
      VNDiệp Anh0978123456An Sinh, Kinh Môn , Hải Dươngfalse15/3/2023
      VNDiệp Anh0978123456Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dươngfalse14/3/2023
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      Màu sắcSkuSố lượngcân nặng ước tính
      Màu trắngMàu trắng, S<quantity><weight>
    • Then Tôi thấy hiển thị địa chỉ nhận hàng để ước lượng được các phí là "An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương "
    • And Tôi thấy thông tin các phí nhập hàng được cập nhật thành
      Phí VCQT ước tínhPhí VCNĐ VN ước tínhPhí đảm bảo hàng hóa ước tính
      <international_shipping_fee><VN_domestic_shipping_fee><purchasing>

    Examples:

    quantity weight international_shipping_fee purchasing VN_domestic_shipping_fee
    1 0.01kg ¥1.58 (4.740đ) ¥0.216 (648đ) ¥6.05(18.150đ)
    300 3kg ¥158 (474.000đ) ¥64.8 (194.400đ) ¥6.05(18.150đ)
  • Tags: @mobile, @TNK-11680, @TNK-6136, @web

    Tôi thấy hiển thị thông tin nhà tinh chọn của shop tại chi tiết sản phẩm nếu shop đó được gán cho 1 nhà tinh chọn

    • Given Sàn đã cấu hình danh sách các nhà tinh chọn như sau
      Tên nhà tinh chọnLink khi bấm vào tên nhà tinh chọnlogo
      Ngọc Trinhhttps://www.facebook.com/page.ngoctrinhimage_1
      Pamhttps://www.facebook.com/pamyeuoiimage_2
      Xoai famhttps://www.facebook.com/XoaiFamimage_3
    • And Sàn đã cấu hình danh sách shop được tinh chọn cho mỗi nhà tinh chọn như sau
      Tên shopTên nhà tinh chọn
      Nin shopNgọc Trinh
      MEME shopPam
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin nhà tinh chọn của shop
      logoNội dung
      image_1Shop này được tinh chọn bởi Ngọc Trinh
    • And Tôi có thể truy cập đến trang thông tin của Ngọc Trinh
  • Tags: @mobile, @TNK-11680, @TNK-6136, @web

    Tôi thấy không hiển thị thông tin nhà tinh chọn của shop tại chi tiết sản phẩm nếu shop đó không được gán cho 1 nhà tinh chọn nào

    • Given Sàn đã cấu hình danh sách các nhà tinh chọn như sau
      Tên nhà tinh chọnLink khi bấm vào tên nhà tinh chọnlogo
      Ngọc Trinhhttps://www.facebook.com/page.ngoctrinhimage_1
      Pamhttps://www.facebook.com/pamyeuoiimage_2
      Xoai famhttps://www.facebook.com/XoaiFamimage_3
    • And Sàn đã cấu hình danh sách shop được tinh chọn cho mỗi nhà tinh chọn như sau
      Tên shopTên nhà tinh chọn
      Nin shopNgọc Trinh
      MEME shop
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Quần jean"
    • Then Tôi thấy không hiển thị thông tin nhà tinh chọn của shop "MEME shop"
  • Tags: @mobile, @TNK-11680, @TNK-6949, @web

    Tôi có thể xem danh sách “Sản phẩm tương tự“ của sản phẩm mà tôi đang xem.

    • Given Tồn tại danh sách sản phẩm tương tự của sản phẩm "Áo len"
      Tên sản phẩmĐược tinh chọn bởi 1688
      Áo cardigantrue
      Áo thun len ngắnfail
      Áo dệt kim cổ lụatrue
      Áo dệt kim cổ lentrue
      Áo len nam cardigantrue
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị danh sách sản phẩm tương tự như sau
      Tên sản phẩm
      Áo cardigan
      Áo thun len ngắn
      Áo dệt kim cổ lụa
      Áo dệt kim cổ len
      Áo len nam cardigan
  • Tags: @mobile, @TNK-11680, @TNK-6949, @web

    Danh sách “Sản phẩm tương tự“ chỉ hiển thị tối đa 20 sản phẩm

    • Given Tồn tại 50 sản phẩm tương tự của sản phẩm "Áo len" được đánh dấu "Được tinh chọn bởi 1688”
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị tối đa 20 sản phẩm tương tự
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-7228, @TNK-8240

    Tôi thấy hiển thị thông số của sản phẩm khi vào xem chi tiết sản phẩm

    • Given Sản phẩm "Áo len" có thông tin sản phẩm như sau
      Trọng lượngThương hiệuKích cỡPhong cáchTổng số sản phẩmChất liệu
      500gBò sữaS,M,Ltuổi teen59960Len
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin thông số của sản phẩm như sau
      Trọng lượngThương hiệuKích cỡPhong cáchTổng số sản phẩmChất liệu
      500gBò sữaS,M,Ltuổi teen59960Len
  • Tags: @TNK-11624, @TNK-13616

    Với các sản phẩm được cấu hình mua trọn gói, Chỉ hiển thị thông tin mua trọn gói theo giá MOQ, không hiển thị thông tin "mua sỉ" của sản phẩm.

    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm có thông tin:
      Tên sản phẩmID sản phẩmID SKUMàu sắcKích thướcĐơn vị tínhGiá mua sỉ
      Áo sơ mi12312412423423423Màu đenSChiếc28 tệ (84.000đ)
      Áo sơ mi12312412423402940Màu xanhSChiếc29 tệ (87.000đ)
      Áo sơ mi12312412474563453Màu đenMChiếc30 tệ (90.000đ)
      Áo sơ mi12312412474541134Màu xanhMChiếc31 tệ (93.000đ)
    • And Hệ thống cấu hình thông tin mua trọn gói cho sản phẩm "Áo Sơ mi" như sau:
      ID SKUTrạng thái hoạt độngGiá mua trọn gói 1 sản phẩmMOQ1giá MOQ1MOQ2Giá MOQ2MOQ3Giá MOQ3
      23423423Hoạt động29.5 tệ (85.500đ)229 tệ (87.000đ)5028.8 tệ (86.400đ)10028.2 tệ (84.000đ)
      23402940Hoạt động30.5 tệ (91.500đ)230 tệ (90.000đ)5029.8 tệ (89.400đ)10029.2 tệ (87.600đ)
      74563453Hoạt động31.5 tệ (94.500đ)231 tệ (93.000đ)5030.8 tệ (92.400đ)10030.2 tệ (90.600đ)
      23423423Dừng hoạt động29.5 tệ (85.500đ)229 tệ (87.000đ)5028.8 tệ (86.400đ)10028.2 tệ (84.000đ)
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin chi tiết sản phẩm như sau:
      Tên sản phẩmMàu sắcKích thướcGiá 1 spGiá >= 2 spGiá >= 50 spGiá >=100 sp
      Áo sơ miMàu đenS29.5 tệ (85.500đ)29 tệ (87.000đ)28.8 tệ (86.400đ)28.2 tệ (84.000đ)
      Áo sơ miMàu xanhS30.5 tệ (91.500đ)30 tệ (90.000đ)29.8 tệ (89.400đ)29.2 tệ (87.600đ)
      Áo sơ miMàu đenM31.5 tệ (94.500đ)31 tệ (93.000đ)30.8 tệ (92.400đ)30.2 tệ (90.600đ)
  • Tags: @TNK-11624, @TNK-13616

    Với các sản phẩm được cấu hình mua trọn gói, khi chọn số lượng sản phẩm để add vào giỏ hàng, tôi thấy hiển thị giá sản phẩm theo giá MOQ

    và thay đổi theo số lượng sản phẩm.

    • Given Hệ thống tồn tại sản phẩm có thông tin:
      Tên sản phẩmID sản phẩmID SKUMàu sắcKích thướcĐơn vị tínhGiá mua sỉ
      Áo sơ mi12312412423423423Màu đenSChiếc28 tệ (84.000đ)
      Áo sơ mi12312412423402940Màu xanhSChiếc29 tệ (87.000đ)
      Áo sơ mi12312412474563453Màu đenMChiếc30 tệ (90.000đ)
      Áo sơ mi12312412474541134Màu xanhMChiếc31 tệ (93.000đ)
    • And Hệ thống cấu hình thông tin mua trọn gói cho sản phẩm "Áo Sơ mi" như sau:
      ID SKUTrạng thái hoạt độngGiá mua trọn gói 1 sản phẩmMOQ1giá MOQ1MOQ2Giá MOQ2MOQ3Giá MOQ3
      23423423Hoạt động29.5 tệ (85.500đ)229 tệ (87.000đ)5028.8 tệ (86.400đ)10028.2 tệ (84.000đ)
      23402940Hoạt động30.5 tệ (91.500đ)230 tệ (90.000đ)5029.8 tệ (89.400đ)10029.2 tệ (87.600đ)
      74563453Hoạt động31.5 tệ (94.500đ)231 tệ (93.000đ)5030.8 tệ (92.400đ)10030.2 tệ (90.600đ)
      23423423Dừng hoạt động29.5 tệ (85.500đ)229 tệ (87.000đ)5028.8 tệ (86.400đ)10028.2 tệ (84.000đ)
    • And Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Thông tin giá sản phẩm hiển thị như sau:
      Tên sản phẩmMàu sắcKích thướcGiá 1 spGiá >= 2 spGiá >= 50 spGiá >=100 sp
      Áo sơ miMàu đenS29.5 tệ (85.500đ)29 tệ (87.000đ)28.8 tệ (86.400đ)28.2 tệ (84.000đ)
      Áo sơ miMàu xanhS30.5 tệ (91.500đ)30 tệ (90.000đ)29.8 tệ (89.400đ)29.2 tệ (87.600đ)
      Áo sơ miMàu đenM31.5 tệ (94.500đ)31 tệ (93.000đ)30.8 tệ (92.400đ)30.2 tệ (90.600đ)
    • When Tôi chọn <sku> với <quantity>
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin giá sản phẩm theo số lượng như sau:
      SKUSố lượngGiá skuTổng giá
      <sku><quantity><price_sku><total_price>

    Examples:

    sku quantity price_sku total_price
    Màu đen, size S 1 29.5 tệ (85.500đ) 29.5 tệ (85.500đ)
    Màu đen, size S 2 29 tệ (87.000đ) 58 tệ (174.000đ)
    Màu đen, size S 10 29 tệ (87.000đ) 290 tệ (870.000đ)
    Màu đen, size S 50 28.8 tệ (86.400đ) 1440 tệ (4.320.000đ)
    Màu đen, size S 80 28.8 tệ (86.400đ) 2304 tệ (6.912.000đ)
    Màu đen, size S 100 28.2 tệ (84.000đ) 2820 tệ (8.400.000đ)
    Màu đen, size S 105 28.2 tệ (84.000đ) 2820 tệ (8.883.000đ)
  • Tags: @TNK-10157, @TNK-11195, @TNK-11624, @TNK-13616

    Tôi không thấy hiển thị thông tin về "Mua trọn gói" nếu tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm không được cấu hình mua

    trọn gói hoặc các sản phẩm đã được cấu hình mua trọn gói nhưng toàn bộ sku đều ở trạng thái dừng hoạt động.

    • Given Tồn tại danh sách sản phẩm có thông tin
      marketplaceTên spItem IDID SKU
      1688Áo sơ mi12312412423423423, 74563453
      1688Cốc uống nước632156332
    • And Hệ thống cấu hình các sản phẩm mua trọn gói như sau
      ID sản phẩm*Marketplace*type*Giá gốc sản phẩm*Giá lẻ sản phẩm*ID skuGiá gốc theo skuGiá mua lẻ theo skuTrạng thái sản phẩm*
      1231241241688only30 tệ25 tệ2342342325 tệ28 tệDừng hoạt động
      1231241241688only30 tệ25 tệ7456345325 tệ28 tệDừng hoạt động
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "<product>"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin chi tiết của sản phẩm "<product>" và không hiển thị thông tin về mua trọn gói

    Examples:

    product
    Áo sơ mi
    Cốc uống nước
  • Tags: @11624, @TNK-10157, @TNK-10184, @TNK-11195, @TNK-13616

    Tôi thấy hiển thị thông tin về mua trọn gói với các thông tin như tên sản phẩm, giá lẻ sản phẩm, giá SKU theo MOQ, đơn vị tính của sản phẩm như sau:

    • Nếu cấu hình mua trọn gói toàn bộ SKU sẽ hiển thị toàn bộ SKU, ưu tiên lấy thông tin theo cấu hình riêng của SKU, nếu không có sẽ lấy theo cấu hình chung của sản phẩm.
    • Nếu cấu hình mua trọn gói cho một số SKU thì chỉ hiển thị với những SKU được cấu hình.
    • Given Tồn tại danh sách sản phẩm có thông tin
      Tên sản phẩmID sản phẩmID SKUMàu sắcKích thướcĐơn vị tính
      Áo sơ mi12312412023423423Màu đenSChiếc
      Áo sơ mi12312412023402940Màu xanhSChiếc
      Áo sơ mi12312412074563453Màu đenMChiếc
      Áo sơ mi12312412074541134Màu xanhMChiếc
      Cốc uống nước34523423421321312Màu trắng1000mlCái
      Cốc uống nước34523423490665643màu trắng500mlCái
      Cốc uống nước34523423487676664màu trắng750mlCái
      Cốc uống nước34523423493334e55màu đen500mlCái
    • And Hệ thống cấu hình giá mua trọn gói cho sản phẩm như sau:
      Tên sản phẩmID sản phẩmGiá mua 1 spMOQ1Giá MOQ1MOQ2Giá MOQ2MOQ3Giá MOQ 3Type
      Áo sơ mi12312412030.5 tệ230 tệ5029.8 tệ10029.2 tệonly
      Cốc uống nước34523423415.5 tệ215 tệ3014.8 tệall
    • And Hệ thống cấu hình giá mua trọn gói cho từng SKU như sau:
      ID sản phẩmID SKUTrạng thái hoạt độngGiá mua trọn gói 1 sản phẩmMOQ1giá MOQ1MOQ2Giá MOQ2MOQ3Giá MOQ3
      12312412023423423Hoạt động29.5 tệ229 tệ5028.8 tệ10028.2 tệ
      12312412023402940Hoạt động30.5 tệ230 tệ5029.8 tệ10029.2 tệ
      12312412074563453Dừng hoạt động31.5 tệ231 tệ5030.8 tệ10030.2 tệ
      34523423421321312Hoạt động16.5 tệ216 tệ3015.8 tệ
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm <product>
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin sản phẩm như sau:
      Tên sản phẩmSKUGiá mua trọn gói 1 sMOQ1Giá MOQ1MOQ2giá MOQ2MOQ3Giá MOQ3
      <product><sku><price><moq1><price_moq1><moq2><price_moq2><moq3><price_moq3>

    Examples:

    product sku price moq1 price_moq1 moq2 price_moq2 moq3 price_moq3
    Áo sơ mi Màu đen, size S 29.5 tệ (88.500đ) >=2 29 tệ (87.000đ) >=50 28.8 tệ (86.400đ) >=100 28.2 tệ (84.600đ)
    Áo sơ mi Màu xanh, size S 30.5 tệ (91.500đ) >=2 30 tệ (90.000đ) >=50 29.8 tệ (89.400đ) >=100 29.2 tệ (87.600đ)
    Cốc uống nước Màu trắng, 1000ml 16.5 tệ (49.500đ) >=2 16 tệ (48.000đ) >=30 15.8 tệ (47.400đ)
    Cốc uống nước Màu trắng, 500ml 15.5 tệ (46.500đ) >=2 15 tệ (45.000đ) >=30 14.8 tệ (44.400đ)
    Cốc uống nước Màu trắng, 750ml 15.5 tệ (46.500đ) >=2 15 tệ (45.000đ) >=30 14.8 tệ (44.400đ)
    Cốc uống nước Màu đen , 500ml 15.5 tệ (46.500đ) >=2 15 tệ (45.000đ) >=30 14.8 tệ (44.400đ)
  • Tags: @11624, @TNK-10157, @TNK-11195, @TNK-13616

    Tôi thấy chi tiết sản phẩm trọn gói không hiển thị thông tin mua trọn gói của các sku có trạng thái dừng hoạt động

    • Given Tồn tại danh sách sản phẩm có thông tin
      Tên sản phẩmID sản phẩmID SKUMàu sắcKích thước
      Áo sơ mi12312412423423423Màu đenS
      Áo sơ mi12312412423402940Màu xanhS
      Áo sơ mi12312412474563453Màu đenM
      Áo sơ mi12312412474541134Màu xanhM
      Cốc uống nước34523423421321312Màu trắng250ml
      Cốc uống nước34523423490665643màu trắng500ml
      Cốc uống nước34523423487676664màu trắng750ml
    • And Hệ thống cấu hình các sản phẩm mua trọn gói như sau
      ID sản phẩmMarketplacetypeGiá gốc sản phẩmGiá lẻ sản phẩmID skuGiá gốc theo skuGiá mua lẻ theo skuTrạng thái sản phẩm
      1231241241688All30 tệ25 tệ2342342325 tệ28 tệDừng hoạt động
      1231241241688All30 tệ25 tệ2340294026 tệDừng hoạt động
      1231241241688All30 tệ25 tệ7456345328 tệ28 tệHoạt động
      1231241241688All30 tệ25 tệ74541134Hoạt động
      3452342341688only27 tệ27 tệ2132131225 tệ28 tệDừng hoạt động
      3452342341688only27 tệ27 tệ90665643Dừng hoạt động
      3452342341688only27 tệ27 tệ87676664Dừng hoạt động
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm có ID sản phẩm là "123124124"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin sản phẩm như sau
      Tên sản phẩmSKUID skuGiá SKU
      Áo Sơ miMàu đen, size M7456345328 tệ (84.000đ)
      Áo Sơ miMàu xanh, size M7454113425 tệ (75.000đ)
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-9856, @TNK-9858

    Tôi có thể thêm sản phẩm vào danh sách yêu thích khi tôi đã đăng nhập hệ thống

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      testdev123456
    • And Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • When Tôi thực hiện thêm "Áo len" vào danh sách sản phẩm yêu thích
    • Then Tôi thấy thông báo "Thành công thêm vào danh sách yêu thích."
    • And Sản phẩm được đánh dấu là yêu thích
    • And Danh sách sản phẩm yêu thích có thêm sản phẩm "Áo len"
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-9856, @TNK-9858

    Hệ thống điều hướng tôi về màn hình đăng nhập khi tôi thêm sản phẩm yêu thích mà chưa đăng nhập

    • Given Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • When Tôi thực hiện thêm "Áo len" vào danh sách sản phẩm yêu thích
    • Then Tôi thấy hệ thống điều hướng về màn đăng nhập
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-9856, @TNK-9858

    Bỏ yêu thích sản phẩm thành công

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      testdev123456
    • And Tôi đã thêm một sản phẩm "Áo len" vào danh sách yêu thích
    • And Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • When Tôi thực hiện "Bỏ yêu thích" sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy thông báo "Xoá thành công khỏi Sản phẩm yêu thích"
    • And Sản phẩm "Áo len" không được đánh dấu là sản phẩm yêu thích
    • And Sản phẩm được xóa khỏi danh sách yêu thích
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-9856, @TNK-9858

    Tôi thấy không thể đánh dấu sản phẩm là yêu thích khi sản phẩm đó đã nằm trong danh sách sản phẩm yêu thích

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      testdev123456
    • And Sản phẩm "Áo len" có trong danh sách sản phẩm yêu thích
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • And Tôi thực hiện thêm sp "Áo len" vào danh sách sản phẩm yêu thích
    • Then Tôi thấy thông báo "Thêm yêu thích thất bại. Vui lòng thử lại!"
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-9856, @TNK-9858

    Tôi thấy không thể "Bỏ yêu thích" sản phẩm khi sản phẩm đó không nằm trong danh sách sản phẩm yêu thích

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống bằng tài khoản có thông tin
      usernamepassword
      testdev123456
    • And Sản phẩm "Áo len" có trong danh sách sản phẩm yêu thích
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Given Sản phẩm "Áo len" không nằm trong danh sách sản phẩm yêu thích
    • When Tôi thực hiện "Bỏ yêu thích" sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi thấy thông báo "Bỏ yêu thích thất bại, vui lòng thử lại"
  • Tags: @mobile, @TNK-11815, @web

    Tôi thấy không hiển thị thông tin nhà tinh chọn tại chi tiết sản phẩm nếu sản phẩm đó chưa được đánh dấu tinh chọn bởi ai

    • Given Tồn tại danh sách nhà tinh chọn trên hệ thống có thông tin
      Tên người tinh chọnTên sản phẩmProduct ID
      Mỹ TâmÁo sơ mi123124124
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Quần jean"
    • Then Tôi thấy không hiển thị thông tin nhà tinh chọn của sản phẩm "Quần jean"
  • Tags: @mobile, @TNK-11815, @web

    Tôi thấy hiển thị thông tin nhà tinh chọn tại chi tiết sản phẩm nếu sản phẩm đó đã được đánh dấu tinh chọn

    có thể xem được danh sách nhà tinh chọn khi kích vào "xem thêm" có thể xem được chi tiết nhà tinh chọn khi kích vào nhà tinh chọn.

    • Given Tồn tại danh sách nhà tinh chọn trên hệ thống có thông tin
      Tên sản phẩmProduct IDTên người tinh chọn
      Áo sơ mi123124124Ngọc Trinh, Mỹ Tâm, Hà Anh Tuấn, Trang, Thu, A, B
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • Then Tôi thấy hiển thị thông tin nhà tinh chọn của sản phẩm "Áo sơ mi"
      Nội dung
      Tinh chọn bởi Ngọc Trinh, Mỹ Tâm & 3 người khác
    • And Tôi có thể xem danh sách các nhà tinh chọn của sản phẩm "Áo sơ mi" khi kích vào "Xem thêm"
    • And Tôi có thể xem trang chi tiết nhà tinh chọn "Mỹ Tâm" khi kích vào một nhà tinh chọn bất kỳ "Mỹ Tâm"
  • Tags: @TNK-11680, @TNK-12567

    Tôi thấy không hiển thị giảm giá hội viên và phí nhập hàng đối với đơn hàng mua trên taobao, tmall

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩu
      bichone901bich131676
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin trên sản <marketplace> với thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopĐã bán
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)Nin shop4323sp
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)Nin shop2424sp
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • Then Tôi không thấy hiển thị thông tin giảm giá hội viên và phí nhập hàng đối với đơn hàng mua trên taobao, tmall

    Examples:

    marketplace
    taobao
    tmall
  • Tags: @mobile, @TNK-7131, @web

    Tôi có không thể xem được đánh giá của người mua trên taobao,tmall về sản phẩm.

    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo len"
    • Then Tôi không thấy hiển thị thông tin đánh giá của người mua trên taobao,tmall
  • Tags: @TNK-12421

    Nếu shop có ưu đãi dành cho hội viên và tài khoản của tôi là tài khoản hội viên, tôi thấy giảm giá

    hội viên của sản phẩm thuộc shop đó được tính dựa trên tỷ lệ ưu đãi của shop, tỷ lệ ưu đãi cho khách hàng và thời gian áp dụng ưu đãi của shop đó

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩuloại tài khoản
      bichone901bich131676tài khoản hội viên
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopID shop
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu đenM56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu XanhS1542¥30 (90.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)shop Ann4TCT5A4532
    • And Tồn tại shop ưu đãi trên hệ thống admin có thông tin
      ID shopTên shopNgành hàng
      4TCT5A4532shop AnnThời trang
    • And Hệ thống đã cấu hình ưu đãi của shop "shop Ann" với thông tin
      Tên ưu đãiThời gian áp dụng ưu đãiNgười thương lượngTỷ lệ ưu đãiƯu đãi cho KHChiết khấu cho người thương lượngChiết khấu cho đối tác marketingChiết khấu còn lạiNgày tạoTrạng thái ưu đãi
      Deal tháng 8Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024ngahtt30%10%10%10%70%1/7/20204<status>
    • And Ngày hiện tại là "<date_time>"
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      SKUSố lượng
      Áo sơ mi đen, size S5
      Áo sơ mi đen, size M4
    • Then Tôi thấy hiển thị giảm giá hội viên = <cost>

    Examples:

    status date_time cost
    Đã hết hạn 5/7/2024 ---
    Đang áp dụng 5/8/2024 -¥7,29 (-21.879đ)
    Chưa áp dụng 5/9/2024 ---
  • Tags: @TNK-12421

    Nếu shop thuộc shop ưu đãi và có ưu đãi đang áp dụng nhưng tài khoản của tôi không phải là tài khoản hội viên,

    tôi thấy giảm giá hội viên của sản phẩm thuộc shop đó không được tính theo tỷ lệ ưu đãi đang áp dụng của shop

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩuloại tài khoản
      bichone901bich131676tài khoản thường
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopID shop
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu đenM56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu XanhS1542¥30 (90.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)shop Ann4TCT5A4532
    • And Tồn tại shop ưu đãi trên hệ thống admin có thông tin
      ID shopTên shopNgành hàng
      4TCT5A4532shop AnnThời trang
    • And Hệ thống đã cấu hình ưu đãi của shop "shop Ann" với thông tin
      Tên ưu đãiThời gian áp dụng ưu đãiNgười thương lượngTỷ lệ ưu đãiƯu đãi cho KHChiết khấu cho người thương lượngChiết khấu cho đối tác marketingChiết khấu còn lạiNgày tạoTrạng thái ưu đãi
      Deal tháng 8Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024ngahtt30%10%10%10%70%1/7/20204đang áp dụng
    • And Ngày hiện tại là 5/8/2024
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      SKUSố lượng
      Áo sơ mi đen, size S5
      Áo sơ mi đen, size M4
    • Then Tôi thấy không hiển thị giảm giá hội viên của sản phẩm
  • Tags: @TNK-12421

    Nếu shop là shop ưu đãi nhưng không có ưu đãi nào đang áp dụng và tài khoản của tôi là tài khoản hội viên,

    tôi thấy giảm giá hội viên của sản phẩm thuộc shop đó được tính theo thông tin 1688 trả về

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩuloại tài khoản
      bichone901bich131676tài khoản hội viên
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopID shop
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu đenM56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu XanhS1542¥30 (90.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)shop Ann4TCT5A4532
    • And Sản phẩm "Áo sơ mi" có ưu đãi hội viên theo chính sách của 1688 như sau:
      SKUSố lượngphí VCND TQgiá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên)
      Áo sơ mi đen, size S4¥4 (12.000đ)¥108 (324.000đ)
      Áo sơ mi đen, size M5¥5 (15.000đ)¥132 (396.000đ)
    • And Sản phẩm "Áo Sơ mi" "<check>" hưởng ưu đãi giảm giá hội viên từ 1688
    • And Tồn tại shop ưu đãi trên hệ thống admin có thông tin
      ID shopTên shopNgành hàng
      4TCT5A4532shop AnnThời trang
    • And Hệ thống đã cấu hình ưu đãi của shop "shop Ann" với thông tin
      Tên ưu đãiThời gian áp dụng ưu đãiNgười thương lượngTỷ lệ ưu đãiƯu đãi cho KHChiết khấu cho người thương lượngChiết khấu cho đối tác marketingChiết khấu còn lạiNgày tạoTrạng thái ưu đãi
      Deal tháng 8Từ ngày 15/8/2024 Đến 30/8/2024ngahtt30%10%10%10%70%1/7/20204chưa áp dụng
      Deal tháng 8Từ ngày 1/7/2024 Đến 30/7/2024ngahtt30%10%10%10%70%1/7/20204đã hết hạn
    • And Ngày hiện tại là 1/8/2024
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      SKUSố lượng
      Áo sơ mi đen, size S5
      Áo sơ mi đen, size M4
    • Then Tôi thấy hệ thống hiển thị giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) của sản phẩm = "<cost>"

    Examples:

    check cost
    không được ---
    được -¥12 (-36.000đ)
  • Tags: @TNK-12421

    Nếu tài khoản của tôi là tài khoản hội viên nhưng shop không phải là shop ưu đãi, tôi thấy giảm giá

    hội viên của sản phẩm thuộc shop đó được tính theo thông tin 1688 trả về (nếu có)

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩuloại tài khoản
      bichone901bich131676tài khoản hội viên
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopID shop
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu đenM56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
    • And Sản phẩm "Áo sơ mi" có ưu đãi hội viên theo chính sách của 1688 như sau:
      SKUSố lượngphí VCND TQgiá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên)
      Áo sơ mi đen, size S4¥4 (12.000đ)¥108 (324.000đ)
      Áo sơ mi đen, size M5¥5 (15.000đ)¥132 (396.000đ)
    • And Sản phẩm "Áo Sơ mi" "<check>" hưởng ưu đãi giảm giá hội viên từ 1688
    • And Shop "4TCT5A4532" không phải là shop ưu đãi
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      SKUSố lượng
      Áo sơ mi đen, size S5
      Áo sơ mi đen, size M4
    • Then Tôi thấy hệ thống hiển thị giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) của sản phẩm = "<cost>"

    Examples:

    check cost
    không được ---
    được -¥12 (-36.000đ)
  • Tags: @TNK-12421

    Nếu shop và sản phẩm trong shop đều được cấu hình ưu đãi, hệ thống sẽ ưu tiên lấy ưu đãi của sản phẩm để tính

    giảm giá hội viên cho các sản phẩm được cấu hình

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩuloại tài khoản
      bichone901bich131676tài khoản hội viên
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopID shop
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu đenM56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu XanhS1542¥30 (90.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)shop Ann4TCT5A4532
    • And Tồn tại shop ưu đãi trên hệ thống admin có thông tin
      ID shopTên shopNgành hàng
      4TCT5A4532shop AnnThời trang
    • And Hệ thống đã cấu hình ưu đãi của shop "shop Ann" với thông tin
      Tên ưu đãiThời gian áp dụng ưu đãiNgười thương lượngTỷ lệ ưu đãiƯu đãi cho KHChiết khấu cho người thương lượngChiết khấu cho đối tác marketingChiết khấu còn lạiNgày tạoTrạng thái ưu đãi
      Deal tháng 8Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024ngahtt30%10%10%10%70%1/7/20204chưa áp dụng
      Deal tháng 8Từ ngày 1/7/2024 Đến 30/7/2024ngahtt30%10%10%10%70%1/7/20204đã hết hạn
    • And Hệ thống đã cấu hình ưu đãi của sản phẩm "Áo Sơ mi" với thông tin
      Link SP 1688Tên SPNgành hàngTrạng tháiNgười thương lượngTừ khóa gợi ýTỷ lệ ưu đãiƯu đãi KHChiết khấu cho người thương lượngChiết khấu cho đối tác MarketingChiết khấu còn lạiGhi chú
      https://detail.1688.com/offer/679206246173Áo Sơ miThời trangHoạt độngngahttSơ mi10%70%5%10%15%SP bán chạy
    • And Ngày hiện tại là 1/8/2024
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      Tên sản phẩmSKUĐơn giáSố lượng
      Áo Sơ miMàu đen, S¥275
      Áo Sơ miMàu đen, M¥274
    • Then Tôi thấy hiển thị giảm giá hội viên = -¥17,01 (51.030đ)
  • Tags: @TNK-12421

    Nếu shop và sản phẩm trong shop đều được cấu hình ưu đãi, hệ thống sẽ lấy tỷ lệ ưu đãi của shop để tính giảm

    giá hội viên cho các sản phẩm còn lại của shop không được cấu hình

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩuloại tài khoản
      bichone901bich131676tài khoản hội viên
    • And Tồn tại shop ưu đãi trên hệ thống admin có thông tin
      ID shopTên shopNgành hàng
      4TCT5A4532shop AnnThời trang
    • And Tồn tại danh sách sản phẩm của shop "4TCT5A4532" có thông tin
      Tên sản phẩmSKUĐơn giá
      Áo sơ miMàu đen, S¥27
      Áo sơ miMàu đen, M¥27
      Giày thể thaoSize 40¥30
      Giày thể thaoSize 41¥30
    • And Hệ thống đã cấu hình ưu đãi của shop "shop Ann" với thông tin
      Tên ưu đãiThời gian áp dụng ưu đãiNgười thương lượngTỷ lệ ưu đãiƯu đãi cho KHChiết khấu cho người thương lượngChiết khấu cho đối tác marketingChiết khấu còn lạiNgày tạoTrạng thái ưu đãi
      Deal tháng 8Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024ngahtt30%10%10%10%70%1/7/20204chưa áp dụng
      Deal tháng 8Từ ngày 1/7/2024 Đến 30/7/2024ngahtt30%10%10%10%70%1/7/20204đã hết hạn
    • And Hệ thống đã cấu hình ưu đãi của sản phẩm "Áo Sơ mi" với thông tin
      Link SP 1688Tên SPNgành hàngTrạng tháiNgười thương lượngTừ khóa gợi ýTỷ lệ ưu đãiƯu đãi KHChiết khấu cho người thương lượngChiết khấu cho đối tác MarketingChiết khấu còn lạiGhi chú
      https://detail.1688.com/offer/679206246173Giày thể thaoThời trangHoạt độngngahttSơ mi10%70%5%10%15%SP bán chạy
    • And Ngày hiện tại là 1/8/2024
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      Tên sản phẩmSKUĐơn giáSố lượng
      Áo Sơ miMàu đen, S¥275
      Áo Sơ miMàu đen, M¥274
    • Then Tôi thấy hiển thị giảm giá hội viên = -¥7,29 (-21.870đ)
  • Tags: @TNK-12421

    Nếu sản phẩm vừa có ưu đãi giảm giá đang áp dụng, vừa có giảm giá hội viên từ 1688, hệ thống sẽ ưu tiên lấy

    ưu đãi của sản phẩm để tính giảm giá hội viên cho các sản phẩm được cấu hình

    • Given Tôi đăng nhập hệ thống với tài khoản
      Tên đăng nhậpMật Khẩuloại tài khoản
      bichone901bich131676tài khoản hội viên
    • And Tồn tại sản phẩm "Áo Sơ mi" có thông tin
      Màu sắcKích thướcTồn khoĐơn giá gốcTên shopID shop
      Màu đenS56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu đenM56104¥27 (81.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu XanhS1542¥30 (90.000đ)shop Ann4TCT5A4532
      Màu XanhM1542¥30 (90.000đ)shop Ann4TCT5A4532
    • And Sản phẩm "Áo Sơ mi" được hưởng ưu đãi giảm giá hội viên từ 1688
    • And Tồn tại shop ưu đãi trên hệ thống admin có thông tin
      ID shopTên shopNgành hàng
      4TCT5A4532shop AnnThời trang
    • And Hệ thống đã cấu hình ưu đãi của shop "shop Ann" với thông tin
      Tên ưu đãiThời gian áp dụng ưu đãiNgười thương lượngTỷ lệ ưu đãiƯu đãi cho KHChiết khấu cho người thương lượngChiết khấu cho đối tác marketingChiết khấu còn lạiNgày tạoTrạng thái ưu đãi
      Deal tháng 8Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024ngahtt30%10%10%10%70%1/7/20204đang áp dụng
    • And Ngày hiện tại là 1/8/2024
    • When Tôi truy cập vào chi tiết sản phẩm "Áo sơ mi"
    • And Tôi chọn thông tin sản phẩm như sau:
      Tên sản phẩmSKUĐơn giáSố lượng
      Áo Sơ miMàu đen, S¥275
      Áo Sơ miMàu đen, M¥274
    • Then Tôi thấy giảm giá hội viên được tính theo ưu đãi của sản phẩm được cấu hình
    • And Giảm giá hội viên hiển thị = -¥7,29 (-21.870đ)