«
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán | batchsize | cân nặng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Màu Trắng | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 3000sp | 1 | 0,5kg |
| Màu Trắng | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 1200sp | 5 | 2,5kg |
| Màu Trắng | L | 2314 | ¥35 (105.000đ) | Nin shop | 430sp | 5 | 2,5kg |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | MEME shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | MEME shop | 2424sp |
| Cân nặng (kg) | Giá RMB |
|---|---|
| 0,01 - 3 | ¥3,75 |
| 3,01 - 5 | ¥4,65 |
| 5,01 - 10 | ¥6,35 |
| 10,01 - 15 | ¥11,30 |
| 15,01 - 20 | ¥13,90 |
| 20,01 - 25 | ¥16,20 |
| >25 | Mỗi cân tiếp theo tăng ¥0,35 |
| Cân nặng (kg) | Giá RMB |
|---|---|
| 0.01 - 3 | ¥6,05 |
| 3.01 - 5 | ¥8,35 |
| 5.01 - 10 | ¥12,00 |
| 10.01 - 15 | ¥24,50 |
| 15.01 - 20 | ¥32,50 |
| 20.01 - 25 | ¥40,50 |
| >25 | Mỗi cân tiếp theo tăng ¥1,20 |
| Cân nặng (kg) | Giá RMB |
|---|---|
| 0.01 - 3 | ¥6,05 |
| 3.01 - 5 | ¥8,35 |
| 5.01 - 10 | ¥15,00 |
| 10.01 - 15 | ¥30,50 |
| 15.01 - 20 | ¥38,50 |
| 20.01 - 25 | ¥46,50 |
| >25 | Mỗi cân tiếp theo tăng ¥1,50 |
| Tên sản phẩm | Giá sản phẩm |
|---|---|
| Áo sơ mi kẻ caro | 30 tệ (90.000đ) |
| Tên sản phẩm | Giá sản phẩm |
|---|---|
| Áo sơ mi kẻ caro | 30 tệ (90.000đ) |
| Tên sản phẩm | Giá sản phẩm | sàn | Link sản phẩm |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi kẻ caro 1 | 31 tệ (93.000đ) | Shoppe | https://shopee.vn/ao-so-mi-ke-caro-1 |
| Áo sơ mi kẻ caro 2 | 32 tệ (96.000đ) | Shopee | https://shopee.vn/ao-so-mi-ke-caro-2 |
| Áo sơ mi kẻ caro 3 | 33 tệ (99.000đ) | Lazada | https://lazada.vn/ao-so-mi-ke-caro-3 |
| Áo sơ mi kẻ caro 4 | 29 tệ (87.000đ) | Shopee | https://shopee.vn/ao-so-mi-ke-caro-4 |
| Khoảng giá sản phẩm trên các sàn TMDT trong nước |
|---|
| 29 tệ (87.000đ) - 31 tệ (93.000đ) |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo khoác | Áo khoác, S | ¥27 |
| account | password |
|---|---|
| testerm26 | 123456 |
| marketplace | |
|---|---|
| 1688 | |
| taobao | |
| tmall |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo khoác | Áo khoác, S | ¥20 |
| account | password |
|---|---|
| ngahtt | 123456 |
| marketplace | |
|---|---|
| 1688 | |
| taobao | |
| tmall |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo len | Áo len, S | ¥27 |
giá chung của sản phẩm, video và ảnh của sản phẩm, tên shop, sku, ảnh sku, số lượng tồn kho của sku, mô tả sản phẩm, Số lượng bán của sản phẩm, đơn vị tính của sản phẩm
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo khoác | Áo khoác, S | ¥27 |
| Giá chung của sản phẩm |
|---|
| Video sản phẩm |
| Ảnh sản phẩm |
| thuộc tính |
| Ảnh thuộc tính |
| Số lượng tồn kho của sku |
| Mô tả sản phẩm |
| Số lượng bán của sản phẩm |
| Đơn vị tính của sản phẩm |
| Tên shop |
| marketplace | |
|---|---|
| 1688 | |
| taobao | |
| tmall |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | thông tin |
|---|---|---|---|
| Áo khoác | Áo khoác, S | ¥27(81.000đ) | <info> |
| info | action | marketplace | |
|---|---|---|---|
| pic1.jpg | preview ảnh | 1688 | |
| pic1.jpg | tải ảnh | 1688 | |
| video.mp4 | preview video | 1688 | |
| https://sabomall.com/products/aokhoac-u.1269936452 | share link sản phẩm | 1688 | |
| pic2.jpg | preview ảnh | taobao | |
| pic2.jpg | tải ảnh | taobao | |
| video1.mp4 | preview video | taobao | |
| https://sabomall.com/products/aokhoac-u.126923936452-taobao | share link sản phẩm | taobao | |
| pic3.jpg | preview ảnh | tmall | |
| pic3.jpg | tải ảnh | tmall | |
| video2.mp4 | preview video | tmall | |
| https://sabomall.com/products/áo khoác-u.42114242353-tmall | share link sản phẩm | tmall |
có thể thấy đơn giá và số lượng tồn kho của sku (là tổ hợp giá trị thuộc tính đầu tiên và thuộc tính thứ 2) thay đổi
| Tên sản phẩm | Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá | Tên shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo khoác | Màu Trắng | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nina shop |
| Áo khoác | Màu Trắng | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nina shop |
| Áo khoác | Màu Trắng | L | 2314 | ¥35 (105.000đ) | Nina shop |
| Áo khoác | Màu Đỏ | S | 1000 | ¥27(81.000đ) | Nina shop |
| Áo khoác | Màu Đỏ | M | 2314 | ¥30(90.000đ) | Nina shop |
| Áo khoác | Màu Đỏ | L | 0 | ¥35(105.000đ) | Nina shop |
| sku | số lượng có sẵn | Đơn giá |
|---|---|---|
| <color>, S | <stock_s> | <unit_price_s> |
| <color>, M | <stock_m> | <unit_price_m> |
| <color>, L | <stock_l> | <unit_price_l> |
| color | stock_s | unit_price_s | stock_m | unit_price_m | stock_l | unit_price_l | marketplace | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Màu trắng | 56104 | ¥27(81.000đ) | 1542 | ¥30(90.000đ) | 2314 | ¥35(105.000đ) | 1688 | |
| Màu đỏ | 1000 | ¥27(81.000đ) | 2314 | ¥30(90.000đ) | 0 | ¥35(105.000đ) | 1688 | |
| Màu trắng | 56104 | ¥27(81.000đ) | 1542 | ¥30(90.000đ) | 2314 | ¥35(105.000đ) | taobao | |
| Màu đỏ | 1000 | ¥27(81.000đ) | 2314 | ¥30(90.000đ) | 0 | ¥35(105.000đ) | taobao | |
| Màu trắng | 56104 | ¥27(81.000đ) | 1542 | ¥30(90.000đ) | 2314 | ¥35(105.000đ) | tmall | |
| Màu đỏ | 1000 | ¥27(81.000đ) | 2314 | ¥30(90.000đ) | 0 | ¥35(105.000đ) | tmall |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | batchsize |
|---|---|---|---|---|
| Màu Trắng | S | 56104 | ¥27 | 1 |
| Màu Trắng | M | 1542 | ¥30 | 2 |
| Màu Trắng | L | 2314 | ¥35 | 5 |
| Màu Đỏ | S | 1000 | ¥27 | 5 |
| Màu Đỏ | M | 2314 | ¥30 | 10 |
| Màu Đỏ | L | 0 | ¥35 | 10 |
| action | sku | number | |
|---|---|---|---|
| tăng (+) | Màu trắng - size s | +1 | |
| giảm (-) | Màu trắng - size s | -1 | |
| tăng (+) | Màu đỏ - size M | +10 | |
| giảm (-) | Màu đỏ - size M | -10 |
chỉ có thể tăng tối đa tới số lượng tồn kho.
| Tên sản phẩm | Đơn giá | Đã bán |
|---|---|---|
| Quần jean | ¥27 (81.000đ) | 6747sp |
| Áo thun | ¥27 (81.000đ) | 1596sp |
| Tên sản phẩm | Đơn giá | Đã bán |
|---|---|---|
| Quần jean | ¥27 (81.000đ) | 6747sp |
| Áo thun | ¥27 (81.000đ) | 1596sp |
| Đánh giá tổng hợp | Huy hiệu giao dịch | Trải nghiệm giao hàng | Trải nghiệm đổi trả hàng | Chất lượng sản phẩm | Tư vấn khách hàng | Tỉ lệ mua lại |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 4,5 sao | 4 sao | 5 sao | 4,5 sao | 3,5 sao | 3,5 sao | 25% |
| Tên shop | Tên sản phẩm | SKU |
|---|---|---|
| Nina Nino | Áo len | Áo len, S |
| Đánh giá tổng hợp | Huy hiệu giao dịch | Trải nghiệm giao hàng | Trải nghiệm đổi trả hàng | Chất lượng sản phẩm | Tư vấn khách hàng | Tỉ lệ mua lại |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 4,5 sao | 4 sao | 5 sao | 4,5 sao | 3,5 sao | 3,5 sao | 25% |
| Đánh giá sản phẩm |
|---|
| 3.5 sao |
| Tên sản phẩm | Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán | cân nặng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo khoác | Màu Trắng | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nina shop | 3000sp | 0,5kg |
| Áo khoác | Màu Trắng | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nina shop | 1200sp | 2,5kg |
| Áo khoác | Màu Trắng | L | 2314 | ¥35 (105.000đ) | Nina shop | 430sp | 2,5kg |
| Giá bán |
|---|
| Số lượng |
| Cân nặng dự kiến |
| Chi phí nhập hàng |
| Doanh thu ước tính |
| Lợi nhuận ước tính |
| Tiền vốn hàng hoá |
| Phí dịch vụ |
| Lãi lỗ ước tính |
| Đã bán tại nền tảng Việt Nam |
| Giá bán trung bình tại nền tảng Việt Nam |
| Doanh thu ước tính tại nền tảng Việt Nam |
| Đã bán (90 ngày) tại nền tảng Trung Quốc |
| Giá bán trung bình tại nền tảng Trung Quốc |
| Doanh thu ước tính tại nền tảng Trung Quốc |
| marketplace | |
|---|---|
| 1688 | |
| taobao | |
| tmall |
| Giá bán | Số lương | Cân nặng dự kiến | Chi phí nhập hàng | Doanh thu ước tính | Lợi nhuận ước tính | Tiền vốn hàng hoá | Phí dịch vụ | Lãi lỗ ước tính | Đã bán tại nền tảng Việt Nam | Giá bán trung bình tại nền tảng Việt Nam | Doanh thu ước tính tại nền tảng Việt Nam | Đã bán (90 ngày) tại nền tảng Trung Quốc | Giá bán trung bình tại nền tảng Trung Quốc | Doanh thu ước tính tại nền tảng Trung Quốc |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 81.535đ | 1 | 0.35 (kg) | 92.574đ | 84.088đ | -8.486đ | 81.535đ | 11.039đ | Shopee -18.577đ, Tiktokshop -16.054đ | 1.228.293 sản phẩm | 84.088đ | 103.284.701.784đ | 1.893 sản phẩm | 81.535đ | 154.345.755đ |
| Giá bán | Số lương | Cân nặng dự kiến | Chi phí nhập hàng | Doanh thu ước tính | Lợi nhuận ước tính | Tiền vốn hàng hoá | Phí dịch vụ | Lãi lỗ ước tính | Đã bán tại nền tảng Việt Nam | Giá bán trung bình tại nền tảng Việt Nam | Doanh thu ước tính tại nền tảng Việt Nam | Đã bán (90 ngày) tại nền tảng Trung Quốc | Giá bán trung bình tại nền tảng Trung Quốc | Doanh thu ước tính tại nền tảng Trung Quốc |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 81.535đ | <number> | <weight> | <cost> | <revenue> | <profit> | <capital> | <service_charge> | <estimated_profit> | 1.228.293 sản phẩm | 84.088đ | 103.284.701.784đ | 1.893 sản phẩm | 81.535đ | 154.345.755đ |
| number | weight | cost | revenue | profit | capital | service_charge | estimated_profit | marketplace | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 0.7 (kg) | 181.958đ | 168.176đ | -13.782đ (-6.891đ/1SP) | 163.070đ | 18.888đ | Shopee -33.963đ, Tiktokshop -28.918đ | 1688 | |
| 10 | 3.5 (kg) | 897.027đ | 840.880đ | -56.147đ (-5.615đ/1SP) | 815.350đ | 81.677đ | Shopee -157.052đ, Tiktokshop -131.826đ | 1688 | |
| 2 | 0.7 (kg) | 181.958đ | 168.176đ | -13.782đ (-6.891đ/1SP) | 163.070đ | 18.888đ | Shopee -33.963đ, Tiktokshop -28.918đ | taobao | |
| 10 | 3.5 (kg) | 897.027đ | 840.880đ | -56.147đ (-5.615đ/1SP) | 815.350đ | 81.677đ | Shopee -157.052đ, Tiktokshop -131.826đ | taobao | |
| 2 | 0.7 (kg) | 181.958đ | 168.176đ | -13.782đ (-6.891đ/1SP) | 163.070đ | 18.888đ | Shopee -33.963đ, Tiktokshop -28.918đ | tmall | |
| 10 | 3.5 (kg) | 897.027đ | 840.880đ | -56.147đ (-5.615đ/1SP) | 815.350đ | 81.677đ | Shopee -157.052đ, Tiktokshop -131.826đ | tmall |
để ước lượng được các phí
| Áo khoác | Áo khoác, S | ¥27(81.000đ) |
|---|
| marketplace | |
|---|---|
| 1688 | |
| taobao | |
| tmall |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥5.546(16.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 300 | 3kg | ¥226.55(679.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥232.166(696.498đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥436.65(1.309.950đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥444.966(1.334.898đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥876.5(2.629.500đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥991.916(2.645.748đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.455,3(4.365.900đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.174(3.522.348đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.048,9(6.146.700đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.075(6.226.248đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.767(8.301.600đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.109(9.327.300đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | 1001 | 10.01kg |
| Phí nhập hàng dự kiến |
|---|
| ¥991.916(2.645.748đ) |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥5.546(16.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 300 | 3kg | ¥226.55(679.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥232.166(696.498đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥436.65(1.309.950đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥444.966(1.334.898đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥876.5(2.629.500đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.455,3(4.365.900đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.174(3.522.348đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.048,9(6.146.700đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.075(6.226.248đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.767(8.301.600đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.109(9.327.300đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) |
| account | password |
|---|---|
| testdev | 123456 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | sum_carriage | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥8.546(25.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥3 (900.000đ) | |
| 300 | 3kg | ¥229.55(688.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥3 (900.000đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥236.816(710.448đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥441.3(1.323.900đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥451.316(1.353.948đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥882.7(2.648.100đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥893.216(2.679.648đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.466.6(4.399.800đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.478.596(4.435.788đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.062.8(6.188.400đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.091.616(6.274.848đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.783.4(8.350.200đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.126.000(9.378.000đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) | ¥16,90(50.700đ) |
| username | password |
|---|---|
| testdev | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | true | 15/3/2023 |
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | false | 14/3/2023 |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | false | 15/3/2023 |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false | 15/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | sum_carriage | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥8.546(25.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥3 (900.000đ) | |
| 300 | 3kg | ¥229.55(688.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥3 (900.000đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥236.816(710.448đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥441.3(1.323.900đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥451.316(1.353.948đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥882.7(2.648.100đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥893.216(2.679.648đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.466.6(4.399.800đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.478.596(4.435.788đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.062.8(6.188.400đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.091.616(6.274.848đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.783.4(8.350.200đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.126.000(9.378.000đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) | ¥16,90(50.700đ) |
tôi thấy khi tăng/giảm số lượng sp, phí NHDK bằng tổng các phí: phí VCQT, phí VCNĐ VN, phí đảm bảo hàng hoá, phí VCNĐ TQ
| username | password |
|---|---|
| testdev | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | true | 15/3/2023 |
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | false | 14/3/2023 |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | false | 15/3/2023 |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false | 15/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | 1001 | 10.01kg |
| Phí nhập hàng dự kiến |
|---|
| ¥997.916(2.645.748đ) |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | sum_carriage | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥8.546(25.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥3 (900.000đ) | |
| 300 | 3kg | ¥229.55(688.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥3 (900.000đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥236.816(710.448đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥441.3(1.323.900đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥451.316(1.353.948đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥882.7(2.648.100đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥893.216(2.679.648đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.466.6(4.399.800đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.478.596(4.435.788đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.062.8(6.188.400đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.091.616(6.274.848đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.783.4(8.350.200đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.126.000(9.378.000đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) | ¥16,90(50.700đ) |
| username | password |
|---|---|
| testdev | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | false | 15/3/2023 |
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | false | 14/3/2023 |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | true | 15/3/2023 |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false | 15/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | sum_carriage | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥8.546(25.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥3 (900.000đ) | |
| 300 | 3kg | ¥229.55(688.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥3 (900.000đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥236.816(710.448đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥441.3(1.323.900đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥451.316(1.353.948đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥882.7(2.648.100đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥893.216(2.679.648đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.466.6(4.399.800đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.478.596(4.435.788đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.062.8(6.188.400đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.091.616(6.274.848đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.783.4(8.350.200đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.126.000(9.378.000đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) | ¥16,90(50.700đ) |
| username | password |
|---|---|
| testdev | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | false | 15/3/2023 |
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | false | 14/3/2023 |
| TQ | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编3号 | false | 15/3/2023 |
| TQ_01 | Vẫn là Diệp Anh | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false | 15/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | 1001 | 10.01kg |
| Phí nhập hàng dự kiến |
|---|
| ¥997.916(2.645.748đ) |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| quantity | weight | total_fee | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | sum_carriage | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥8.546(25.638đ) | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥3 (900.000đ) | |
| 300 | 3kg | ¥229.55(688.650đ) | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥3 (900.000đ) | |
| 301 | 3.01kg | ¥236.816(710.448đ) | ¥162.5(487.500) | ¥65.016 (195.048đ) | ¥4,65(13.950đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 500 | 5kg | ¥441.3(1.323.900đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥108 (324.000đ) | ¥4,65(13.950đ) | ¥4,65(13.950đ) | |
| 501 | 5.01kg | ¥451.316(1.353.948đ) | ¥330.4 (991.200đ) | ¥108.216 (324.648đ) | ¥6,35(13.950đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1000 | 10kg | ¥882.7(2.648.100đ) | ¥654 (1.962.000đ) | ¥216 (648000đ) | ¥6,35(13.950đ) | ¥6,35(13.950đ) | |
| 1001 | 10.01kg | ¥893.216(2.679.648đ) | ¥654.4 (1.963.200đ) | ¥216.216 (648.648đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1500 | 15kg | ¥1.466.6(4.399.800đ) | ¥1120 (3.360.000đ) | ¥324 (972.000đ) | ¥11,3(33.900đ) | ¥11,3(33.900đ) | |
| 1501 | 15.01kg | ¥1.478.596(4.435.788đ) | ¥1126.58 (3.378.000đ) | ¥324.216 (972.648đ) | ¥13,9(41.700đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2000 | 20kg | ¥2.062.8(6.188.400đ) | ¥1603 (4.809.000d) | ¥432 (1.296.000đ) | ¥13,9(41.700đ) | ¥13,9(41.700đ) | |
| 2001 | 20.01kg | ¥2.091.616(6.274.848đ) | ¥1627 (4.881.000đ) | ¥432.216 (1.296.648đ) | ¥16,20(48.600đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2500 | 25kg | ¥2.783.4(8.350.200đ) | ¥2211 (6.633.000đ) | ¥540 (1.620.000đ) | ¥16,20(48.600đ) | ¥16,20(48.600đ) | |
| 2700 | 27kg | ¥3.126.000(9.378.000đ) | ¥2509 (7.527.000đ) | ¥583.2 (1.749.600đ) | ¥16,90(50.700đ) | ¥16,90(50.700đ) |
| Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|
| ¥1.58 (4.740đ) | ¥3,75(11.250đ) | ¥0.216 (648đ) |
để xem phí nhập hàng ước tính theo từng địa chỉ.
| userName | passWord |
|---|---|
| bichpt | bich131676 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Bích 1 | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | true | 15/3/2023 |
| VN | Bích 2 | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | false | 14/3/2023 |
| TQ | Bích 3 | 12322234345 | Số 1 Đại Lộ Thăng Long, Nam từ Liêm, Hà Nội | false | 15/3/2023 |
| TQ_01 | Bich 4 | 12322234345 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | false | 15/3/2023 |
| Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|
| ¥1.58 (4.740đ) | ¥6,05(18.150đ) | ¥0.216 (648đ) |
| Địa chỉ |
|---|
| <adresse> |
| Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|
| <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| adresse | international_shipping_fee | VN_domestic_shipping_fee | purchasing | |
|---|---|---|---|---|
| Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | ¥2.58 (7.740đ) | ¥7.58 (22.740đ) | ¥0.216 (648đ) | |
| Số 1 Đại Lộ Thăng Long, Nam từ Liêm, Hà Nội | ¥1.58 (4.740đ) | ¥3.75 (11.250) | ¥0.216 (648đ) |
| userName | passWord |
|---|---|
| bichpt | bich131676 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Cân nặng | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | 0.2 (kg) | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | 0.3 (kg) | 2424sp |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Áo sơ mi Xanh, size M | 3 |
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu |
|---|---|
| bichone901 | bich131676 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu |
|---|---|
| bichone901 | bich131676 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ) + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| Áo sơ mi Xanh, size M | 3 | ¥4 (12.000đ) | ¥90 (270.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Áo sơ mi Xanh, size M | 3 |
| Thành tiền (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ- giá vốn theo ưu đãi hội viên) |
|---|---|---|
| ¥225 (675.000đ) | ¥9 (27.000đ) | ¥30 (90.000đ) |
chưa hỗ trợ tính được phí VCNĐ VN
| Màu sắc | Sku | Số lượng |
|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> |
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu |
|---|---|
| bichone901 | bich131676 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥108 (324.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 6 | ¥6 (18.000đ) | ¥168 (504.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size s | 8 | ¥6 (18.000đ) | ¥210 (630.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Thành tiền (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) |
|---|---|---|
| ¥135 (405.000đ) | ¥5 (15.000đ) | ¥8 (24.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| <sku> | <sl> |
| Thành tiền (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) |
|---|---|---|
| <thanh_tien> | <vcndtq> | <giam_gia> |
| sku | sl | thanh_tien | vcndtq | giam_gia | |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 4 | ¥108 <324.000đ> | ¥4 (12.000đ) | ¥4 (12.000đ) | |
| Áo sơ mi đen, size S | 8 | ¥216 <648.000đ> | ¥6 (18.000đ) | ¥12 (36.000đ) |
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu |
|---|---|
| bichone901 | bich131676 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥108 (324.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 6 | ¥6 (18.000đ) | ¥162 (504.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size s | 8 | ¥6 (18.000đ) | ¥210 (630.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Thành tiền (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) |
|---|---|---|
| ¥135 (405.000đ) | ¥5 (15.000đ) | ¥8 (24.000đ) |
| SKU | Thao tác |
|---|---|
| <sku> | <thao_tac> |
| Số lượng sku | Thành tiền (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) |
|---|---|---|---|
| <sl> | <thanh_tien> | <vcndtq> | <giam_gia> |
| sku | thao_tac | sl | thanh_tien | vcndtq | giam_gia | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | giảm 1 | 4 | ¥108 <324.000đ> | ¥4 (12.000đ) | ¥4 (12.000đ) | |
| Áo sơ mi đen, size S | tăng 1 | 6 | ¥162 <486.000đ> | ¥6 (18.000đ) | ¥6 (18.000đ) |
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu |
|---|---|
| bichone901 | bich131676 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size M | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥115 (345.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Thành tiền (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) |
|---|---|---|
| ¥135 (405.000đ) | ¥5 (15.000đ) | ¥8 (24.000đ) |
| SKU | số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size M | 4 |
| Số lượng sku | Thành tiền (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) |
|---|---|---|---|
| 9 | ¥225 (675.000đ) | ¥9 (27.000đ) | ¥17 (51.000đ) |
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu |
|---|---|
| bichone901 | bich131676 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size M | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥115 (345.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size S | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Áo sơ mi đen, size M | 4 |
| Số lượng sku | Thành tiền (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) |
|---|---|---|---|
| 9 | ¥225 (675.000đ) | ¥9 (27.000đ) | ¥17 (51.000đ) |
| SKU | số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size M | 4 |
| Số lượng sku | Thành tiền (giá gốc) | Phí VCND TQ | Giảm giá hội viên (giá gốc + phí VCND TQ - giá vốn theo ưu đãi hội viên) |
|---|---|---|---|
| 5 | ¥135 (405.000đ) | ¥5 (15.000đ) | ¥8 (24.000đ) |
sản phẩm và số lượng các sku của sản phẩm muốn thêm vào giỏ có giá trị bằng 0
hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN được ước tính theo địa chỉ nhận hàng mặc định của hệ thống và số lượng sản phẩm tôi đã chọn (lớn hơn 0)
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|
| <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 300 | 3kg | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) |
bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN được ước tính theo địa chỉ mặc định của hệ thống và số lượng sản phẩm tôi đã chọn (lớn hơn 0)
| username | password |
|---|---|
| samlt | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| TQ | Diệp Anh | 0978123456 | 广东省, 广州市, 花都区, 花东镇, 镇京塘村荷塘路1号 品拓物流园之自编4号 | true | 15/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|
| <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥3,75(11.250đ) | |
| 300 | 3kg | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥3,75(11.250đ) |
và số lượng sản phẩm tôi đã chọn (lớn hơn 0). Nếu tôi đã đăng nhập vào hệ thống và tài khoản của tôi đã có địa chỉ nhận hàng mặc định tại VN
| username | password |
|---|---|
| samlt | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | true | 15/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|
| <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥6.05(18.150đ) | |
| 200 | 3kg | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥6.05(18.150đ) |
chỉ nhận hàng mặc định tại Việt Nam. Tôi có thể xem được các phí nhập hàng dự kiến bao gồm phí đảm bảo hàng hoá, phí VCQT, phí VCNĐ VN được ước tính theo địa chỉ nhận hàng tại Việt Nam được tạo gần nhất và số lượng sản phẩm tôi đã chọn (lớn hơn 0)
| username | password |
|---|---|
| samlt | 123456 |
| Mã địa chỉ | Tên người nhận | Số điện thoại | Đia chỉ | Mặc định | thời gian tạo |
|---|---|---|---|---|---|
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | An Sinh, Kinh Môn , Hải Dương | false | 15/3/2023 |
| VN | Diệp Anh | 0978123456 | Lê Lợi, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương | false | 14/3/2023 |
| Màu sắc | Sku | Số lượng | cân nặng ước tính |
|---|---|---|---|
| Màu trắng | Màu trắng, S | <quantity> | <weight> |
| Phí VCQT ước tính | Phí VCNĐ VN ước tính | Phí đảm bảo hàng hóa ước tính |
|---|---|---|
| <international_shipping_fee> | <VN_domestic_shipping_fee> | <purchasing> |
| quantity | weight | international_shipping_fee | purchasing | VN_domestic_shipping_fee | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0.01kg | ¥1.58 (4.740đ) | ¥0.216 (648đ) | ¥6.05(18.150đ) | |
| 300 | 3kg | ¥158 (474.000đ) | ¥64.8 (194.400đ) | ¥6.05(18.150đ) |
| Tên nhà tinh chọn | Link khi bấm vào tên nhà tinh chọn | logo |
|---|---|---|
| Ngọc Trinh | https://www.facebook.com/page.ngoctrinh | image_1 |
| Pam | https://www.facebook.com/pamyeuoi | image_2 |
| Xoai fam | https://www.facebook.com/XoaiFam | image_3 |
| Tên shop | Tên nhà tinh chọn |
|---|---|
| Nin shop | Ngọc Trinh |
| MEME shop | Pam |
| logo | Nội dung |
|---|---|
| image_1 | Shop này được tinh chọn bởi Ngọc Trinh |
| Tên nhà tinh chọn | Link khi bấm vào tên nhà tinh chọn | logo |
|---|---|---|
| Ngọc Trinh | https://www.facebook.com/page.ngoctrinh | image_1 |
| Pam | https://www.facebook.com/pamyeuoi | image_2 |
| Xoai fam | https://www.facebook.com/XoaiFam | image_3 |
| Tên shop | Tên nhà tinh chọn |
|---|---|
| Nin shop | Ngọc Trinh |
| MEME shop |
| Tên sản phẩm | Được tinh chọn bởi 1688 |
|---|---|
| Áo cardigan | true |
| Áo thun len ngắn | fail |
| Áo dệt kim cổ lụa | true |
| Áo dệt kim cổ len | true |
| Áo len nam cardigan | true |
| Tên sản phẩm |
|---|
| Áo cardigan |
| Áo thun len ngắn |
| Áo dệt kim cổ lụa |
| Áo dệt kim cổ len |
| Áo len nam cardigan |
| Trọng lượng | Thương hiệu | Kích cỡ | Phong cách | Tổng số sản phẩm | Chất liệu |
|---|---|---|---|---|---|
| 500g | Bò sữa | S,M,L | tuổi teen | 59960 | Len |
| Trọng lượng | Thương hiệu | Kích cỡ | Phong cách | Tổng số sản phẩm | Chất liệu |
|---|---|---|---|---|---|
| 500g | Bò sữa | S,M,L | tuổi teen | 59960 | Len |
| Tên sản phẩm | ID sản phẩm | ID SKU | Màu sắc | Kích thước | Đơn vị tính | Giá mua sỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | 123124124 | 23423423 | Màu đen | S | Chiếc | 28 tệ (84.000đ) |
| Áo sơ mi | 123124124 | 23402940 | Màu xanh | S | Chiếc | 29 tệ (87.000đ) |
| Áo sơ mi | 123124124 | 74563453 | Màu đen | M | Chiếc | 30 tệ (90.000đ) |
| Áo sơ mi | 123124124 | 74541134 | Màu xanh | M | Chiếc | 31 tệ (93.000đ) |
| ID SKU | Trạng thái hoạt động | Giá mua trọn gói 1 sản phẩm | MOQ1 | giá MOQ1 | MOQ2 | Giá MOQ2 | MOQ3 | Giá MOQ3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23423423 | Hoạt động | 29.5 tệ (85.500đ) | 2 | 29 tệ (87.000đ) | 50 | 28.8 tệ (86.400đ) | 100 | 28.2 tệ (84.000đ) |
| 23402940 | Hoạt động | 30.5 tệ (91.500đ) | 2 | 30 tệ (90.000đ) | 50 | 29.8 tệ (89.400đ) | 100 | 29.2 tệ (87.600đ) |
| 74563453 | Hoạt động | 31.5 tệ (94.500đ) | 2 | 31 tệ (93.000đ) | 50 | 30.8 tệ (92.400đ) | 100 | 30.2 tệ (90.600đ) |
| 23423423 | Dừng hoạt động | 29.5 tệ (85.500đ) | 2 | 29 tệ (87.000đ) | 50 | 28.8 tệ (86.400đ) | 100 | 28.2 tệ (84.000đ) |
| Tên sản phẩm | Màu sắc | Kích thước | Giá 1 sp | Giá >= 2 sp | Giá >= 50 sp | Giá >=100 sp |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Màu đen | S | 29.5 tệ (85.500đ) | 29 tệ (87.000đ) | 28.8 tệ (86.400đ) | 28.2 tệ (84.000đ) |
| Áo sơ mi | Màu xanh | S | 30.5 tệ (91.500đ) | 30 tệ (90.000đ) | 29.8 tệ (89.400đ) | 29.2 tệ (87.600đ) |
| Áo sơ mi | Màu đen | M | 31.5 tệ (94.500đ) | 31 tệ (93.000đ) | 30.8 tệ (92.400đ) | 30.2 tệ (90.600đ) |
và thay đổi theo số lượng sản phẩm.
| Tên sản phẩm | ID sản phẩm | ID SKU | Màu sắc | Kích thước | Đơn vị tính | Giá mua sỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | 123124124 | 23423423 | Màu đen | S | Chiếc | 28 tệ (84.000đ) |
| Áo sơ mi | 123124124 | 23402940 | Màu xanh | S | Chiếc | 29 tệ (87.000đ) |
| Áo sơ mi | 123124124 | 74563453 | Màu đen | M | Chiếc | 30 tệ (90.000đ) |
| Áo sơ mi | 123124124 | 74541134 | Màu xanh | M | Chiếc | 31 tệ (93.000đ) |
| ID SKU | Trạng thái hoạt động | Giá mua trọn gói 1 sản phẩm | MOQ1 | giá MOQ1 | MOQ2 | Giá MOQ2 | MOQ3 | Giá MOQ3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23423423 | Hoạt động | 29.5 tệ (85.500đ) | 2 | 29 tệ (87.000đ) | 50 | 28.8 tệ (86.400đ) | 100 | 28.2 tệ (84.000đ) |
| 23402940 | Hoạt động | 30.5 tệ (91.500đ) | 2 | 30 tệ (90.000đ) | 50 | 29.8 tệ (89.400đ) | 100 | 29.2 tệ (87.600đ) |
| 74563453 | Hoạt động | 31.5 tệ (94.500đ) | 2 | 31 tệ (93.000đ) | 50 | 30.8 tệ (92.400đ) | 100 | 30.2 tệ (90.600đ) |
| 23423423 | Dừng hoạt động | 29.5 tệ (85.500đ) | 2 | 29 tệ (87.000đ) | 50 | 28.8 tệ (86.400đ) | 100 | 28.2 tệ (84.000đ) |
| Tên sản phẩm | Màu sắc | Kích thước | Giá 1 sp | Giá >= 2 sp | Giá >= 50 sp | Giá >=100 sp |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Màu đen | S | 29.5 tệ (85.500đ) | 29 tệ (87.000đ) | 28.8 tệ (86.400đ) | 28.2 tệ (84.000đ) |
| Áo sơ mi | Màu xanh | S | 30.5 tệ (91.500đ) | 30 tệ (90.000đ) | 29.8 tệ (89.400đ) | 29.2 tệ (87.600đ) |
| Áo sơ mi | Màu đen | M | 31.5 tệ (94.500đ) | 31 tệ (93.000đ) | 30.8 tệ (92.400đ) | 30.2 tệ (90.600đ) |
| SKU | Số lượng | Giá sku | Tổng giá |
|---|---|---|---|
| <sku> | <quantity> | <price_sku> | <total_price> |
| sku | quantity | price_sku | total_price | |
|---|---|---|---|---|
| Màu đen, size S | 1 | 29.5 tệ (85.500đ) | 29.5 tệ (85.500đ) | |
| Màu đen, size S | 2 | 29 tệ (87.000đ) | 58 tệ (174.000đ) | |
| Màu đen, size S | 10 | 29 tệ (87.000đ) | 290 tệ (870.000đ) | |
| Màu đen, size S | 50 | 28.8 tệ (86.400đ) | 1440 tệ (4.320.000đ) | |
| Màu đen, size S | 80 | 28.8 tệ (86.400đ) | 2304 tệ (6.912.000đ) | |
| Màu đen, size S | 100 | 28.2 tệ (84.000đ) | 2820 tệ (8.400.000đ) | |
| Màu đen, size S | 105 | 28.2 tệ (84.000đ) | 2820 tệ (8.883.000đ) |
trọn gói hoặc các sản phẩm đã được cấu hình mua trọn gói nhưng toàn bộ sku đều ở trạng thái dừng hoạt động.
| marketplace | Tên sp | Item ID | ID SKU |
|---|---|---|---|
| 1688 | Áo sơ mi | 123124124 | 23423423, 74563453 |
| 1688 | Cốc uống nước | 632156332 |
| ID sản phẩm* | Marketplace* | type* | Giá gốc sản phẩm* | Giá lẻ sản phẩm* | ID sku | Giá gốc theo sku | Giá mua lẻ theo sku | Trạng thái sản phẩm* |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 123124124 | 1688 | only | 30 tệ | 25 tệ | 23423423 | 25 tệ | 28 tệ | Dừng hoạt động |
| 123124124 | 1688 | only | 30 tệ | 25 tệ | 74563453 | 25 tệ | 28 tệ | Dừng hoạt động |
| product | |
|---|---|
| Áo sơ mi | |
| Cốc uống nước |
| Tên sản phẩm | ID sản phẩm | ID SKU | Màu sắc | Kích thước | Đơn vị tính |
|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | 123124120 | 23423423 | Màu đen | S | Chiếc |
| Áo sơ mi | 123124120 | 23402940 | Màu xanh | S | Chiếc |
| Áo sơ mi | 123124120 | 74563453 | Màu đen | M | Chiếc |
| Áo sơ mi | 123124120 | 74541134 | Màu xanh | M | Chiếc |
| Cốc uống nước | 345234234 | 21321312 | Màu trắng | 1000ml | Cái |
| Cốc uống nước | 345234234 | 90665643 | màu trắng | 500ml | Cái |
| Cốc uống nước | 345234234 | 87676664 | màu trắng | 750ml | Cái |
| Cốc uống nước | 345234234 | 93334e55 | màu đen | 500ml | Cái |
| Tên sản phẩm | ID sản phẩm | Giá mua 1 sp | MOQ1 | Giá MOQ1 | MOQ2 | Giá MOQ2 | MOQ3 | Giá MOQ 3 | Type |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | 123124120 | 30.5 tệ | 2 | 30 tệ | 50 | 29.8 tệ | 100 | 29.2 tệ | only |
| Cốc uống nước | 345234234 | 15.5 tệ | 2 | 15 tệ | 30 | 14.8 tệ | all |
| ID sản phẩm | ID SKU | Trạng thái hoạt động | Giá mua trọn gói 1 sản phẩm | MOQ1 | giá MOQ1 | MOQ2 | Giá MOQ2 | MOQ3 | Giá MOQ3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 123124120 | 23423423 | Hoạt động | 29.5 tệ | 2 | 29 tệ | 50 | 28.8 tệ | 100 | 28.2 tệ |
| 123124120 | 23402940 | Hoạt động | 30.5 tệ | 2 | 30 tệ | 50 | 29.8 tệ | 100 | 29.2 tệ |
| 123124120 | 74563453 | Dừng hoạt động | 31.5 tệ | 2 | 31 tệ | 50 | 30.8 tệ | 100 | 30.2 tệ |
| 345234234 | 21321312 | Hoạt động | 16.5 tệ | 2 | 16 tệ | 30 | 15.8 tệ |
| Tên sản phẩm | SKU | Giá mua trọn gói 1 s | MOQ1 | Giá MOQ1 | MOQ2 | giá MOQ2 | MOQ3 | Giá MOQ3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| <product> | <sku> | <price> | <moq1> | <price_moq1> | <moq2> | <price_moq2> | <moq3> | <price_moq3> |
| product | sku | price | moq1 | price_moq1 | moq2 | price_moq2 | moq3 | price_moq3 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Màu đen, size S | 29.5 tệ (88.500đ) | >=2 | 29 tệ (87.000đ) | >=50 | 28.8 tệ (86.400đ) | >=100 | 28.2 tệ (84.600đ) | |
| Áo sơ mi | Màu xanh, size S | 30.5 tệ (91.500đ) | >=2 | 30 tệ (90.000đ) | >=50 | 29.8 tệ (89.400đ) | >=100 | 29.2 tệ (87.600đ) | |
| Cốc uống nước | Màu trắng, 1000ml | 16.5 tệ (49.500đ) | >=2 | 16 tệ (48.000đ) | >=30 | 15.8 tệ (47.400đ) | |||
| Cốc uống nước | Màu trắng, 500ml | 15.5 tệ (46.500đ) | >=2 | 15 tệ (45.000đ) | >=30 | 14.8 tệ (44.400đ) | |||
| Cốc uống nước | Màu trắng, 750ml | 15.5 tệ (46.500đ) | >=2 | 15 tệ (45.000đ) | >=30 | 14.8 tệ (44.400đ) | |||
| Cốc uống nước | Màu đen , 500ml | 15.5 tệ (46.500đ) | >=2 | 15 tệ (45.000đ) | >=30 | 14.8 tệ (44.400đ) |
| Tên sản phẩm | ID sản phẩm | ID SKU | Màu sắc | Kích thước |
|---|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | 123124124 | 23423423 | Màu đen | S |
| Áo sơ mi | 123124124 | 23402940 | Màu xanh | S |
| Áo sơ mi | 123124124 | 74563453 | Màu đen | M |
| Áo sơ mi | 123124124 | 74541134 | Màu xanh | M |
| Cốc uống nước | 345234234 | 21321312 | Màu trắng | 250ml |
| Cốc uống nước | 345234234 | 90665643 | màu trắng | 500ml |
| Cốc uống nước | 345234234 | 87676664 | màu trắng | 750ml |
| ID sản phẩm | Marketplace | type | Giá gốc sản phẩm | Giá lẻ sản phẩm | ID sku | Giá gốc theo sku | Giá mua lẻ theo sku | Trạng thái sản phẩm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 123124124 | 1688 | All | 30 tệ | 25 tệ | 23423423 | 25 tệ | 28 tệ | Dừng hoạt động |
| 123124124 | 1688 | All | 30 tệ | 25 tệ | 23402940 | 26 tệ | Dừng hoạt động | |
| 123124124 | 1688 | All | 30 tệ | 25 tệ | 74563453 | 28 tệ | 28 tệ | Hoạt động |
| 123124124 | 1688 | All | 30 tệ | 25 tệ | 74541134 | Hoạt động | ||
| 345234234 | 1688 | only | 27 tệ | 27 tệ | 21321312 | 25 tệ | 28 tệ | Dừng hoạt động |
| 345234234 | 1688 | only | 27 tệ | 27 tệ | 90665643 | Dừng hoạt động | ||
| 345234234 | 1688 | only | 27 tệ | 27 tệ | 87676664 | Dừng hoạt động |
| Tên sản phẩm | SKU | ID sku | Giá SKU |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, size M | 74563453 | 28 tệ (84.000đ) |
| Áo Sơ mi | Màu xanh, size M | 74541134 | 25 tệ (75.000đ) |
| username | password |
|---|---|
| testdev | 123456 |
| username | password |
|---|---|
| testdev | 123456 |
| username | password |
|---|---|
| testdev | 123456 |
| username | password |
|---|---|
| testdev | 123456 |
| Tên người tinh chọn | Tên sản phẩm | Product ID |
|---|---|---|
| Mỹ Tâm | Áo sơ mi | 123124124 |
có thể xem được danh sách nhà tinh chọn khi kích vào "xem thêm" có thể xem được chi tiết nhà tinh chọn khi kích vào nhà tinh chọn.
| Tên sản phẩm | Product ID | Tên người tinh chọn | |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | 123124124 | Ngọc Trinh, Mỹ Tâm, Hà Anh Tuấn, Trang, Thu, A, B |
| Nội dung |
|---|
| Tinh chọn bởi Ngọc Trinh, Mỹ Tâm & 3 người khác |
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu |
|---|---|
| bichone901 | bich131676 |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | Đã bán |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | Nin shop | 4323sp |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | Nin shop | 2424sp |
| marketplace | |
|---|---|
| taobao | |
| tmall |
hội viên của sản phẩm thuộc shop đó được tính dựa trên tỷ lệ ưu đãi của shop, tỷ lệ ưu đãi cho khách hàng và thời gian áp dụng ưu đãi của shop đó
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | <status> |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Áo sơ mi đen, size M | 4 |
| status | date_time | cost | |
|---|---|---|---|
| Đã hết hạn | 5/7/2024 | --- | |
| Đang áp dụng | 5/8/2024 | -¥7,29 (-21.879đ) | |
| Chưa áp dụng | 5/9/2024 | --- |
tôi thấy giảm giá hội viên của sản phẩm thuộc shop đó không được tính theo tỷ lệ ưu đãi đang áp dụng của shop
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản thường |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | đang áp dụng |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Áo sơ mi đen, size M | 4 |
tôi thấy giảm giá hội viên của sản phẩm thuộc shop đó được tính theo thông tin 1688 trả về
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥108 (324.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size M | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 15/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | chưa áp dụng |
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/7/2024 Đến 30/7/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | đã hết hạn |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Áo sơ mi đen, size M | 4 |
| check | cost | |
|---|---|---|
| không được | --- | |
| được | -¥12 (-36.000đ) |
hội viên của sản phẩm thuộc shop đó được tính theo thông tin 1688 trả về (nếu có)
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| SKU | Số lượng | phí VCND TQ | giá vốn theo ưu đãi hội viên (bao gồm phí VCND TQ + giá hội viên) |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 4 | ¥4 (12.000đ) | ¥108 (324.000đ) |
| Áo sơ mi đen, size M | 5 | ¥5 (15.000đ) | ¥132 (396.000đ) |
| SKU | Số lượng |
|---|---|
| Áo sơ mi đen, size S | 5 |
| Áo sơ mi đen, size M | 4 |
| check | cost | |
|---|---|---|
| không được | --- | |
| được | -¥12 (-36.000đ) |
giảm giá hội viên cho các sản phẩm được cấu hình
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | chưa áp dụng |
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/7/2024 Đến 30/7/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | đã hết hạn |
| Link SP 1688 | Tên SP | Ngành hàng | Trạng thái | Người thương lượng | Từ khóa gợi ý | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác Marketing | Chiết khấu còn lại | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| https://detail.1688.com/offer/679206246173 | Áo Sơ mi | Thời trang | Hoạt động | ngahtt | Sơ mi | 10% | 70% | 5% | 10% | 15% | SP bán chạy |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
giá hội viên cho các sản phẩm còn lại của shop không được cấu hình
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá |
|---|---|---|
| Áo sơ mi | Màu đen, S | ¥27 |
| Áo sơ mi | Màu đen, M | ¥27 |
| Giày thể thao | Size 40 | ¥30 |
| Giày thể thao | Size 41 | ¥30 |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | chưa áp dụng |
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/7/2024 Đến 30/7/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | đã hết hạn |
| Link SP 1688 | Tên SP | Ngành hàng | Trạng thái | Người thương lượng | Từ khóa gợi ý | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác Marketing | Chiết khấu còn lại | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| https://detail.1688.com/offer/679206246173 | Giày thể thao | Thời trang | Hoạt động | ngahtt | Sơ mi | 10% | 70% | 5% | 10% | 15% | SP bán chạy |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |
ưu đãi của sản phẩm để tính giảm giá hội viên cho các sản phẩm được cấu hình
| Tên đăng nhập | Mật Khẩu | loại tài khoản |
|---|---|---|
| bichone901 | bich131676 | tài khoản hội viên |
| Màu sắc | Kích thước | Tồn kho | Đơn giá gốc | Tên shop | ID shop |
|---|---|---|---|---|---|
| Màu đen | S | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu đen | M | 56104 | ¥27 (81.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | S | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| Màu Xanh | M | 1542 | ¥30 (90.000đ) | shop Ann | 4TCT5A4532 |
| ID shop | Tên shop | Ngành hàng |
|---|---|---|
| 4TCT5A4532 | shop Ann | Thời trang |
| Tên ưu đãi | Thời gian áp dụng ưu đãi | Người thương lượng | Tỷ lệ ưu đãi | Ưu đãi cho KH | Chiết khấu cho người thương lượng | Chiết khấu cho đối tác marketing | Chiết khấu còn lại | Ngày tạo | Trạng thái ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Deal tháng 8 | Từ ngày 1/8/2024 Đến 30/8/2024 | ngahtt | 30% | 10% | 10% | 10% | 70% | 1/7/20204 | đang áp dụng |
| Tên sản phẩm | SKU | Đơn giá | Số lượng |
|---|---|---|---|
| Áo Sơ mi | Màu đen, S | ¥27 | 5 |
| Áo Sơ mi | Màu đen, M | ¥27 | 4 |